89 Trần Nhân Tông - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863
Kết quả phù hợp với từ khóa
Giờ làm việc: 9h - 18h30
024.3941.3862 / 3941.3863
89 Trần Nhân Tông - Hà Nội
0
Giỏ hàng
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Có hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: 46.000.000 VNĐ
![]() |
CHỨNG NHẬN GIAO DỊCH An toàn 100% | ||
![]() |
7 NGÀY Miễn phí hoàn trả | ||
![]() |
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Toàn quốc | ||
![]() |
THANH TOÁN TẠI NHÀ Khi nhận hàng |
Máy quay phim Canon XA30 ghi hình chuẩn Full HD lý tưởng cho mục đích quay phim chuyên nghiệp. Với khả năng zoom quang học 20x và góc nhìn cực đại rộng 26.8m, thiết bị chính là bạn đồng hành lý tưởng để quay phim tin tức, phim tài liệu và những cảnh quay ngoài trời khác, bất chấp mọi điều kiện ghi hình.
Máy quay phim XA30 sử dụng cảm biến HD CMOS PRO phát triển, cho phép nhận dạng tần số S/N cải tiến, giúp cho việc ghi hình trong điều kiện ánh sáng kém. Thêm vào đó, hai chế độ mới là Wide DR và Highlight Priority cho phép việc ghi hình ở phạm vi rộng hơn.
Tỷ số nén nhiễu (SNR) của thiết bị cảm biến chính là yếu tố mang lại chất lượng cao cho tín hiệu điện tử của thiết bị. Trên thiết bị cảm biến HD CMOS PRO mới được dùng cho XA35, yếu tố này đã được cải tiến nhờ điểm 3dB. Khi được kết nối với bộ xử lý hình ảnh DIGIC DV4 với khả năng xử lý tiếng ồn tuyệt vời, toàn bộ tiếng ồn sẽ được giảm thiểu tới 40% so với các đời máy trước (XA25, XA20). Điều này mang lại những thước phim chất lượng cao hơn ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.
Máy quay chuyên dụng Canon XA30 với hai chức năng ghi gamma mới là “Highlight Priority” và “Wide DR” là hai chế độ mới được tích hợp. Chế độ Highlight Priority giúp ngăn chặn blowout trắng (sự mất mát dữ liệu do việc phơi quá lâu) thông qua việc chụp nhiều dữ liệu hơn ở vùng ánh sáng trung bình, nhờ đó những đám mây trên bầu trời trở nên ba chiều nổi khối hơn và những vật thể bằng kim loại được thể hiện thêm chân thực và chi tiết. Trong khi đó, chế độ Wide DR mang lại dải tương phản độngrộng đến 600%, cho phép ghi lại những sắc độ tinh tế một cách rõ nét nhất ngay cả trong những khu vực ánh sáng cao.
Máy quay chuyên dụng Canon XA30 sử dụng ống Lens phóng đại 20 lần với khoảng tiêu cự 26.8mm rộng và 576mm xa. Khẩu độ cực rộng (từ f/1.8 – f/2.9) xuyên suốt toàn bộ dải phóng đại cho phép máy quay thực hiện tốt nhiệm vụ trong mọi điều kiện ghi hình và ánh sáng khác nhau. Thiết bị chống rung IS siêu thông minh, tự động chuyển sang chế độ IS để phù hợp với điều kiện quay phim. Thiết bị này thực hiện việc ổn định hình ảnh trên 5 trục, khắc phục việc rung ảnh không chỉ trong quá trình chụp ảnh xa mà còn trong quá trình chụp macro, chụp trong khi di chuyển.
>>> Bạn có thể tham khảo thêm Máy quay chuyên dụng Canon XF200 để có lựa chọn phù hợp nhất.
Loại máy quay phim | Máy quay phim HD Professional | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian ghi hình | AVCHD
Ghi hình 50P: SDHC Class 6 hoặc thẻ nhớ tốc độ cao hơn |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình | 3Màn hình màu cảm ứng OLED rộng 3,5-inch, xấp xỉ 1.23 triệu điểm ảnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kính ngắm điện tử (EVF) | 0.24-inch, xấp xỉ. 1.56 triệu điểm ảnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cảm biến hình ảnh | 1/2.84-inch HD CMOS Pro sensor, xấp xỉ 3.09 megapixels (total pixels), xấp xỉ. 2.91 megapixel (số độ phân giải hình ảnh), Bộ lọc màu RGB cơ bản | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Micro | Stereo Condenser Microphone | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ống kính | Ống zoom quang học 20x | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ống Zoom kỹ thuật số | 400x (chỉ thực hiện trong chế độ movie) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấu hình ống kính | 12 thành phần trong 10 nhóm thấu kính, sử dụng 2 thấu kính phi cầu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính bộ lọc | 58mm P0.75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ổn định hình ảnh | Chống rung thông minh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống lấy nét | Lấy nét tốc độ cao (Lấy nét nhanh), Lấy nét trung bình, Lấy nét ưu tiên mặt, Chỉ lấy nét mặt, Lấy nét vùng chạm, Lấy nét tay | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số ghi hình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chuẩn ghi hình | AVCHD (AC-3/H.264 standard): | Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / hỗ trợ ghi hình 1440 x 1080 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MP4 (Chuẩn AAC/H.264): | Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / 1280 x 720 / hỗ trợ ghi hình 640 x 360 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải hình ảnh | 2136 x 1362 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Âm thanh nén | AVCHD: | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MP4: | MPEG-2 AAC-LC (2ch) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ bấm máy | Smart Auto, P, Tv, Av, M, Cinema, Portrait, Sports, Night, Low light, Snow, Beach, Sunset, Spotlight, Fireworks, Infrared | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vùng tốc độ chụp | Chế độ TV: | 1/6 - 1/2000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ P: | 1/12.5 - 1/500 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ ánh sáng kém: | 1/2 - 1/500 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cường độ ánh sáng tối thiều | Xấp xỉ 0.1lx (Chế độ ánh sáng kém) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu ghi hình | Cinema-look filters | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hiệu ứng hình ảnh | Độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ sâu màu sắc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ ghi hình Rellay | Hỗ trợ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ ghi hình Dual | Hỗ trợ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Recording Check | Hỗ trợ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số Wi-Fi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần số | IEEE 802.11 b/g/n/a (Dải 2.4GHz / 5GHz), Xác thực wifi thu được. IEEE 802.11n được khuyên dùng * Một số nước không hỗ trợ băng 5GHz |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wi-Fi Settings Methods | WPS (Cài đặt bảo mật) (Hệ thống nút đẩy, Hệ thống mã Pin) Cài đặt tay Tìm kiếm điểm truy cập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ kết nối | Infrastructure Chế độ Easy AP |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống xác thực | Mở/WPA-PSK/WPA2-PSK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống mã hóa | WEP-64 / WEP-128 TKIP / AES |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wi-Fi Connection Service Camera Mode | Wi-Fi từ xa- cho phép máy quay thực hiện truy cập từ xa từ trình duyệt web | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wi-Fi Connection Service Playback Mode | Tải phim lên – Lưu và tài video lên Youtube hoặc Facebook qua thiết bị iOS Phát lại qua trình duyệt – Nội dung của máy quay phim có thể được phát lại hoặc tải về thông qua trình duyệt internet Media Server - Camcorder videos có thể được xem bằng mạng không dây thông qua TV hoặc máy tính cá nhân Truyền tập tin FTP - cho phép dữ liệu truyền tới máy chủ FTP |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số ghi hình tĩnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi hình tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nén hình tĩnh | Hỗ trợ DCF, Exif phiên bản 2.3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dạng tệp: | JPEG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải ghi hình | Ở chế độ Rec Pause và Photo | 1920 x 1080 / 1280x 720 / 640 x 360 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ bấm máy | Smart Auto, M, P, Tv, Av, Portrait, Sports, Snow, Beach, Sunset, Night, Low light, Spotlight, fireworks, Infrared | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các tính năng dễ vận hành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ống zoom | Zoom lever | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Di chuyển | Chạm tấm OLED cố định | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điều khiển mở rộng | Điều khiển từ xa | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pin | Pin sạc lithi thông minhBP-820 / 828 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống đầu cuối vào/ra | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu ra video | HDMI mini, cáp AV | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu ra Analogt | Có | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống đầu cuối Microphone | Có | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cổng USB | Có | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đèn Tally | Hỗ trợ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ hồng ngoại | Hỗ trợ, ghi hình với ánh sáng trắng hoặc xanh lá cây | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu ra HDMI | Hỗ trợ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu vào Audio | XLR (x2) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Physical Dimensions & Power | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện (định mức) | 7.4 V DC (bộ pin), 8.4 V DC (DC in) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 45°C 60% (độ ẩm tương đối) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước | Xấp xỉ 109 x 84 x 182mm (4.3 x 3.3 x 7.2inch) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng (Đơn vị chính) | Xấp xỉ 765g (1.7lb) |
37.000.000 VNĐ
72.000.000 VNĐ
1.490.000 VNĐ
1.550.000 VNĐ 1.850.000 VNĐ
1.350.000 VNĐ 1.500.006 VNĐ
2.190.000 VNĐ
Giá bán: VNĐ
Địa chỉ : 89 Trần Nhân Tông - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863 Hot line : 0966.789.176/ 0966.889.176 Email: hotro@digi4u.vn hoặc kinhdoanh@digi4u.vn |