Ống kính |
Ống kính Ricoh, 9 thấu kính trong 7 nhóm (4 thấu kính phi cầu aspherical). |
Độ dài tiêu cự |
4,5 - 18mm |
Độ dài tiêu cự quy đổi trên khổ 35mm |
25 - 100mm |
Độ mở ống kính |
Lớn nhất:F2.0(W) – F4.9(T) Nhỏ nhất:F11.3(W)-F18.5(T) |
Zoom |
Zoom quang học |
4X |
Zoom kỹ thuật số |
7,2X |
Zoom thông minh |
6X tại 7M, 144X tại 640 (gồm zoom quang) |
Chống rung |
Chụp ảnh |
Chế độ chống rung Sensor-Shift-Type (SR: Shake Reduction), Dual (SR & Pixel Track SR), High-sensitivity (Digital SR). |
Quay phim |
Chế độ chống rung phim (Movie SR). |
Tiêu điểm lấy nét |
Loại |
Lấy nét AF 9 điểm, AF điểm, tự động lấy nét. |
Phạm vi (từ ống kính đến khuôn mặt) |
Tiêu chuẩn: 0,4m - vô cực (zoom toàn bộ khu vực). |
Macro: 0,1 – 0,5m (zoom toàn bộ khu vực). |
Macro 1cm: 0,01 – 0,3m (zoom giữa - tele). |
Lấy nét đến vô cực với phong cảnh, Pan Focus, Lấy nét bằng tay: đều có sẵn. |
Nhận dạng khuôn mặt |
|
Chức năng nhận dạng khuôn mặt AF & AE có sẵn ở tất cả các chế độ. Nhận dạng 32 khuôn mặt. Nhận dạng nụ cười.Hỗ trợ tự chụp chân dung. Hỗ trợ tự chụp chân dung + Nhận dạng nụ cười. Phát hiện nháy mắt. |
Nhận dạng khuôn mặt vật nuôi Pet |
|
Nhận dạng 1 khuôn mặt vật nuôi (tự động). |
Độ phân giải |
|
16 megapixels |
Bộ cảm biến hình ảnh |
|
1/2.3 CMOS |
Các loại kích cỡ ảnh |
Ảnh |
16M, 12M(1:1), 12M(16:9), 7M, 5M(16:9), 5M, 4M(16:9), 3M, 2M(16:9), 1024, 640 |
Phim |
FullHD 1920 với 30fps HD 1280 với 60 và 30fps |
Độ nhạy sáng |
|
Tự động, Bằng tay (ISO 125 - 6400) |
Cân bằng trắng |
|
Tự động, Ánh sáng ngày, Bóng râm, Ánh sáng đèn vônfam, Ánh sáng đèn huỳnh quang, Bằng tay. |
Màn hình hiển thị |
|
Màn hình LCD rộng 3.0 inch, góc nhìn rộng 170 độ, 460.000 điểm ảnh, lớp phủ AR (chỉ phủ mặt LCD). Lớp bảo vệ acrylic |
Điều khiển phơi sáng |
Hệ thống đo sáng |
Đa vùng, Trung tâm, Điểm. |
Sự bù sáng |
±2EV (mỗi bước chuyển 1/3EV). |
Các chế độ cảnh chụp |
|
Auto Picture, Program, Shutter Priority, USER, HDR, Handheld Night Snap, Movie, Digital Microscope, Landscape, Flower, Portrait, Interval Shot, Underwater, Underwater Movie, Interval Movie, High Speed Movie, Time-Lapse Movie, 1cm-Macro Movie, Digital SR, Surf & Snow, Kids, Pet, Sport, Night Scene, Night Scene Portrait, Fireworks, Food, Report, Green. |
Các chế độ xem lại |
|
Slidshow, Image Rotation, Small Face Filter, Ink Rubbing Filter, Collage, Digital Filter(B&W/Sepica, Toy Camera, Retro, Color, Extract Color, Color Emphasis, High Contrast, Starburst, Soft, Fish-eye, Brightness, Miniature), HDR Filter, Original Frame, Movie Edit, Red-eye Edit, Resize, Cropping, Image Copy, Protect, DPOF, Start-up Screen. |
Tốc độ màn chập |
|
1/4000 - 1/4 giây (màn chập cơ khí và điện tử). 1/2000 - 4 giây (Chế độ ưu tiên tốc độ chụp và ban đêm). |
Đèn flash của máy |
Các chế độ |
Các chế độ Flash-on và Flash-off. Chức năng chống đỏ mắt. |
Phạm vi sáng |
Wide: 0,2 – 10,4m (ISO tự động). |
Tele: 0,2 – 4,2m (ISO tự động). |
Các chế độ chụp |
|
Một ảnh, Hẹn giờ, Chụp liên tiếp, Chụp liên tục tốc độ cao, Điều khiển từ xa, Chụp ngắt quãng Auto Bracketing. |
Bộ nhớ |
|
Bộ nhớ máy 70 MB, thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC Hỗ trợ thẻ nhớ Wireless Eye-Fi. |
Nguồn điện |
|
Pin sạc Lithium-ion D-LI92, Bộ sạc AC có sẵn. |
Dung lượng pin |
Chụp ảnh: 240 tấm (sử dụng pin sạc Lithium-ion)* |
Xem lại: 200 phút (sử dụng pin sạc Lithium-ion)** Quay phim: 65 phút |
Chuẩn giao tiếp |
|
USB 2.0 (tốc độ cao): cổng USB/AV, cổng HDMI (loại D). |
Ngõ ra Video |
|
NTSC/PAL |
Chống thấm nước/ Chống bụi |
|
Tiêu chuẩn chống thấm nước JIS Class 8 và chống bụi JIS Class 6. |
Kích thước |
|
125mm × 64,5mm × 32mm (ngang x cao x dày). |
Trọng lượng |
|
|
RICOH WG-5 GPS |
216g (thân máy), 236g (gồm cả pin và thẻ nhớ). |