89 Trần Nhân Tông - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863
Kết quả phù hợp với từ khóa
Giờ làm việc: 9h - 18h30
024.3941.3862 / 3941.3863
89 Trần Nhân Tông - Hà Nội
0
Giỏ hàng
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Hết hàng
Bảo hành: 24 tháng chính hãng toàn quốc
Giá bán: Liên hệ
![]() |
CHỨNG NHẬN GIAO DỊCH An toàn 100% | ||
![]() |
7 NGÀY Miễn phí hoàn trả | ||
![]() |
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Toàn quốc | ||
![]() |
THANH TOÁN TẠI NHÀ Khi nhận hàng |
Ống kính được sử dụng | Ống kính A-mount Sony, hoạt động được với các ống kính Minolta/Konica Minolta |
---|
Bộ cảm biến | 23.2 x 15.4mm, cảm biến "Exmor" APS HD CMOS với bộ lọc màu RGB |
---|
Số lượng điểm ảnh | Khoảng 20.4 Megapixels |
---|
Giảm bụi | Tráng lớp bảo vệ lên cảm biến hình ảnh và cơ chế thay đổi cảm biến |
---|
Thiết bị lưu trữ | Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC |
---|
Định dạng tập tin | JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF ), RAW (Sony ARW 2.3), RAW & JPEG |
---|
Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 3:2) | L(20M): 5456 x 3632, M(10M): 3872×2576, S(5M): 2736x1824 |
---|
Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 16:9) | L(17M): 5456x3064, M(8.4M): 3872x2176, S(4.2M):2736x1536 |
---|
Sweep Panorama (rộng) | Chiều Ngang (23M): 12,416 x 1,856, Chiều dọc(12M): 5,536 x 2,160 |
---|
Sweep Panorama (chuẩn) | Chiều ngang (15M): 8,192 x 1,856, chiều dọc(8.4M): 3,872 x 2,160 |
---|
Chế độ màu | Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và Adobe RGB tương thích với TRILUMINOS™ Colour |
---|
Chất lượng ảnh | RAW, RAW+JPEG, JPEG Fine, JPEG chuẩn |
---|
Giảm nhiễu | Long exposure NR: Tắt/ Mở, với tốc độ màn trập lâu hơn 1. High ISO NR: cho phép lựa chọn High/Normal/Low |
---|
Hiệu ứng hình ảnh | Posterization (Color), Posterization (B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (R), Partial Color (G), Partial Color (B), Partial Color (Y), High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature |
---|
Hiệu ứng màu sắc | Standard, Vivid, Portrait , Landscape, Sunset, Black & White (Contrast (-3 to +3steps), Saturation (-3 to +3steps), Sharpness (-3 to +3steps)) |
---|
Auto HDR | Auto Exposure Diff., Adjustable Exposure Diff. (1 - 6EV in 1EV steps) |
---|
Tối ưu hoá D-Range | Tắt /(Tự động, Level (1-5)) |
---|
Định dạng quay phim | AVCHD Ver. 2.0, MP4 |
---|
Cài đặt | Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem , C.Filter , Custom |
---|
Hệ thống | Cho ảnh tĩnh: cơ chế thay đổi cảm biển, cho quay phim: cơ chế điện tử |
---|
Độ bù trừ | Khoảng 2.5 đến 4.5 trong tốc độ màn trập (khác nhau tùy theo điều kiện chụp ảnh và loại ống kính được sử dụng) |
---|
Màn hình LCD | 2.7-inch (độ bao phủ 100%), 460,800-dot TFT |
---|
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến "Exmor" APS HD CMOS |
---|
Đo sáng | 1200-đo sáng theo vùng |
---|
Độ nhạy sáng | EV-2 đến EV17 (tại mức ISO100 với ống kính F1.4 theo máy) |
---|
Vùng bao phủ | 100% |
---|
Chế độ lấy nét | Single-shot AF (AF-S), Continuous AF (AF-C), Automatic AF (AF-A) có thể lựa chọn*1 |
---|
Các tính năng chính | Chọn các vùng lấy nét (vùng rộng / 15-point lựa chọn trong khung hình /Zone/Spot/Local có thể lựa chọn), lấy nét trước cho các chủ thể di chuyển, khóa lấy nét, Eye-start AF |
---|
Loại | Hệ thống dò TTL |
---|
Bộ cảm biến | Cảm biến CCD |
---|
Vùng nhạy sáng | EV -1 đến 18 (tại ISO100, với F2.8 ống kính theo máy) |
---|
Đèn chiếu lấy nét tự động | Tích hợp, Flash (khoảng từ 1m - 5m) |
---|
Chế độ phơi sáng | iAUTO, Tắt Flash, Superior Auto, Chọn cảnh, Sweep Panorama, Hiệu ứng hình ảnh,Continuous Advance, Priority AE, Movie, Programmed AE (P), Ưu tiên độ mở (A), Ưu tiên tốc độ (S), Chỉnh tay (M) |
---|
Chế độ chọn cảnh | Portrait, Landscape, Macro, Sports action, Sunset, Night portrait, Night scene, Hand-held Twilight |
---|
Kiểu đo sáng | 1200-đo sáng theo vùng |
---|
Metering Sensor | Cảm biến "Exmor" APS HD CMOS |
---|
Exposure Compensation | Still images: +/- 3.0EV (0.3EV steps), Movies: +/- 2.0EV (0.3EV steps) |
---|
AE Lock | Yes |
---|
Loại | Built-in, auto pop-up |
---|
Flash Coverage | 18mm (focal-length printed on the lens body) |
---|
Flash Modes | Flash off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync., Red-eye reduction (on/off selectable), Rear Sync., Wireless*2, Hi-speed Sync.*2 |
---|
Guide Number | 10 (in meters at ISO100) |
---|
Flash Compensation | +/- 2.0EV (0.3EV steps) |
---|
Recycling Time | Approx. 4 sec |
---|
Loại | Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type |
---|
Speed Range | " Still images: 1/4000 to 30 sec/Bulb, Movies: 1/4000 to 1/4 (1/3 step), up to 1/30 in AUTO mode" |
---|
Flash Sync Speed | 1/160 sec. |
---|
Loại | 1.0 cm (0.39 type) electronic viewfinder (color), Xtra Fine |
---|
Magnification | Approx. 0.88x (with 50mm lens at infinity) |
---|
Diopter Control | -4.0 to +4.0m |
---|
White Balance Bracketing | 3 frames, H/L selectable |
---|
Continuous Shooting Rate | Hi: Maximum 5frames per second, Lo: Maximum 2.5 frames per second*3 |
---|
Continuous Shooting Limit | Fine: 7 images, Standard: 8 images, RAW & JPEG: 5 images, RAW: 6 images*3 *4 |
---|
Battery | One rechargeable battery pack NP-FM500H |
---|
External Power Source | AC Adaptor AC-PW10AM (sold separately) |
---|
Battery Performance | Approx. 690 shots (Viewfinder), Approx. 700 shots (LCD monitor) (CIPA standard) |
---|
PC Interface | Multi/Micro USB Terminal, Hi-speed USB (USB2.0) :Mass-storage, MTP/ Muliti(REMOTE)/Micro USB type B |
---|
HDMI Out | HDMI Micro connector (Type-D), BRAVIA Sync (link menu), PhotoTV HD |
---|
Dimensions (W x H x D) | Approx. 128.6mm x 95.5mm x 77.7mm (excl. protrusions) |
---|
Weight | Approx. 492 g (body only) |
---|
Giá bán: Liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN EHOME HÀ NỘI Giấy ĐKKĐ số 0107498194 do Sở KH&ĐT TP Hà Nội cấp ngày 07 tháng 07 năm 2016. Trụ sở chính: Số 14 Ngõ Chợ Khâm Thiên, P. Khâm Thiên, Q. Đống Đa, TP Hà Nội, Việt Nam Địa điểm kinh doanh: 89 Trần Nhân Tông, P.Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: (024).39972546 Hot line : 0966.889.176 Email: kinhdoanh1@digi4u.vn - kinhdoanh2@digi4u.vn Website: digi4u.net |