Bộ cảm biến hình ảnh
|
Loại cảm biến
|
Cảm biến CMOS 36 x 24mm
|
Điểm ảnh hiệu quả
|
Xấp xỉ 18,1 megapixels
|
Tổng số điểm ảnh
|
Xấp xỉ 19,3 megapixels
|
Tỉ lệ khuôn hình
|
Ảnh tĩnh
|
3.2
|
Phim
|
16:9 (4K, Super 35mm, Full HD, HD) 4:3 (SD)
|
Kính lọc Low-Pass
|
Kính lọc tích hợp/ gắn cố định bằng chất phủ flo
|
Cảm biến làm sạch
|
Hệ thống làm sạch tích hợp EOS
|
Loại kính lọc màu
|
Màu cơ bản
|
Thiết bị xử lí hình ảnh
|
Loại
|
Dual "DIGIC 5+"
|
Ống kính
|
Ngàm gắn ống kính
|
Hỗ trợ EF lens và 1 một số ông kính EF cine zoom (trừ các loại ống kính EF-S)
|
Chiều dài tiêu cự
|
Tương đương 1,0x chiều dài tiêu cự của ống kính
|
Lấy nét
|
Loại
|
TTL-CT-SIR với bộ cảm biến CMOS dành riêng
|
Hệ/ điể AF
|
61 điểm / 41 f/4 điểm AF chữ thập và 5 điểm chữ thập kép với ống kính có khẩu độ f/2.8 Số lượng điểm AF chữ thập sẽ khác tùy theo từng ống kính
|
Dải làm việc AF
|
EV -2 - 18 (ở 23°C & ISO100)
|
Các chế độ AF
|
Chụp một ảnh AI Servo
|
Lựa chọn điêm AF
|
Lựa chọn tự động
|
61 điểm AF
|
Lựa chọn thủ công:
|
1điểm AF (61, 41 chỉ cho điểm chữ thập, có thể lựa chọn từ 15 hoặc từ 9)
|
Lựa chọn thủ công
|
Spot AF
|
Lựa chọn thủ công:
|
Mở rộng 4 điểm AF point (lên, xuống, trái phải)
|
Lựa chọn thủ công:
|
Mở rộng điểm AF vùng quanh 8 điểm
|
Lựa chọn thủ công:
|
Zone AF
|
Có thể lựa chọn từng điểm AF khi chụp theo chiều dọc hoặc chiều ngang
|
Hiển thị điểm AF đã chọn
|
Hiển thị trên kính ngắm
|
Khóa AF
|
Khóa khi phím màn trập được nhấn hờ ở chế độ AF chụp một ảnh hoặc khi nhấn phím AF-ON
|
Tia sáng hỗ trợ AF
|
Phát sáng bởi các đèn Speedlite hỗ trợ
|
Lấy nét bằng tay
|
Được lựa chọn trên ống kính, mặc định ở chế độ Chụp ngắm trực tiếp
|
Điều chỉnh riêng với AF
|
AF Menu
|
±20 bước (cài đặt Zoom để chụp ảnh góc rộng hoặc ảnh tele)
|
Điều chỉnh tất cả các ống kính có cùng giá trị
|
Điều chỉnh lên tới 40 ống kính một cách riêng biêt
|
Lưu trữ các điều chỉnh cho từng ống kính theo số seri
|
Điều chỉnh phơi sáng
|
Các chế độ đo sáng
|
Đo sáng toàn khẩu độ TTL với vùng 252 điểm từ bộ cảm biến RGB AE 100,000-pixel
- Đo sáng toàn bộ (kết nối với tất cả các điểm AF)
- Đo sáng từng phần (xấp xỉ 6,5% kính ngắm ở vùng trung tâm)
- Đo sáng điểm:
- Đo sáng điểm ở vùng trung tâm (xấp xỉ 2,5% kính ngắm)
- Đo sáng điểm AF đã kết nối
- Đo sáng điểm/ đa điểm (tối đa 8 điểm lấy sáng)
- Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
|
Phạm vi lấy sáng
|
EV 0 - 20 (ở 23°C với ống kính 50mm f/1.4 ISO100)
|
Khóa AE
|
Khóa tự động:
|
Ở chế độ AF chụp một ảnh khi đã khóa phơi sáng toàn phần và đã lấy được tiêu cự
|
Khóa bằng tay
|
Khoa bằng nút “khóa AE” ở chế độ P, TV và AV
|
Bù phơi sáng
|
±5 EV khi tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 khẩu (có thể kết hợp với AEB).
|
AEB
|
2, 3, 5 hoặc 7 ảnh, ±3 EV tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 khẩu
|
Độ nhạy ISO *
|
Tự động (100 - 51200), 100 - 51200 (tăng giảm 1/3-khẩu hoặc toàn khẩu) (phim 100 - 25600) Có thể mở rộng ISO tới mức L: 50, H1 102400, H2 204800
|
Màn trập
|
Loại
|
Màn trập hỗ trợ điện tử - điều khiển được tiêu cư – màn trập cơ học
|
Tốc độ
|
30 - 1/8000giây (tăng giảm 1/2 hoặc 1/3 khẩu) + Bulb (tốc độ màn trập có thể khác nhau theo từng chế độ chụp)
|
Cân bằng trắng
|
Loại
|
Cân bằng trắng tự động với bộ cảm biến ảnh
|
Cài đặt
|
Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn flash, tùy chọn, cài đặt nhiệt màu, bù cân bằng trắng: 1. Xanh da trời/ màu hổ phách ±9 2. Đỏ tươi/ xanh lá cây ±9
|
Cân bằng trắng tùy chọn
|
Có, có thể đăng kí 5 cài đặt
|
Đa cân bằng trắng (WB Bracketing)
|
±3 mức khi tăng giảm một mức 3 ảnh gộp cân bằng trắng/một lần nhả màn trập. có thể lựa chọn thiên về xanh da trời/ hổ phách hoặc đỏ tươi/ xanh lá cây
|
Kính ngắm
|
Loại
|
Kính ngắm năm mặt
|
Độ che phủ (theo chiều dọc/ theo chiều ngang)
|
Xấp xỉ 100%
|
Độ phóng đại
|
Xấp xỉ 0,76x*1
|
Điểm mắt
|
Xấp xỉ 20mm (từ trung tâm ống kính thị kính)
|
Điều chỉnh độ tụ
|
-3 đến +1 m-1 (đi ốp)
|
Màn ngắm lấy nét
|
Có thể thay đổi (12 loại, tùy chọn). Màn hình ngắm tiêu chuẩn Ec-CV
|
Gương
|
Gương hồi nửa (truyền: tỉ lệ phản chiếu 40:60, không giới hạn với ống kính EF600mm f/4 hoặc loại ngắn hơn)
|
Thông tin kính ngắm
|
Thông tin AF:
|
Các điểm AF, ánh sáng xác nhận tiêu cự, hiển thị trạng thái AF
|
Thông tin phơi sáng
|
Chế độ lấy sáng, chế độ chụp, khóa AE, tốc độ màn trập, khẩu độ, bù phơi sáng, tốc độ ISO (luôn hiển thị), mức phơi sáng, cảnh báo phơi sáng
|
Thông tin đèn flash
|
Đèn Flash sẵn sàng, đèn Flash FP flash, khóa FE, mức phơi sáng đèn flash
|
Thông tin ảnh
|
Điều chỉnh cân bằng trắng, ưu tiên tông màu nổi trội (D+), chụp ảnh tối đa (hiển thị 2 con số), thông tin thẻ CF, đèn báo ảnh JPEG / RAW, biểu tượng kiểm tra pin
|
Đường lưới thông tin hội tụ, mức chia điện tử
|
Tính năng xem trước trường sâu ảnh
|
Xem với phím nhấn xem trước trường sâu ảnh
|
Màn trập thị kính
|
Tích hợp
|
Màn hình LCD
|
Loại màn hình
|
8,11cm (3,2") Clear View II TFT, Xấp xỉ 1040K điểm ảnh
|
Độ che phủ
|
Xấp xỉ 100%
|
Góc ngắm (theo chiều dọc/ chiều ngang)
|
Xấp xỉ 170°
|
Lớp phủ
|
Chống phản chiếu và giúp màn hình chắc chẳn hơn
|
Điều chỉnh độ sáng
|
Có thể điều chỉnh về một trong bảy mức
|
Các tùy chọn hiển thị
|
(1) Màn hình điều chỉnh nhanh (2) Cài đặt máy ảnh (3) mức chia điện tử trên hai trục
|
Đèn flash
|
Các chế độ đèn Flash
|
Đèn flash tự động E-TTL II, đo bằng tay
|
X-Sync
|
1/250 giây (chỉ các đèn Speedlite seri EX)
|
Bù phơi sáng đèn flash
|
±3EV khi tăng giảm 1/2 hoặc 1/3 khẩu
|
Đa phơi sáng đèn flash
|
Có, với đèn flash bên ngoài tương thích
|
Khóa phơi sáng đèn flash
|
Có
|
Xung đồng bộ màn thứ hai
|
Có
|
Ngàm/ ngõ cắm OC
|
Có/ không
|
Tương thích đèn Flash ngoài
|
E-TTL II với đèn Speedlite seri EX hỗ trợ đèn Flash không dây
|
Điều khiển đèn Flash ngoài
|
Thông qua màn hình menu máy ảnh
|
Chụp
|
Các chế độ chụp
|
AE chương trình AE, AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, chụp thủ công, tùy chọn (x3)
|
Kiểu ảnh
|
Ảnh chụp tự động, ảnh tiêu chuẩn, ảnh chân dung, ảnh phong cảnh, ảnh trung tính, ảnh chụp nguyên gốc, ảnh đơn sắc, người sử dụng tự xác định kiểu ảnh (x3)
|
Không gian màu
|
sRGB và Adobe RGB
|
Xử lí ảnh
|
Ưu tiên tông màu nổi bật Tự động tối ưu nguồn sáng (4 cài đặt) Giảm nhiễu phơi sáng lâu Giảm nhiễu khi tốc độ ISO cao (4 cài đặt) Tự động chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi ống kính Chỉnh sửa méo hình Thay đổi kích thước sang mức M1, M2 hoặc S Xử lí ảnh RAW, chỉ khi ở chế độ xem lại ảnh Phơi sáng nhiều ảnh Canon Log
|
Các chế độ chụp
|
Chụp một ảnh, chụp liên tiếp L, chụp liên tiếp H, chụp tốc độ cao 14 ảnh/giây, chụp hẹn giờ (sau 2 giây, 10 giây), chụp một ảnh ở chế độ yên lặng
|
Tính năng chụp liên tiếp
|
Tối đa xấp xỉ 12 ảnh/giây (tốc độ này duy trì tới 180 ảnh (JPEG)*2 hoặc 38 ảnh (RAW))*3 (với thẻ UDMA)*4, tốc độ 14 ảnh/giây khi khóa gương và phơi sáng và khóa AF ngay trong khung hình đầu tiên
|
Chế độ chụp ngắm trực tiếp
|
Loại
|
Kính ngắm điện tử có bộ cảm biến ảnh
|
Độ che phủ
|
Xấp xỉ 100% (theo chiều dọc và theo chiều ngang)
|
Tỉ lệ khung quét
|
30 ảnh/giây
|
Đo nét
|
Lấy nét bằng tay (phóng đại ảnh lên 5 lần 10 lần ở bất kì điểm nào trên màn hình)
|
Lấy nét tự động:
|
Chế độ Nhanh, chế độ trực tiếp, chế độ dò tìm khuôn mặt trực tiếp
|
Đo sáng
|
Quét sáng toàn bộ theo thời gian thực với bô cảm biến ảnh Có thể thay đổi thời gian lấy sáng chủ động
|
Tùy chọn hiển thị
|
Hiể thị chồng trên đường lưới (x3), theo biểu đồ, theo tỉ lệ khuôn hình
|
Loại file
|
Loại ảnh tĩnh
|
JPEG:
|
10 tùy chọn nén (tương thích Exif 2.3)/ Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (2.0)
|
RAW:
|
Ảnh RAW, sRAW (14bit, ảnh RAW bản thứ hai nguyên bản của Canon), tương thích định dạng thứ tự tin kĩ thuật số [DPOF] Version 1.1
|
Ghi hìh đồng thời ảnh RAW + JPEG
|
Có, có thể kết hợp bất kì ảnh RAW + JPEG nào, có thể format từng thẻ
|
Kích thước ảnh
|
JPEG:
|
(L) 5184x3456, (M1) 4608x3072, (M2) 3456x2304, (S1) 2592x1728,
|
RAW:
|
(RAW) 5184x3456 (M-RAW), (S-RAW)
|
Loại phim
|
Video MOV
|
4K - MJPEG, FULL HD / HD / SD - H.264 Intra frame / inter frame, Không nén 8bit 4.2.2 thông qua cổng HDMI
|
Tiếng
|
Linear PCM, người sử dụng có thể điều chỉnh mức ghi tiếng bằng tay
|
Tỉ lệ khung quét ghi phim
|
4096 x 2160 (23.976fps) 1920 x 1080 (59.94, 50, 29.97, 25, 23.976fps) intra hoặc inter frame 1280 x 720 (59.94, 50fps) intra hoặc inter frame 640 x 480 (25, 30fps) inter frame
|
Độ dài phim
|
Độ dài tối đa: 2 giờ
|
Thư mục
|
Có thể tạo và chọn các thư mục mới
|
Đánh số file
|
(1)Tự động đánh số iên tiếp (2) tự động đánh số lại (3) đánh số lại bằng tay |
Các tính năng khác
|
Chức năng tùy chọn
|
31 chức năng tùy chọn với 99 cài đặt
|
Metadata Tag
|
Thông tin bản quyền người sử dụng (có thể cài đặt trên máy ảnh)
|
Màn hình LCD/ Độ rọi sáng
|
Có/ có
|
Tính năng chống thấm nước/ bui bẩn
|
Có
|
Bộ nhớ tiếng
|
Lên tới 30 giây/ ảnh - 48Khz hoặc 8Khz
|
Bộ cảm biến định hướng thông minh
|
Có
|
Zoom xem lại
|
1.5x - 10x, , Phóng đại mức điểm ảnh
|
Định dạng hiển thị
|
(1) Một ảnh kèm thông tin (2 mức) (2) Một ảnh (3) 4 ảnh index (4) 9 ảnh index (5) Xem phóng to (6) Biên tập phim
|
Xem trình chiếu
|
Chọn ảnh:
|
Tất cả các ảnh, ảnh chụp theo ngày, ảnh chụp theo thư mục, phim, ảnh tĩnh, đánh giá
|
Thời gian xem lại
|
1 / 2 / 3 / 5 / 10 hoặc 20 giây
|
Lặp lại
|
Bật/ Tắt
|
Histogram
|
Độ sáng
|
Có
|
RGB:
|
Có
|
Cảnh báo sáng quá
|
Có
|
Xóa/ bảo vệ ảnh
|
Xóa ảnh
|
Xóa từng ảnh,xóa tất cả ảnh trong một thư mục, xóa các ảnh đã đánh dấu, xóa các ảnh không được bảo vệ
|
Bảo vệ ảnh
|
Xóa bảo vệ từng ảnh cùng lúc
|
Hạng mục Menu
|
(1) Menu chụp (x4) (2) Menu AF (x5) (3) Menu xem lại (x3) (4) Menu cài đặt (x4) (5) Menu các chức năng tùy chọn (x7) (6) My Menu
|
Ngôn ngữ Menu
|
25 ngôn ngữ Tiếng Anh, Đức, Pháp, Hà Lan, Đan Mạch, Bồ Đào Nha, Phần Lan, Ý, Thụy Điển, Nauy, Thụy Sĩ, Hi lạp, Nga, Ba Lan, Séc, Hungari, Romani, Ukraina, Thổ Nhĩ Kì, Ả rập, Thái, Quảng Đông, Trung, Hàn Quốc và Nhật
|
Cập nhật Firmware
|
Người sử dụng tự động cập nhật
|
Kết nối giao diện
|
Máy tính
|
USB tốc độ cao
|
Các loại khác
|
Ngõ ra Video (PAL / NTSC) (tích hợp với ngõ cắm USB), ngõ ra HDMI mini (tương thích HDMI-CEC), ngõ cắm mở rộng (dành cho WFT-E6 / GP-E1), ngõ cắm microphone bên ngoài (giắc cắm Stereo mini ) ổ cắm Headphone (giắc Stereo mini), RJ-45(gigabyte ethernet)
|
Tính năng in trực tiếp
|
Các loại máy in của Canon
|
Các máy in ảnh nhỏ gọn của Canon hỗ trợ PictBridge
|
Các loại máy in PictBridge
|
Có
|
Lưu trữ
|
Loại thẻ
|
2x thẻ CompactFlash Loại I/II (không tương thích Microdrive) (tương thích UDMA 7)
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
PC & Macintosh
|
Windows XP (SP2/SP3) / Vista inc SP1 (excl. Starter Edition) / 7 (không tính phiên bản đầu tiên) OS X v10.6-10.7
|
Phần mềm
|
Trình duyệt và in
|
ImageBrowser EX
|
Xử lí ảnh
|
Phần mềm xử lí ảnh số chuyên nghiệp
|
Các loại khác
|
PhotoStitch, EOS Utility (bao gồm tiện ích Remote Capture, WFT *), Picture Style Editor * Cần có phụ kiện đi kèm - TBC
|
Nguồn diện
|
Pin
|
Pin lithi ion loại có thể sạc được LP-E4N (kèm theo máy), 1xCR2025 sử dụng cho cài đặt và ngày
|
Tuổi thọ pin
|
Xấp xỉ 1120 ảnh tĩnh, 2 giờ 10 phút khi quay phim Full HD, 1 giờ 25 phút khi quay phim 4K (ở 23°C)*5 Xấp xỉ 860 ảnh tĩnh, 2 giờ khi quay phim Full HD, 1 giờ 15 phút khi quay phi 4K (ở 0°C)
|
Đèn hiển thị báo pin
|
6 mức +phần trăm
|
Tính năng tiết kiệm điện
|
Tắt nguồn sau 1, 2, 4, 8, 15, 30 phút hoặc tắt hẳn
|
Nguồn điện và sạc pin
|
Thiết bị điều hợp nguồn AC ACK-E4, Sạc pin LC-E4N, Cáp sạc pin trên ô tô CG-570 (sử dụng cùng LC-E4)
|
Các thông số kĩ thuật
|
Vật liệu thân máy
|
Vỏ máy bằng hợp kim magiê
|
Môi trường vận hành
|
0 - 45 °C, độ ẩm 85% hoặc thấp hơn
|
Kích thước (W x H x D)
|
158 x 163,6 x 82mm
|