Bộ xử lý ảnh |
DIGIC 4+ |
Bộ cảm biến ảnh |
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 20.0 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3) |
Kích thước bộ cảm biến |
Loại 1/2.3 |
Ống kính |
|
Chiều dài tiêu cự |
Zoom 10x: |
5 (W) - 40.0 (T) mm tương đương phim 35 mm:28 (W) - 224 (T) mm) |
Dải lấy nét |
1cm (0,4in.) - ở vô cực (W), 1,0 m (3,3 ft) - ở vô cực (T) |
Ảnh Macro: |
1 – 50cm (W) (0,4in. – 1,6ft. (W)) |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) |
Kỹ thuật số |
Màn hình LCD |
|
Loại màn hình |
Loại 2,7in. |
Điểm ảnh hiệu quả |
|
Tỉ lệ khuôn hình |
4:3 |
Lấy nét |
|
Hệ thống điều chỉnh |
Tự động lấy nét: lấy nét liên tục, Servo AF |
Khung AF |
AiAF nhận diện khuôn mặt, AF theo dõi vật chụp, ở vùng trung tâm |
Hệ thống lấy sáng |
Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyến nghị) |
Tự động, ISO 100 – ISO800 Tăng giảm 1 bước |
Tốc độ màn trập |
1 - 1/2000 giây 15 – 1 giây (ở chế độ màn trập phơi sáng lâu) |
Khẩu độ |
|
Loại khẩu độ |
Khẩu độ dạng tròn |
f/số |
f/3.0 - f/9.0 (W), f/6.9 - f/20.0 (T) |
Đèn Flash |
|
Các chế độ đèn flash |
Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Phạm vi lấy sáng đèn flash |
50cm – 4.0m (W), 1.0 - 2.0m (T) (1.6 – 13ft. (W), 3.3 – 6.6ft. (T)) |
Đế đèn |
|
Thông số kỹ thuật chụp hình |
|
Các chế độ chụp hình |
Chụp hình tự động, chụp hình ở chế độ P, chế độ chụp kỹ thuật số IS, chụp chân dung, chụp hẹn giờ lấy nét khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp cảnh tuyết, chụp cảnh pháo hoa, chụp màn trập lâu
• Có thể quay phim với nút nhấn quay phim |
Chụp hình liên tiếp (TỰ ĐỘNG, ở chế độ P) |
Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây (ở chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) Xấp xỉ 2,2 ảnh/giây (ở chế độ ánh sáng yếu) |
Thông số kỹ thuật quay |
|
Số lượng điểm ảnh ghi hình |
Ảnh tĩnh: (4:3) |
4:3 Ảnh cỡ lớn: 5152 x 3864 Ảnh cỡ trung 1: 3648 x 2736 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ trung: 2560 x 1920 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480
|
Tỉ lệ khuôn hình: |
4:3 (Lựa chọn màn hình rộng: có thể lên tới: 5152 x 2896) |
Phim: |
1280 x 720 / 640 x 480 |
Nguồn điện |
Bộ pin NB-11LH |
Số lượng ảnh chụp (tuân thủ CIPA) |
Xấp xỉ 190 ảnh |
Số lượng ảnh chụp (chế độ Eco) |
Xấp xỉ 245 ảnh |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) |
Xấp xỉ 50 phút |
Kích thước (tuân thủ CIPA) |
95.3 x 56.8 x 23.6mm (3.75 x 2.24 x 0.93in.) |
Trọng lượng (tuân thủ CIPA) |
Xấp xỉ 138g (4,87oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 123g (4,34oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |
Các tính năng khác |
Wi-Fi, NFC |