Tình trạng: Hết hàng

Giá: 0đ
Bảo hành: 12 tháng
Gọi đặt hàng tư vấn 0983.789.176 hoặc (024)3941.3862
Tính năng nổi bật
- Hãng sản xuất: Panasonic
- Gói sản phẩm: Body Only
- Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch
- Loại máy ảnh (Body type): SLR style mirrorless
- Kích thước cảm biến (Sensor size): Four Thirds (17.3 x 13 mm)
- Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16 Megapixel
- Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4608x3456
- Optical Zoom (Zoom quang): Đang chờ cập nhật
- Tính năng: Timelapse recording, Face detection, Quay phim Full HD
Thông số kỹ thuật
Imaging
Lens Mount Micro Four Thirds
Camera Format Micro Four Thirds (2x Crop Factor)
Pixels Actual: 17.2 Megapixel
Effective: 16.05 Megapixel
Max Resolution 4608 x 3456
Sensor Type / Size MOS, 17.3 x 13.0 mm
File Formats Still Images: JPEG, MPO, RAW
Movies: MOV, MP4, MPEG-4 AVCHD
Audio: AAC, Dolby Digital 2ch, Linear PCM
Dust Reduction System Yes
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
AV Recording
Video Recording Yes, NTSC/PAL
Video Format High Definition
MOV
4096 x 2160p / 24 fps (100 Mbps)
3840 x 2160p / 23.98 fps (100 Mbps)
3840 x 2160p / 24 fps (100 Mbps)
3840 x 2160p / 25 fps (100 Mbps)
3840 x 2160p / 29.97 fps (100 Mbps)
1920 x 1080p / 23.98 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 24 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 25 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 29.97 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 50 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 59.94 fps (200 Mbps)
High Definition
MP4
4096 x 2160p / 24 fps (100 Mbps)
3840 x 2160p / 23.98 fps (100 Mbps)
3840 x 2160p / 24 fps (100 Mbps)
3840 x 2160p / 25 fps (100 Mbps)
3840 x 2160p / 29.97 fps (100 Mbps)
1920 x 1080p / 23.98 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 24 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 25 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 29.97 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 50 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 59.94 fps (200 Mbps)
1920 x 1080p / 25 fps (20 Mbps)
1920 x 1080p / 29.97 fps (20 Mbps)
1920 x 1080p / 50 fps (28 Mbps)
1920 x 1080p / 59.94 fps (28 Mbps)
1280 x 720p / 25 fps (10 Mbps)
1280 x 720p / 29.97 fps (10 Mbps)
Standard Definition
MP4
640 x 480p / 25 fps (4 Mbps)
640 x 480p / 29.97 fps (4 Mbps)
High Definition
AVCHD
1920 x 1080p / 23.98 fps (24 Mbps)
1920 x 1080p / 50 fps (28 Mbps)
1920 x 1080p / 59.94 fps (28 Mbps)
1920 x 1080i / 50 fps (24 Mbps)
1920 x 1080i / 50 fps (17 Mbps)
1920 x 1080i / 59.94 fps (24 Mbps)
1920 x 1080i / 59.94 fps (17 Mbps)
Aspect Ratio 4:3, 16:9
Video Clip Length Up to 220 Min
Audio Recording With Video, Stereo
Focus Control
Focus Type Auto & Manual
Focus Mode Continuous-servo AF (C), Flexible (AFF), Manual Focus (M), Single-servo AF (S)
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Electronic
Viewfinder Pixel Count 2,359,000
Viewfinder Eye Point 21.0 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 1.34x
Diopter Adjustment - 4.0 to +4.0 m
Display Screen 3" Touchscreen Swivel  OLED (1,036,000)
Screen Coverage 100%
Exposure Control
ISO Sensitivity 200-25600 (Extended Mode: 100-25600)
Shutter 60 - 1/8000 
60 minute in Bulb Mode
1/24 - 1/16000  in Movie Mode
Remote Control DMW-RSL1 (Optional)
Metering Method Center-weighted average metering, Multiple, Spot metering
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Metering Range: EV 0.0 - EV 18.0
White Balance Modes Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set
Burst Rate Up to 40 fps
Flash
Flash Modes Auto
Auto/Red-eye Reduction
Forced On
Forced On/Red-eye Reduction
Off
Slow Sync
Slow Sync/Red-eye Reduction
Built-in Flash Yes
Max Sync Speed 1 / 250 seconds
Flash Compensation -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe
Performance
Self Timer 10 seconds, 2 seconds
Number of Shots: 1-3
Interval Recording Yes
Connectivity 1/8" Headphone, 1/8" Microphone, AV Output, HDMI D (Micro), USB 2.0, Wired Remote Port
Wi-Fi Capable Yes
Software System Requirements Windows: XP, Vista, 7, 8
Mac: OS X 10.5 or later
Power
Battery 1x Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1860 mAh
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Humidity: 10 - 80%
Physical
Dimensions (WxHxD) 5.2 x 3.7 x 3.3" / 132.9 x 93.4 x 83.9 mm
Weight 19.75 oz / 560 g with SD card and Battery

Đặc điểm nổi bật

Máy ảnh Panasonic GH4 kit (lens14-140)

Panasonic vừa đưa ra phiên bản thứ 4 của dòng máy ảnh mirrorless Lumix GH mang tên DMC-GH4. Mang thiết kế tương tự như dòng máy DMC-GH3, Lumix GH4 tập trung nhiều vào việc gia tăng các tính năng quay phim, trong đó có việc hỗ trợ chuẩn 4K 3.840 x 2.160 pixel 29.97 fps ở chất lượng 100 Mbps.

Máy quay Panasonic GH4 kit (lens14-140)

Panasonic đã thiết kế một bộ cảm biến Live MOS 16,05 MP mới cùng chip xử lý hình ảnh Venus Engine IX hỗ trợ CPU lõi tứ có khả năng xử lý được phim 4K 4.096 x 2.160 pixel chuẩn cinema 24 fps. Bên cạnh đó công nghệ lấy nét tương phản mới cho tốc độ AF nhanh hơn thế hệ trước, đem lại khả năng chụp ảnh 12 fps nhanh nhất trong thế giới máy ảnh mirrorless. GH4 đi kèm với một đế phụ kiện có khả năng xuất được video RAW định dạng 4:2:2 10-bit dành cho người quay phim chuyên nghiệp.

Mang đặc tính chống nước và bụi (weather-seal) giống phiên bản trước, máy có thiết kế bộ khung ma-giê chắc chắn. Với cảm biến Live MOS 16,05 MP và bộ xử lý hình ảnh Venus Engine IX, máy có khả năng xử lý liên tục khoảng 100 tấm ảnh JPEG hoặc 40 ảnh RAW. Dải ISO của máy từ 100 - 25.600 và hỗ trợ lên đến 6.400 cho quay phim. Panasonic cho biết con chip xử lý hình ảnh mới có khả năng hoạt động nhanh hơn 50% so với GH3.

Máy quay Panasonic GH4-1

GH4 được nâng cấp lên màn hình cảm ứng OLED 3" độ phân giải lên đến 1,036 triệu điểm ảnh, hơn gấp đôi thế hệ trước. Bên cạnh đó kính ngắm điện tử OLED 2,359 triệu điểm ảnh cho độ phủ 100% với mức phóng đại 1.34x. Không thể thiếu đó là Wi-Fi để máy ảnh kết nối đến smartphone hoặc máy tính bảng, NFC cũng sẽ giúp đơn giản hoá việc giao tiếp các thiết bị với nhau dễ dàng hơn.

Lumix GH4 rất được đầu tư về khả năng quay phim. Đầu tiên là việc nó hỗ trợ chuẩn AVCHD tối đa 28 Mbps 60p/50p ở độ phân giải Full HD. Ở định dạng MOV/MP4 thì độ phân giải Full HD có thể quay được chất lượng 200 Mbps ở 30 fps. Chuẩn 4K 3.840 x 2.160 pixel chỉ hỗ trợ hai định dạng MOV/MP4 với chất lượng 100 Mbps, cao hơn chuẩn XAVC-S 50 Mbps của Sony trên dòng máy FDR-AX100.

Ngoài ra các nhà quay phim cũng có lựa chọn 96 fps cho slow-motion ở chế độ Full HD. Bạn có thể lưu nhiều hơn 90 phút phim trên Lumix GH4 nếu dùng thẻ nhớ SDXC dung lượng 64GB. Máy sử dụng chuẩn thẻ nhớ SDXC hoặc SDHC class 10 UHS-1 với speed class 3 đòi hỏi tốc độ truy xuất tối thiểu 30 MB/s (tương đương 240 Mbps)

Máy quay Panasonic GH4-2

Với tuỳ chọn phụ kiện DMW-YAGH, máy có thể lưu lại phim Full HD hoặc 4K 10-bit ở đinh dạng 4:2:2 khi xuất ra từ cổng HDMI trên máy ảnh. Phụ kiện còn hỗ trợ 2 ngõ âm thanh dùng giao tiếp XLR, loại dùng trên các máy quay bán chuyên và cao cấp. Tuy nhiên bạn cần phải có một đầu ghi dữ liệu riêng biệt thông qua 4 cổng HD-SDI cho phụ kiện này vì thẻ nhớ máy không thể đáp ứng được chuyện này.

Như vậy Panasonic Lumix GH4 là một mẫu máy ảnh DSLR cảm biến m4/3 nhưng lại đem đến khả năng mở rộng tính năng quay phim không thua kém một hệ thống máy Canon EOS 1D C, C300 hay Sony NEX-FS700 chuyên nghiệp. Máy hiện chưa có giá bán cụ thể cũng như ngày lên kệ chính thức.

Sản phẩm liên quan

Bình luận
Đánh giá sản phẩm

Mời bạn gửi đánh giá về sản phẩm

avatar
Gửi đánh giá
CHAT ZALO
SHOWROOM
[x]

banner popup quảng cáo