Cảm biến
|
Loại Cảm Biến
|
Cảm biến CMOS Exmor RS xếp chồng loại 1.0 (13,2 x 8,8 mm)
|
Điểm Ảnh Hiệu Quả (Ảnh Tĩnh)
|
Xấp xỉ 14,2 MP (16:9) / Xấp xỉ 12,0 MP (3:2)
|
Điểm Ảnh Hiệu Quả (Video)
|
Xấp xỉ 14,2 triệu điểm ảnh (16:9)
|
Bộ Xử Lý
|
Bộ Xử Lý Hình Ảnh
|
Cảm biến hình ảnh BIONZ X
|
Ống Kính
|
Loại Ống Kính
|
ZEISS Vario-Sonnar T*
|
Tiêu Cự (Tương Đương 35 Mm) (Video)
|
f = 29,0 - 348,0 mm (16:9)
|
Tiêu Cự (Tương Đương 35 Mm) (Ảnh Tĩnh)
|
f = 29,0 - 348,0 mm (16:9), f = 32,8 - 393,6 mm (3:2)
|
Đường Kính Của Kính Lọc
|
62 mm
|
Khoảng Cách Lấy Nét Cực Tiểu
|
Xấp xỉ 13/32 inch (Rộng), Xấp xỉ 39 3/8 inch (Tele), Xấp xỉ 1 cm(Rộng), xấp xỉ 100 cm (Tele)
|
Nắp Ống Kính
|
Nắp đậy ống kính
|
Khẩu Độ
|
F2.8-F4.5
|
Khoảng Cách Tới Điểm Lấy Nét
|
f=9,3-111,6 mm
|
Màng Chắn Sáng
|
7 Lá
|
Bộ Lọc Nd
|
TẮT, 1/4, 1/16, 1/64
|
Zoom
|
Zoom Quang Học
|
12 x
|
Zoom Hình Ảnh Rõ Nét
|
4K: 18x, HD: 24x
|
Zoom Kỹ Thuật Số
|
192 x
|
Khung Ngắm
|
Loại Khung Ngắm
|
OLED 1,0 cm (loại 0.39) / Màu sắc tương đương 2.359.296 chấm
|
Điều Chỉnh Đi-Ốp
|
Có
|
Trường Ngắm
|
100%
|
LCD
|
Loại Màn Hình
|
Màn hình Xtra Fine LCD™ 8,8 cm (loại 3.5) (1555K) Rộng (16:9)
|
Bảng Cảm Ứng
|
Có
|
Thẻ Đánh Dấu/Màn Hình Lưới
|
Thẻ đánh dấu
|
Điều Chỉnh Góc
|
Góc mở: tối đa 90 độ, Góc quay: tối đa 270 độ
|
Kiểm Soát Độ Sáng
|
Có
|
Chống Rung Hình Ảnh
|
Loại Chống Rung Hình Ảnh
|
Khả năng ổn định hình ảnh Chống rung quang học SteadyShot™ với Active mode (Góc rộng đến Tele)
|
Lấy Nét
|
Loại Lấy Nét
|
Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)
|
Điểm Lấy Nét - Focus Points
|
Tối đa 273 điểm (Lấy nét tự động theo pha)
|
Tốc Độ Điều Khiển Lấy Nét Tự Động
|
Có (7 bước)
|
Cài Đặt Theo Dõi Chủ Thể Cho Tính Năng Lấy Nét Tự Động
|
Có (Độ sâu theo dõi lấy nét tự động (5 bước), Độ nhạy của tính năng chuyển chủ thể lấy nét tự động (5 bước))
|
Chế Độ Lấy Nét
|
Tự động/Chỉnh tay (Bảng cảm ứng/Vòng xoay)
|
Khu Vực Lấy Nét
|
Rộng/Theo vùng/Ở giữa/Điểm linh hoạt
|
Khung Lấy Nét Tự Động Theo Pha
|
Có (Bật/Tắt)
|
Khóa Nét
|
Có
|
Hỗ Trợ Lấy Nét Bằng Tay
|
Hiển thị phóng to để lấy nét chính xác bằng tay (x4/x8), Màn hình kiểm soát lấy nét
|
Độ Phơi Sáng
|
Chế Độ
|
Bằng tay (Vòng chỉnh/Menu), Tự động, Điểm linh hoạt (Bảng cảm ứng)
|
Chế Độ Đo Sáng
|
Theo nhiều thành phần/Theo điểm
|
Bù Sáng
|
Dịch chuyển phơi sáng tự động (Vòng xoay/Bảng cảm ứng)
|
Chế Độ Low Lux
|
Có
|
Điều Khiển Cửa Điều Sáng Tự Động
|
F2.8 - F11
|
Điều Khiển Cửa Điều Sáng Bằng Tay
|
F2.8 - F11
|
Hỗ Trợ Đặt Độ Phơi Sáng Bằng Tay
|
Hỗ trợ hiển thị Zebra (cho kiểm soát phơi sáng)
|
Bù Đèn Nền
|
Có (Tự động)
|
Có Thể Điều Khiển
|
Tự động/Thủ công
|
Giới Hạn Agc
|
Có
|
Ánh Sáng Tối Thiểu
|
[NTSC] Mức sáng chuẩn: 3 lux (Tốc độ màn trập 1/60), Mức sáng thấp: 1,7 lux (Tốc độ màn trập 1/30), Ghi hình ban đêm: 0 lux (Tốc độ màn trập 1/60), [PAL] Mức sáng chuẩn: 3 lux (Tốc độ màn trập 1/50), Mức sáng thấp: 1,7 lux (Tốc độ màn trập 1/25), Ghi hình ban đêm: 0 lux (Tốc độ màn trập 1/50)
|
Tốc Độ Màn Trập
|
Phạm Vi Điều Khiển Tự Động
|
[NTSC] 1/8-1/10000 [PAL] 1/6-1/10000
|
Tiêu Chuẩn
|
[NTSC] 1/60-1/10000 [PAL] 1/50-1/10000
|
Điều Khiển Cửa Điều Sáng Bằng Tay (Chế Độ Ảnh)
|
[NTSC] 1/60-1/10000 [PAL] 1/50-1/10000
|
Chụp Thủ Công
|
[NTSC] 1/8-1/10000 [PAL] 1/6-1/10000
|
Cân Bằng Trắng
|
Chế Độ Cân Bằng Trắng
|
Tự động/Onepush A/Onepush B/Ngoài trời/Trong nhà/Nhiệt độ cân bằng trắng
|
Chuyển Cân Bằng Trắng
|
Có (Ngoài trời -7 đến +7 15 bước)
|
Phương Tiện Lưu Trữ
|
Loại Phương Tiện
|
XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3), XAVC S 4K (60 Mbps): Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), XAVC S HD: Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), AVCHD, Ảnh tĩnh: Memory Stick PRO Duo™ (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC(Thế hệ 4 trở lên)
|
Ghi Hình
|
Định Dạng Quay Phim (Video)
|
XAVC S Proxy: MPEG-4 AVC/H.264, Định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích:MPEG4-AVC/H.264, Định dạng XAVC S: MPEG4-AVC/H264
|
Độ Phân Giải Video
|
[NTSC] XAVC S 4K: 3840 x 2160/30p, 24p XAVC S HD: 1920 x 1080/120p, 60p, 30p, 24p AVCHD: 1920 x 1080/60i (FX, FH), 1440 x 1080/60i (LP) XAVC S Proxy: 1280 x 720/60p, 30p, 24p, 640 x 360 60p, 30p, 24p [PAL] XAVC S 4K: 3840 x 2160/25p XAVC S HD: 1920 x 1080/100p, 50p, 25p AVCHD: 1920 x 1080/50i (FX, FH), 1440 x 1080/50i (LP) XAVC S Proxy: 1280×720/50P, 25p, 640×360/50p, 25p
|
Chuyển Động Chậm & Nhanh (S&Q)
|
[NTST] Định dạng quay 4K: 30p, 24p/HD: 60p, 30p, 24p Tốc độ khung hình 4K: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây,15 hình/giây, 30 hình/giây Tốc độ khung hình HD: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây,15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây,120 hình/giây [PAL] Định dạng quay 4K: 25p/HD:50p, 25p Tốc độ khung hình 4K: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây/ HD: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây
|
Chuyển Động Siêu Chậm - Supper Slow Motion (Ss)
|
[NTSC] Định dạng quay HD: 60p, 30p, 24p Tốc độ khung hình HD: 240 hình/giây, 480 hình/giây, 960 hình/giây [PAL] Định dạng quay HD: 50p, 25p Tốc độ khung hình HD: 250 hình/giây, 500 hình/giây, 1000 hình/giây
|
Định Mức Quay Video (Abr / Vbr)
|
XAVC S 4K: Xấp xỉ 100 Mbps, 60 Mbps, XAVC S HD: Xấp xỉ 100 Mbps (1920 x 1080/120p,100p), 60 Mbps (1920 x 1080/120p,100p), 50 Mbps, 25 Mbps, 16 Mbps/AVCHD FX: Khoảng 24 Mbps, FH: Xấp xỉ 17 Mbps, LP: Xấp xỉ 5 Mbps, XAVC S Proxy: Xấp xỉ 9 Mbps (1280×720) / Xấp xỉ 3 Mbps (640×360)
|
Định Dạng Ghi (Ảnh Tĩnh)
|
JPEG (DCF Phiên bản 2.0, Exif Phiên bản 2.3, Tương thích MRF Baseline)
|
Cấu Hình Ảnh
|
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức đen, Gamma (Chuẩn, Tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709(800%), S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Knee, Chế độ màu (Chuẩn, Tĩnh, Rạp phim, Pro, ITU709 Matrix, B/W, S-Gamut, S-Gamut3.Cine, S-Gamut3), Độ bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Hiệu chỉnh màu, Chuyển đổi cân bằng trắng, Chi tiết, Sao chép, Đặt lại
|
Ghi Proxy
|
Có
|
Kích Thước Ảnh Tĩnh (Chế Độ Ảnh)
|
12,0 MP 3:2 (4240x2824), 14,2 MP 16:9 (5024x2824)
|
Chức Năng Không Dây
|
Wi-Fi
|
Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2.4 GHz))
|
NFC
|
Có (Tương thích thẻ loại 3 NFC Forum)
|