Tên kiểu máy |
FUJIFILM X-E1 |
Điểm ảnh hiệu quả |
16,3 triệu điểm ảnh |
Cảm biến hình ảnh |
X-Trans CMOS 23,6 mm x 15,6 mm (APS-C) với bộ lọc màu chính
- Hệ thống làm sạch cảm biến
- Rung siêu âm
|
Thiết bị lưu trữ |
Thẻ nhớ SD / Thẻ nhớ SDHC / Thẻ nhớ SDXC (UHS-I)*1 |
Định dạng tệp |
- ảnh tĩnh
- JPEG (Exif Phiên bản 2.3)*2,
RAW (định dạng RAF), RAW+JPEG (Quy tắc thiết kế cho tính tương thích của hệ thống tệp máy ảnh / tương thích DPOF)
- phim
- H.264 (MOV) với âm thanh nổi
|
Số điểm ảnh ghi được |
L : (3:2) 4896 x 3264 / (16:9) 4896 x 2760 / (1:1) 3264 x 3264 M : (3:2) 3456 x 2304 / (16:9) 3456 x 1944 / (1:1) 2304 x 2304 S : (3:2) 2496 x 1664 / (16:9) 2496 x 1408 / (1:1) 1664 x 1664
<Panorama DC> L Chiều dọc: 7680 x 2160 Chiều ngang: 7680 x 1440 M Chiều dọc: 5120 x 2160 Chiều ngang: 5120 x 1440 |
Ngàm ống kính |
Ngàm X FUJIFILM |
Ống kính thay đổi tương thích |
- ỐNG KÍNH FUJINON XF18mmF2 R
- ỐNG KÍNH FUJINON XF35mmF1.4 R
- ỐNG KÍNH FUJINON XF60mmF2.4 R Macro
- ỐNG KÍNH FUJINON XF18-55mmF2.8-4 R LM OIS
- ỐNG KÍNH FUJINON XF14mmF2.8R
|
Độ nhạy sáng |
Tương đương với ISO 200 - 6400 (Độ nhạy sáng đầu ra chuẩn) Chế độ AUTO: AUTO (400) / AUTO (800) / AUTO (1600) / AUTO (3200) / AUTO (6400) Độ nhạy sáng đầu ra mở rộng tương đương ISO 100, 12800 và 25600 |
Kiểm soát phơi sáng |
Đo TTL 256 vùng, nhiều điểm / một điểm / trung bình |
Chế độ phơi sáng |
AE theo chương trình, AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng thủ công |
Bù phơi sáng |
-2,0 EV - +2,0 EV, tăng với bước 1/3 EV |
Kiểm soát màn trập |
Màn trập ở mặt phẳng tiêu cự |
Tốc độ màn trập (với màn trập cơ) |
(chế độ P) 1/4 giây đến 1/4000 giây, (Tất cả các chế độ khác) 30 giây đến 1/4000 giây Mở màn trập lâu (tối đa 60 phút) Thời gian 2 đến 30 giây Tốc độ màn trập đồng bộ hóa cho flash: 1/180 giây hoặc chậm hơn (chế độ P hoặc chế độ A) 1/160 giây hoặc chậm hơn (chế độ S hoặc chế độ M) * Có thể tự động thiết lập 1/180 giây ở một số điều kiện chụp ở chế độ P hoặc chế độ A. |
Chụp liên tục |
Có thể lựa chọn tối đa 6 / 3 fps |
Tự động chụp cả chùm ảnh |
Chụp cả chùm ảnh theo AE (±1/3 EV, ±2/3 EV, ±1 EV) Chụp cả chùm ảnh theo giả lập màu phim (có thể chọn 3 loại giả lập màu phim bất kỳ) Chụp cả chùm ảnh theo phạm vi động (100%, 200%, 400%) Chụp cả chùm ảnh theo độ nhạy sáng ISO (±1/3 EV, ±2/3 EV, ±1 EV) |
Chế độ |
- Lấy nét
- AF một lần / AF liên tục / Chỉ báo khoảng cách MF
- Loại
- TTL độ tương phản AF, có đèn chiếu sáng trợ giúp AF
- Lựa chọn khung AF
- Vùng (EVF / LCD: 49 vùng với 7 x 7, OVF: 25 vùng với 5 x 5) / Nhiều điểm
* Kích cỡ khung AF có thể thay đổi: giữa 5 loại
|
Cân bằng trắng |
Nhận dạng cảnh tự động Tùy chỉnh, Chọn nhiệt độ màu (K) Đặt sẵn: Đẹp, Hình bóng, Đèn huỳnh quang (Ánh sáng ban ngày), Đèn huỳnh quang (Trắng ấm), Đèn huỳnh quang (Trắng lạnh), Ánh sáng chói, dưới nước |
Chế độ giả lập màu phim |
10 loại (PROVIA/STANDARD, Velvia/VIVID, ASTIA/SOFT, PRO Neg Hi, PRO Neg Std, MONOCHROME, MONOCHROME+Ye FILTER, MONOCHROME+R FILTER, MONOCHROME+G FILTER, SEPIA) |
Thiết lập dải động |
AUTO (100-400%), 100%, 200%, 400% |
Hẹn giờ tự chụp |
Khoảng 10 giây / 2 giây Trễ |
Chế độ flash |
Điểm gắn đèn flash với các tiếp điểm TTL; cổng kết nối đồng bộ hóa TẮT loại bỏ mắt đỏ: Tự động, Ép flash, Flash bị chặn, Đồng bộ hóa chậm, Đồng bộ hóa màn sau. BẬT loại bỏ mắt đỏ : Tự động giảm mắt đỏ, Giảm mắt đỏ và Ép flash, Flash bị chặn, Giảm mắt đỏ và Đồng bộ hóa chậm, Giảm mắt đỏ và Đồng bộ hóa màn sau. |
Điểm gắn đèn flash |
Có (TTL Flash tương thích chuyên biệt) |
Kính ngắm |
- Kính ngắm Hybrid Multi
- Kính ngắm quang
- Kính ngắm Galile ngược với màn hình khung sáng điện tử
Độ phóng đại: 0,37x / 0,6x Độ bao phủ của vùng khung so với vùng chụp: khoảng 90%
- Kính ngắm điện tử
- Kính ngắm OLED màu 0,5 in., khoảng 2.360.000 điểm
Độ bao phủ của vùng ngắm so với vùng chụp: khoảng 100%
- Cảm biến mắt được lắp đặt
- Điểm mắt:
- khoảng 14 mm
|
Màn hình LCD |
Màn hình LCD 2,8 inch RGBW (Trắng), khoảng 460.000 điểm, (Độ bao phủ khoảng 100%) |
Quay phim |
1920 x 1080 pixel, 1280 x 720 pixel (24 khung hình/giây) với âm thanh nổi Mỗi phim có độ dài không quá 29 phút. |
Chức năng chụp ảnh |
Chọn thiết lập tùy chỉnh, Panorama DC, Không gian màu, Màu (Bão hòa), độ sắc nét, Phạm vi động, Giả lập màu phim, Thay đổi dần, Tự động loại bỏ mắt đỏ, Hướng dẫn lấy khung, Ghi nhớ số khung hình, Hiển thị biểu đồ, Xem trước độ sâu tiêu cự, Kiểm tra lấy nét, Mức điện tử, Chụp chồng lớp, Nhập dữ liệu, thiết lập nút Fn (RAW, Phim, v.v.) |
Chức năng phát lại |
Chuyển đổi RAW, Xoay ảnh, Giảm mắt đỏ, Trợ giúp sổ album, Xóa khung đã chọn, tìm kiếm hình ảnh, Phát lại nhiều khung (với hình thu nhỏ), Trình chiếu, Đánh dấu để tải lên, Bảo vệ, Xén ảnh, Thay đổi kích thước, Toàn cảnh, Ảnh yêu thích |
Chức năng khác |
PictBridge, Exif Print, Chọn ngôn ngữ, Chênh lệch giờ, Chế độ khởi động nhanh, Chế độ tiết kiệm điện, Chế độ yên lặng |
Cổng kết nối |
- Đầu ra video
- -
- Giao diện kỹ thuật số
- USB 2.0 tốc độ cao
- Đầu ra HDMI
- Đầu kết nối mini HDMI
|
Nguồn điện |
Pin Li-ion NP-W126 (đi kèm) |
Kích thước |
139,5 (R) x 81,8 (C) x 42,5 (D) mm / 5,5 (R) x 3,2 (C) x 1,7 (D) in. (Độ dày tối thiểu: 34,1 mm / 1,3 in.) |
Trọng lượng |
Khoảng 450 g / 15,9 oz. (có pin và thẻ nhớ đi kèm) Khoảng 400 g / 14,1 oz. (không có pin và thẻ nhớ) |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C - 40°C |
Độ ẩm hoạt động |
10 - 80% (không ngưng tụ) |
Hướng dẫn số khung hình có thể cho hoạt động pin |
khoảng 350 khung hình (khi dùng ống kính XF35mmF1.4 R) |
Thời gian khởi động |
Khoảng 0,5 giây (Khoảng 1,0 giây, khi chế độ KHỞI ĐỘNG NHANH và chế độ Tiết kiệm điện TẮT)
- * tính theo phương pháp của FUJIFILM
|
Phụ kiện đi kèm |
Pin Li-ion NP-W126 Bộ sạc pin BC-W126 Dây đeo qua vai Cáp USB Nắp thân Kẹp dây đeo bằng kim loại Vỏ bảo vệ Dụng cụ gắn kẹp CD-ROM (Phần mềm xem ảnh, Bộ chuyển đổi tệp RAW v.v.*3) Hướng dẫn sử dụng |