- Khối lượng
Xấp xỉ 2,0 kg (chỉ tính thân máy) -
Xấp xỉ 4,8 kg (có Kính ngắm, Loa che ống ngắm, Tay cầm Điều khiển Từ xa, Pin BP-U35, ỐNG KÍNH SELP28135G, Thẻ nhớ XQD, Tay cầm, Đế MICRO)
Yêu cầu về Nguồn điện : DC 19.5V
Mức tiêu thụ Điện năng : Xấp xỉ 35,2 W (khi quay ở XAVC-I QFHD 59,94P, Ống kính SELP28135G, Kính ngắm MỞ, không sử dụng thiết bị ngoài)
Nhiệt độ Hoạt động : 0°C đến 40°C
Nhiệt độ Bảo quản : -20°C đến +60°C
- Thời gian Hoạt động của Pin
Khoảng 54 phút với pin BP-U35 (khi quay ở XAVC-I QFHD 59,94p, Ống kính SELP28135G, Kính ngắm MỞ, không sử dụng thiết bị ngoài)
Khoảng 108 phút với pin BP-U70 (khi quay ở XAVC-I QFHD 59,94p, Ống kính SELP28135G, Kính ngắm MỞ, không sử dụng thiết bị ngoài)
- Định dạng Ghi (Video) - [XAVC Intra]
XAVC-I DCI4K 59.94p mode: VBR, MAX bit rate 600 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I DCI4K 50p mode: VBR, MAX bit rate 500 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I DCI4K 29.97p mode: VBR, MAX bit rate 300 Mbps, MPEG-4 AVC/H.2
XAVC-I DCI4K 25p mode: VBR, MAX bit rate 250 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I DCI4K 24p mode: VBR, MAX bit rate 240 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I DCI4K 23.98p mode: VBR, MAX bit rate 240 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I QFHD 59.94p mode:VBR, MAX bit rate 600 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I QFHD 50p mode:VBR, MAX bit rate 500 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I QFHD 29.97p mode:VBR, MAX bit rate 300 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I QFHD 25p mode:VBR, MAX bit rate 250 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I QFHD 23.98p mode:VBR, MAX bit rate 240 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I HD 59.94p mode:CBG, MAX bit rate 222 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I HD 50p mode:CBG, MAX bit rate 223 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I HD 59.94i/29.97p mode:CBG, MAX bit rate 111 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I HD 50i/25p mode:CBG, MAX bit rate 112Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I HD 23.98p mode:CBG, MAX bit rate 89Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
- Định dạng Ghi (Video) - [XAVC Long]
XAVC-L QFHD 29.97p/25p/23.98p mode:VBR, MAX bit rate 100 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
XAVC-L QFHD 59.94p/50p mode:VBR, MAX bit rate 150 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
XAVC-L HD 59.94i/29.97p/50i/25p/23.98p/59.94p/50p mode:VBR, MAX bit rate 50 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
XAVC-L HD 59.94i/29.97p/50i/25p/23.98p/59.94p/50p mode:VBR, MAX bit rate 35 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
XAVC-L HD 59.94i/50i mode:VBR, MAX bit rate 25 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
Định dạng Ghi (Video)- [MPEG-2 Long GOP]
MPEG2 HD422 mode:CBR, MAX bit rate 50 Mbps, MPEG-2 422P@HL
- Tốc độ Khung hình Ghi
[XAVC Intra]
XAVC-I DCI4K mode: 4096 x 2160/59.94P, 50P, 29.97P, 23.98P, 25P, 24P
XAVC-I QFHD mode: 3840 x 2160/59.94P, 50P, 29.97P, 23.98P, 25P
XAVC-I HD mode: 1920 x 1080/59.94P, 59.94i, 50P, 50i, 29.97P, 23.98P, 25P
[XAVC Long]
XAVC-L QFHD mode: 3840 x 2160/59.94P, 50P, 29.97P, 23.98P, 25P
XAVC-L HD 50 mode: 1920 x 1080/59.94P, 50P, 59.94i, 50i, 29.97P, 23.98P, 25P
XAVC-L HD 35 mode:1920 x 1080/59.94P, 50P, 59.94i, 50i, 29.97P, 23.98P, 25P
XAVC-L HD 25 mode:1920 x 1080/59.94i, 50i
[MPEG-2 Long GOP]
MPEG HD422 mode: 1920 x 1080/59.94i, 50i, 29.97P, 23.98P, 25P
- Thời gian Quay/Phát lại
XAVC-I DCI4K/QFHD 59.94p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 22 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 10 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 50p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 26 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 13 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 29.97p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 43 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 21 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 25p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 52 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 25 phút
XAVC-I DCI4K 24p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 54 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 26 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 23.98p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 54 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 26 phút
XAVC-I HD 59.94p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 57 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 28 phút
XAVC-I HD 50p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 57 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 27 phút
XAVC-I HD 59.94i/29.97p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 105 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 53 phút
XAVC-I HD 50i/25p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 105 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 53 phút
XAVC-I HD 23.98p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 130 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 65 phút
- Recording/Playback Time - [XAVC Long]
XAVC-L QFHD 29.97p/25p/23.98p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 125 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 62 phút
XAVC-L QFHD 59.94p/50p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 86 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 42 phút
XAVC-L HD 50 59.94i/29.97p/50i/25p/23.98p/59.94p/50p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 225 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 110 phút
XAVC-L HD 35 59.94i/29.97p/50i/25p/23.98p/59.94p/50p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 305 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 150 phút
XAVC-L HD 25 59.94i/50i
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 410 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB) Xấp xỉ 200 phút
- Recording/Playback Time - [MPEG-2 Long GOP]
MPEG HD422 59.94i, 50i, 29.97P, 23.98P, 25P
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 220 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 105 phút
Recording Format (Proxy Audio)
XAVC Proxy: AAC-LC, 128 kbps, 2 channels
- Recording Format (Proxy Video)
XAVC Proxy: AVC/H.264 Main Profile 4:2:0 Long GOP, VBR
1920 x 1080, 9Mbps
1280 x 720, 9Mbps
1280 x 720, 6Mbps
640 x 360, 3Mbps
- Phần Ống kính : Ngàm Ống kính E-mount
- Phần Máy quay
Thiết bị Hình ảnh (Loại) cảm biến hình ảnh CMOS singlechip, full-frame 35 mm 20,5 triệu điểm ảnh
Kính lọc Quang học Tích hợp : Kính lọc ND trong suốt, có thể thay đổi tuyến tính (từ 1/4ND đến 1/128ND)
Độ nhạy sáng ISO : ISO 800/4000 (chế độ Cine EI, Nguồn sáng D55)
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu S/N : 57 dB (Y) (typical)
Tốc độ Màn trập : 64F tới 1/8000 sec
- Chức năng ghi hình
Chuyển động chậm Slow and Quick Motion Function
Chế độ FF 6K:XAVC-I/L : 3840 x 2160, 1920x1080
1 đến 30 khung hình (29,97/25/23,98)
Chế độ S35 4K:XAVC-I/L : 3840 x 2160, 1920x1080
1 đến 60 khung hình (59,94p, 50p, 29,97/25/23,98)
Chế độ FF 2K, S35 2K:XAVC-I/L : 1920x1080
1 đến 60, 100, 120 khung hình (59,94p, 50p, 29,97/25/23,98)
- White Balance
Preset, Memory A, Memory B (2000K-15000K)/ATW
Gain - 3 tới 27dB (bước 1dB), AGC
Gamma Curve
SDR mode: S-Cinetone, STD1, STD2, STD3, STD4, STD5, STD6, HG1, HG2, HG3, HG4, HG7, HG8, S-Log3
HDR mode: HLG (Natural / Live)
Latitude : 15+ stop
Ngõ Input/Output : Genlock Input/REF Output
BNC, Genlock IN/REF OUT chuyển đổi
TC Input/TC Output
BNC, TC IN/OUT chuyển đổi
Audio Input
XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V tùy chọn
Mức tham chiếu Mic : -30 tới -80 dBu"
SDI OUT1: BNC, 12G-SDI, 3G-SDI (Level A/B), HD-SDI
SDI OUT2: BNC, 3G-SDI (Level A/B), HD-SDI
USB device, micro-B (x1)
Headphone Output
Stereo mini jack (x1) -16 dBu 16 Ω
Speaker Output : Monaural
DC Input : DC jack
Remote : Stereo mini-minijack (Φ2.5 mm)
HDMI Output :Type A (x1)
Màn hình : LCD 8.8 cm (3.5 type) Khoảng. 2.76 triệu điểm ảnh
Microphone tích hợp đa hướng Omni-directional mono điện dung
Loại lưu trữ : Khe thẻ XQD Card (x2)
Khe thẻ SD/MS Card slot (x1) lưu cấu hình
Khe thẻ SD lưu ghi hình proxy video
Wi-Fi/NFC Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
Băng tần : Băng thông 2.4 GHz
Băng thông 5.2/5.3/5.6/5.8 GHz
Mã hóa
WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
NFC Forum Type 3 Tag compliant