Danh mục sản phẩm
Thiết bị truyền hình
Thẻ, Sạc, Pin, Túi, Balo, UV-Filters...
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Có hàng
Chứng nhận giao dịch an toàn 100% | |||
Giao hàng miễn phí toàn quốc | |||
Thanh toán tại nhà khi nhận hàng |
Trong những năm trở lại đây, máy quay kỹ thuật số với cảm biến lớn phát triển một cách nhanh chóng nhờ thay đổi liên tục về mặt công nghệ. Tuy nhiên, phải đến khi PXW-FX9 (FX9) ra đời, một kỷ nguyên mới được mở ra, cho phép các máy quay tiện dụng tiệm cận với chuẩn điện ảnh. Sony với công nghệ vượt trội cùng kinh nghiệm trong phát triển camera hơn 60 năm đã giới thiệu FX9 hoàn hảo trong mắt các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực điện ảnh chất lượng cao.
Sáng tạo cùng cảm biến full-frame 6K.
Bắt trọn mọi chi tiết với độ sâu trường ảnh mỏng và hiệu ứng bokeh tuyệt đẹp, mang lại vẻ đẹp theo hơi hướng điện ảnh đích thực. Dải động 15+ bước cùng công nghệ Dual Base ISO cho phép bắt trọn mọi sắc thái, từ chi tiết trong vùng bóng mờ đến các vùng sáng chói với bảng màu đầy đủ nguyên vẹn.
Sáng tạo cùng cảm biến Full-Frame 6K
Tái hiện hình ảnh đẹp mắt với độ phân giải 4K
Mang lại cơ hội để thỏa sức sáng tạo nhờ tăng tầng số lấy mẫu trên cảm biến full-frame khổng lồ độ phân giải cao. Bắt trọn mọi chi tiết với độ sâu trường ảnh mỏng và hiệu ứng bokeh tuyệt đẹp, mang lại vẻ đẹp theo hơi hướng điện ảnh đích thực. Dải động 15+ bước cùng công nghệ Dual Base ISO cho phép bắt trọn mọi sắc thái, từ chi tiết trong vùng bóng mờ đến các vùng sáng chói với bảng màu đầy đủ nguyên vẹn.
Dải động chưa từng có lên tới 15+ bước cho biểu đạt không giới hạn
FX9 có dải động đặc biệt 15+ bước - thậm chí cao hơn cả phạm vi thông thường của thị giác ở người - cho phép tự do sáng tạo ấn tượng trong việc xử lý màu sắc và hậu kỳ. Người dùng chỉ cần tập trung vào việc định khung hình mình muốn, trong khi an tâm để cho FX9 bắt trọn mọi sắc thái và chi tiết ở chế độ ghi bên trong 4K 4:2:2 10-bit hoặc ghi ra ngoài 16-bit RAW†. Khi khâu xử lý màu, các chuyên gia màu sắc có thể tìm và phối ra những sắc màu mà mắt thường không thể nhìn thấy rồi tạo ra hình ảnh cuối cùng lột tả chính xác sắc thái của khung cảnh.
Công nghệ Dual Base ISO cho hình ảnh tuyệt đẹp ở mọi điều kiện ánh sáng
FX9 có mức nhạy sáng cơ bản ISO 800, mang lại dải động tối ưu cho các ứng dụng ghi hình phim tư liệu bình thường, ví dụ như ghi hình ngoài trời hoặc trong nhà với nguồn sáng mạnh. Độ nhạy sáng cơ bản cao thứ hai ở ISO 4000 mang lại hiệu quả vượt trội trong các điều kiện ánh sáng yếu, ví dụ như vào lúc sáng sớm hay buổi tối mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh hoàn hảo. ISO 4000 cũng lý tưởng khi bạn sử dụng các ống kính có khẩu nhỏ. Dual Base ISO* kết hợp với Kính lọc ND điện tử có thể thay đổi cho phép điều khiển sáng tạo trong hầu như mọi môi trường ghi hình cùng với khả năng đáp ứng tốt hơn với các điều kiện thay đổi liên tục.
*ISO 800 và ISO 4000 được sử dụng ở chế độ S-Log3, Cine EI.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng
Xấp xỉ 2,0 kg (chỉ tính thân máy) -
Xấp xỉ 4,8 kg (có Kính ngắm, Loa che ống ngắm, Tay cầm Điều khiển Từ xa, Pin BP-U35, ỐNG KÍNH SELP28135G, Thẻ nhớ XQD, Tay cầm, Đế MICRO)
Yêu cầu về Nguồn điện
DC 19.5V
Mức tiêu thụ Điện năng : Xấp xỉ 35,2 W (khi quay ở XAVC-I QFHD 59,94P, Ống kính SELP28135G, Kính ngắm MỞ, không sử dụng thiết bị ngoài)
Nhiệt độ Hoạt động : 0°C đến 40°C
Nhiệt độ Bảo quản : -20°C đến +60°C
Thời gian Hoạt động của Pin
Khoảng 54 phút với pin BP-U35 (khi quay ở XAVC-I QFHD 59,94p, Ống kính SELP28135G, Kính ngắm MỞ, không sử dụng thiết bị ngoài)
Khoảng 108 phút với pin BP-U70 (khi quay ở XAVC-I QFHD 59,94p, Ống kính SELP28135G, Kính ngắm MỞ, không sử dụng thiết bị ngoài)
Định dạng Ghi (Video) - [XAVC Intra]
XAVC-I DCI4K 59.94p mode: VBR, MAX bit rate 600 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I DCI4K 50p mode: VBR, MAX bit rate 500 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I DCI4K 29.97p mode: VBR, MAX bit rate 300 Mbps, MPEG-4 AVC/H.2
XAVC-I DCI4K 25p mode: VBR, MAX bit rate 250 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I DCI4K 24p mode: VBR, MAX bit rate 240 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I DCI4K 23.98p mode: VBR, MAX bit rate 240 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I QFHD 59.94p mode:VBR, MAX bit rate 600 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I QFHD 50p mode:VBR, MAX bit rate 500 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I QFHD 29.97p mode:VBR, MAX bit rate 300 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I QFHD 25p mode:VBR, MAX bit rate 250 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I QFHD 23.98p mode:VBR, MAX bit rate 240 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I HD 59.94p mode:CBG, MAX bit rate 222 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I HD 50p mode:CBG, MAX bit rate 223 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I HD 59.94i/29.97p mode:CBG, MAX bit rate 111 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I HD 50i/25p mode:CBG, MAX bit rate 112Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC-I HD 23.98p mode:CBG, MAX bit rate 89Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
Định dạng Ghi (Video) - [XAVC Long]
XAVC-L QFHD 29.97p/25p/23.98p mode:VBR, MAX bit rate 100 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
XAVC-L QFHD 59.94p/50p mode:VBR, MAX bit rate 150 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
XAVC-L HD 59.94i/29.97p/50i/25p/23.98p/59.94p/50p mode:VBR, MAX bit rate 50 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
XAVC-L HD 59.94i/29.97p/50i/25p/23.98p/59.94p/50p mode:VBR, MAX bit rate 35 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
XAVC-L HD 59.94i/50i mode:VBR, MAX bit rate 25 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC
Định dạng Ghi (Video)- [MPEG-2 Long GOP]
MPEG2 HD422 mode:CBR, MAX bit rate 50 Mbps, MPEG-2 422P@HL
Tốc độ Khung hình Ghi
[XAVC Intra]
XAVC-I DCI4K mode: 4096 x 2160/59.94P, 50P, 29.97P, 23.98P, 25P, 24P
XAVC-I QFHD mode: 3840 x 2160/59.94P, 50P, 29.97P, 23.98P, 25P
XAVC-I HD mode: 1920 x 1080/59.94P, 59.94i, 50P, 50i, 29.97P, 23.98P, 25P
[XAVC Long]
XAVC-L QFHD mode: 3840 x 2160/59.94P, 50P, 29.97P, 23.98P, 25P
XAVC-L HD 50 mode: 1920 x 1080/59.94P, 50P, 59.94i, 50i, 29.97P, 23.98P, 25P
XAVC-L HD 35 mode:1920 x 1080/59.94P, 50P, 59.94i, 50i, 29.97P, 23.98P, 25P
XAVC-L HD 25 mode:1920 x 1080/59.94i, 50i
[MPEG-2 Long GOP]
MPEG HD422 mode: 1920 x 1080/59.94i, 50i, 29.97P, 23.98P, 25P
Thời gian Quay/Phát lại
XAVC-I DCI4K/QFHD 59.94p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 22 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 10 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 50p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 26 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 13 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 29.97p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 43 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 21 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 25p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 52 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 25 phút
XAVC-I DCI4K 24p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 54 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 26 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 23.98p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 54 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 26 phút
XAVC-I HD 59.94p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 57 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 28 phút
XAVC-I HD 50p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 57 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 27 phút
XAVC-I HD 59.94i/29.97p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 105 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 53 phút
XAVC-I HD 50i/25p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 105 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 53 phút
XAVC-I HD 23.98p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 130 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 65 phút
Recording/Playback Time - [XAVC Long]
XAVC-L QFHD 29.97p/25p/23.98p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 125 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 62 phút
XAVC-L QFHD 59.94p/50p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 86 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 42 phút
XAVC-L HD 50 59.94i/29.97p/50i/25p/23.98p/59.94p/50p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 225 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 110 phút
XAVC-L HD 35 59.94i/29.97p/50i/25p/23.98p/59.94p/50p
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 305 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 150 phút
XAVC-L HD 25 59.94i/50i
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 410 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB) Xấp xỉ 200 phút
Recording/Playback Time - [MPEG-2 Long GOP]
MPEG HD422 59.94i, 50i, 29.97P, 23.98P, 25P
Khi sử dụng QD-G128A (128 GB): Xấp xỉ 220 phút
Khi sử dụng QD-G64A (64 GB): Xấp xỉ 105 phút
Recording Format (Proxy Audio)
XAVC Proxy: AAC-LC, 128 kbps, 2 channels
Recording Format (Proxy Video)
XAVC Proxy: AVC/H.264 Main Profile 4:2:0 Long GOP, VBR
1920 x 1080, 9Mbps
1280 x 720, 9Mbps
1280 x 720, 6Mbps
640 x 360, 3Mbps
Phần Ống kính :
Ngàm Ống kính E-mount
Phần Máy quay
Thiết bị Hình ảnh (Loại) cảm biến hình ảnh CMOS singlechip, full-frame 35 mm 20,5 triệu điểm ảnh
Kính lọc Quang học Tích hợp : Kính lọc ND trong suốt, có thể thay đổi tuyến tính (từ 1/4ND đến 1/128ND)
Độ nhạy sáng ISO : ISO 800/4000 (chế độ Cine EI, Nguồn sáng D55)
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu S/N : 57 dB (Y) (typical)
Tốc độ Màn trập : 64F tới 1/8000 sec
Chức năng ghi hình
Chuyển động chậm Slow and Quick Motion Function
Chế độ FF 6K:XAVC-I/L : 3840 x 2160, 1920x1080
1 đến 30 khung hình (29,97/25/23,98)
Chế độ S35 4K:XAVC-I/L : 3840 x 2160, 1920x1080
1 đến 60 khung hình (59,94p, 50p, 29,97/25/23,98)
Chế độ FF 2K, S35 2K:XAVC-I/L : 1920x1080
1 đến 60, 100, 120 khung hình (59,94p, 50p, 29,97/25/23,98)
White Balance
Preset, Memory A, Memory B (2000K-15000K)/ATW
Gain - 3 tới 27dB (bước 1dB), AGC
Gamma Curve
SDR mode: S-Cinetone, STD1, STD2, STD3, STD4, STD5, STD6, HG1, HG2, HG3, HG4, HG7, HG8, S-Log3
HDR mode: HLG (Natural / Live)
Latitude : 15+ stop
Ngõ Input/Output : Genlock Input/REF Output
BNC, Genlock IN/REF OUT chuyển đổi
TC Input/TC Output
BNC, TC IN/OUT chuyển đổi
Audio Input
XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V tùy chọn
Mức tham chiếu Mic : -30 tới -80 dBu"
SDI OUT1: BNC, 12G-SDI, 3G-SDI (Level A/B), HD-SDI
SDI OUT2: BNC, 3G-SDI (Level A/B), HD-SDI
USB device, micro-B (x1)
Headphone Output
Stereo mini jack (x1) -16 dBu 16 Ω
Speaker Output : Monaural
DC Input : DC jack
Remote : Stereo mini-minijack (Φ2.5 mm)
HDMI Output :Type A (x1)
Màn hình : LCD 8.8 cm (3.5 type) Khoảng. 2.76 triệu điểm ảnh
Microphone tích hợp đa hướng Omni-directional mono điện dung
Loại lưu trữ : Khe thẻ XQD Card (x2)
Khe thẻ SD/MS Card slot (x1) lưu cấu hình
Khe thẻ SD lưu ghi hình proxy video
Wi-Fi/NFC Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
Băng tần
Băng thông 2.4 GHz
Băng thông 5.2/5.3/5.6/5.8 GHz
Mã hóa
WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
NFC Forum Type 3 Tag compliant
Phụ kiện kèm theo
Phụ kiện kèm theo Body Cap (1)
Viewfinder (1)
Eyepiece (1)
Tay cầm Remote Control (1)
Nguồn AC Adapter
Sạc BC-U1A battery charger (1)
Pin BP-U35 battery pack (1)
Power cord (2)
USB cable (1)
Operating Guide (2)
CD-ROM "Manuales for Solid-State Memory Camcorder" (1)
Giá khuyến mại: 273.990.000 [Giá đã bao gồm VAT]
89 Trần Nhân Tông - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863