89 Trần Nhân Tông - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863
Kết quả phù hợp với từ khóa
Giờ làm việc: 9h - 18h30
024.3941.3862 / 3941.3863
89 Trần Nhân Tông - Hà Nội
0
Giỏ hàng
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Hết hàng
Bảo hành: 24 tháng chính hãng toàn quốc
Giá bán: Liên hệ
![]() |
CHỨNG NHẬN GIAO DỊCH An toàn 100% | ||
![]() |
7 NGÀY Miễn phí hoàn trả | ||
![]() |
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Toàn quốc | ||
![]() |
THANH TOÁN TẠI NHÀ Khi nhận hàng |
Công Nghệ Translucent Mirror™ Tận hưởng chất lượng chuyên nghiệp vượt trội |
|
Alpha A77 là máy ảnh đi đầu trong việc cách mạng hóa loạt máy ảnh thay đổi ống kính với công nghệ gương mờ của Sony. Không giống như những máy ảnh DSLR khác, Sony A77 có thể cùng lúc cho ánh sáng về phía bộ cảm biến lấy nét tự động và bộ cảm biến hình ảnh. Điều này cho phép chụp ảnh liên tục với tốc độ cao, đẩy nhanh quá trình tự động lấy nét bằng phương pháp dò pha (Phase detection) ngay cả khi bạn đang quay phim Full HD. Cho phép xem lại hình ảnh mịn màng trực tiếp trên kính ngắm và trên màn hình điều khiển khi chụp từng ảnh, chụp liên tục hay quay phim. |
Chụp Liên Tục 12 Khung Hình/ Giây Trải nghiệm tốc độ chụp nhanh nhất thế giới* Chụp ảnh tốc độ 12 hình/ giây ở độ phân giải full 24.3 megapixel** nay không còn là mơ tưởng viển vông nữa. Nhờ vào tốc độ chụp ảnh nhanh nhất thế giới, chế độ lâý nét tự động theo pha liên tục, alpha A77 tự hào mang lại cho bạn những bức ảnh có độ rõ nét cao và độ chính xác tuyệt đối mà không đối thủ nào có thể sánh bằng. Công nghệTranslucent Mirror đặc biệt của Sony sẽ khiến bạn dễ dàng ghi lại những khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong cuộc sống với độ lấy nét hoàn hảo. So sánh giữa chế độ chụp liên tục 12 hình/ giây của A77 và máy ảnh DSLR thông thường » ![]() * Trong số các máy ảnh có thể thay đổi ống kính sử dụng bộ cảm ứng APS-C từ tháng 8/2011. ** Điểm ảnh thực (gần đúng) Chú ý: Tốc độ chụp liên tục có thể giảm tùy thuộc vào điều kiện chụp ảnh. Trong chế độ Continuous Priority AE, khẩu độ của ống kính có thể được cố định tại F3.4 hoặc tại vị trí lớn nhất hoặc ở mức nhỏ hơn. Tốc độ chụp (fps) giảm khi bật chức năng ISO NR cao. |
![]() |
![]() |
||||
|
||||
![]() |
||||
![]() |
||||
![]() |
|||||||||||||||
|
|||||||||||||||
![]() |
|||||||||||||||
|
|||||||||||||||
![]() |
Loại máy ảnh | Máy ảnh kỹ thuật số ống kính thay đổi với tích hợp đèn flash |
---|
Ống kính được sử dụng | Ống kính A-mount Sony, ống kính Minolta và ống kính Konica Minolta AF |
---|
Bộ cảm biến | 23.5 x 15.6mm (APS-C), cảm biến Exmor APS HD CMOS với bộ lộc màu RGB nguyên bản |
---|
Số lượngđiểm ảnh | Điểm ảnhtổng: 24.7 megapixels;Điểm ảnhthực: 24.3 megapixels |
---|
Giảm bụi | Phủ lớp bảo vệ trên bộ lọc chậm và bộ phận thay đổi cảm biến hình ảnh |
---|
Độ nhạy sáng | ISO 100 đến 16000 (có thể mở rộng đến ISO 50), AUTO (ISO 100 đến 12800 có thể chọn cao hơn hay thấp hơn giới hạn) |
---|
Thiết bị lưu trữ | Thẻ nhớMemory Stick Pro Duo,Memory Stick PRO-HG Duo, SD, SDHC, SDXC |
---|
Định dạng tập tin | JPEG (DCF2.0,Exif2.3),RAW(ARW 2.3),RAW+ JPEG, ảnh tĩnh 3D MPO |
---|
Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 3:2) | L(24M): 6,000 x 4,000; M(12M): 4,240 x 2,832; S(6M): 3,008 x 2,000 |
---|
Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 16:9) | L(20M): 6,000 x 3,376; M(10M): 4,240 x 2,400; S(5.1M): 3,008 x 1,688 |
---|
Sweep Panorama (rộng) | Quét ngang (23M): 12,416 x 1,856; Quét dọc (12M): 2,160 x 5,536 |
---|
Sweep Panorama (chuẩn) | Quét ngang (15M): 8,192 x 1,856; Quét dọc (8.4M): 2,160 x 3,872 |
---|
3D Sweep Panorama (rộng) | (7.7 M): 7,152 x 1,080 |
---|
3D Sweep Panorama (chuẩn) | (5.3 M): 4,912 x 1,080; 16:9 (2.1 M): 1,920 x 1,080 |
---|
Chế độ màu | sRGB, Adobe RGB |
---|
Chất lượng ảnh | Standard, Fine, Extra Fine,RAW,RAW+JPEG |
---|
Giảm nhiễu | Long Exposure: Đạt được ở tốc độ màn trập lớn hơn 1 giây. High ISO: High / Normal / Low |
---|
HIỆU ỨNG HÌNH ẢNH | Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (R, G, B, Y), Soft High-key, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature |
---|
Hiệu ứng màu sắc | Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, B/W, Sepia, Saturation, Sharpness |
---|
Auto HDR | Auto Exposure Diff., Adjustable Exposure Diff. (1 - 6EV in 1EV steps) |
---|
Tối ưu hoá D-Range | Tắt/ Tự động |
---|
Định dạng quay phim | AVCHD/ MP4 |
---|
Kích thước hình (AVCHD) | 1920 x 1080 (50p/28Mbps/PS, 50i/24Mbps/FX, 50i/17Mbps/FH, 25p/24Mbps/FX, 25p/17Mbps/FH) |
---|
Kích thước ảnh (MP4) | 1,440 x 1,080 (25 fps / tỷ lệ trung bình 12 Mbps), 640 x 480 (25 fps / tỷ lệ trung bình 3 Mbps) |
---|
Cài đặt | Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent (Warm White, Cool White, Day White), Flash, C. Temp 2500 to 9900k with 15-step, C. Filter (G7 to M7, A7 to B7), Custom, AWB micro adjustment |
---|
Hệ thống | Bộ phận thay đổi cảm biến hình ảnh |
---|
Độ bù trừ | Khoảng 2.5-4.5 giảm theo tốc độ màn trập (tuỳ thuộc vào điều kiện và ống kính sử dụng) |
---|
Màn hình LCD | 3.0-inch (100% xem lại), 921,600-điểmTFT,Xtra Fine LCD với công nghệ TruBlack |
---|
Chế độ lấy nét | Single-shot AF, Auto AF, Continuous AF, Manual Focus |
---|
Tính năng chính | Chọn vùng lấy nét (vùng rộng / 19 điểm trong một khung hình / khoá trung tâm lấy nét), lấy nét trước chủ thể khi quay phim, tự động lấy nét theo điểm động, khoá lấy nét. |
---|
Loại | Hệ thống dò TTL |
---|
Bộ cảm biến | Cảm biến CCD |
---|
Vùng nhạy sáng | -1EV - 18EV, tương đương ISO 100 |
---|
Đèn chiếu lấy nét tự động | Tầm: 1 - 7m |
---|
Chếđộ phơi sáng | AUTO, AUTO Advanced (AUTO+), Scene Selection, Sweep Panorama (2D/3D), Tele-zoom Continuous Advance Priority AE, Movie, Program AE, Aperture priority, Shutter-speed priority, Manual |
---|
Chế độ chọn cảnh | Portrait, Landscape, Macro, Sports, Sunset, Night view / Night portrait, Hand-held Twilight |
---|
Kiểu đo sáng | 1200-đo sáng theo vùng |
---|
Cảm biến đo sáng | Exmor CMOS HD APS |
---|
Vùng đo sáng | 2EV - 17EV, ISO 100 với ống kính F1.4 |
---|
Bù trừ phơi sáng | +/- 5EV (1/3 EV, 1/2 EV) |
---|
Tự động khoáđộ phơi sáng | Có |
---|
Loại | Tích hợp chức năng Auto Pop-up |
---|
Đo sáng và kiểm soát đèn flash | ADI/ Pre- flash TTL / Manual |
---|
Vùng chiếu sáng | 16mm (focal length printed on lens) |
---|
Chế độ Flash | Auto (Flash-off), Auto, Fill flash, chống mắt đỏ, Rear Sync, Slow sync, High-speed sync*, Wireless* *cần có đèn flash ngoài |
---|
Guide Number | GN 12 (Đo ở ISO 100) |
---|
Độ bù flash | +/- 3EV (1/3 EV, 1/2 EV điều chỉnh mở rộng) |
---|
Thời gian tái hoạt động | Khoảng 3 giây |
---|
Loại | Màn trập điều khiển bằng điện tử, trập trung tâm |
---|
Tốc độ | 1/8000 giây. - 30 giây, bulb |
---|
Tốc độ ăn đèn | 1/250 giây |
---|
Loại | Kính ngắm điện tử (màu) |
---|
Tầm ngắm | 100% |
---|
Độ phóng đại | 1.09x (với ống kính 50mm) |
---|
Thị giác | Khoảng 27mm từ thị kính ống kính, 22mm từ thị kính ống kính (theo chuẩn CIPA) |
---|
Điểu khiển Di-op | -4.0 to +3.0m |
---|
Khoảng phơi sáng | 3/5 continuous exposures selectable, in 0.3/0.5/0.7/2.0*/3.0* increment. *limited to 3 frames |
---|
Khoảng cân bằng trắng | 3 khung hình, lựa chọn H/L |
---|
Tốc độ chụp liên tục | Lên đếp 12fps ở chế độ Tele-zoom Continuous Advance Priority AE, 8fps ở chế độ Continuous |
---|
Giới hạn chụp liên tục | Extra Fine: 13 frames, Fine: 18 frames, Standard: 18 frames,RAW:13 frames, RAW+JPEG: 11 frames (Fine: 17 frames, Standard: 17 frames on Tele-zoom Continuous Advance Priority AE mode) |
---|
Hẹn giờ tự chụp | 10 giây, 2 giây |
---|
Ngõ xuất hình ảnh để in ấn | ExifPrint, Print Image Matching III, cài đặt DPOF |
---|
Pin | Pin sạc NP-FM500H |
---|
Nguồn điện ngoài | AC adaptor - AC-PW10AM (tuỳ chọn) |
---|
Lượng pin tiêu thụ | 470 lần chụp (EVF-ống ngắm) / 530 lần chụp (LCD) (đo lường theo CIPA) |
---|
Kết nối PC | USB2.0 Hi-Speed (chế độ nhiều lưu trữ /chế độ MTP) |
---|
Ngõ raHDMI | Ngõ cắmHDMImini |
---|
Cổng đồng bộ | Có |
---|
Kích thước (rộng x cao x dày) | 142.6 x 104.0 x 80.9mm |
---|
Khối lượng | 653g (không bao gồm pin, thẻ nhớ và phụ kiện) |
---|
Dải nhiệt hoạt động | 0° - 40° C |
---|
Giá bán: Liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN EHOME HÀ NỘI Giấy ĐKKĐ số 0107498194 do Sở KH&ĐT TP Hà Nội cấp ngày 07 tháng 07 năm 2016. Trụ sở chính: Số 14 Ngõ Chợ Khâm Thiên, P. Khâm Thiên, Q. Đống Đa, TP Hà Nội, Việt Nam Địa điểm kinh doanh: 89 Trần Nhân Tông, P.Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: (024).39972546 Hot line : 0966.889.176 Email: kinhdoanh1@digi4u.vn - kinhdoanh2@digi4u.vn Website: digi4u.net |