89 Trần Nhân Tông - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863
Kết quả phù hợp với từ khóa
Giờ làm việc: 9h - 18h30
024.3941.3862 / 3941.3863
89 Trần Nhân Tông - Hà Nội
0
Giỏ hàng
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Có hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: 75.000.000 VNĐ [Giá đã có VAT]
![]() |
CHỨNG NHẬN GIAO DỊCH An toàn 100% | ||
![]() |
7 NGÀY Miễn phí hoàn trả | ||
![]() |
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ Toàn quốc | ||
![]() |
THANH TOÁN TẠI NHÀ Khi nhận hàng |
Máy quay Canon C100 WDAF là chiếc máy quay chuyên dụng với giá cả phải chăng đêm lại sự kết hợp độc đáo giữa hình ảnh FullHD chuyên nghiệp, thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt trong việc sử dụng ống kính, EOS C100 DAF thực sự là cấu hình lý tưởng cho mục đích sử dụng cá nhân.
- Tính năng tự động lấy nét thần tốc Dual Pixel Auto Focus được cài sẵn.
- Cảm biến CMOS 8.3 Mp Super 35mm FullHD
- Tốc độ ghi file AVCHD vào thẻ nhớ 24Mbps
- Độ nhạy sáng cao, giảm nhiễu tối đa.
- Các chức năng ghi hình tự động.
- Ống kính EF có thể tháo rời.
- Âm thanh chuyên nghiệp - tích hợp quy trình làm việc liền mạch.
Cảm biến CMOS 8.3 Mp super 35mm
Máy quay Canon C100 WDAF với bộ cảm biến được thiết kế riêng cho việc ghi hình, cung cấp hệ thống xử lí 3chRGB cho việc quay phim FullHD. Đem lại cho người dùng những hình ảnh ảnh tuyệt hảo với độ nhạy cao giảm nhiễu, giảm hiện tượng chạy bóng màn chập và cho hiệu ứng độ sâu trường ảnh mỏng.
Canon Log Gamma
Máy quay chuyên dụng Canon C100 wDAF (body) với tính năng Canon Log Gamma tích hợp sẵn cho hình ảnh trung lập với 12 stops tương phản (dải động 800%) ở thiết lập ISO 850. Lựa chọn dải động rộng cho cảnh quay có cùng dải tương phản động nhưng không yêu cầu hậu kỳ.
Công nghệ lấy nét thần tốc Dual Pixel Auto focus
Tính năng được cài sẵn tối ưu hóa khả năng lấy nét của chiếc máy quay bằng việc nâng cấp cảm biến cmos nắm bắt chuỗi điểm ảnh, mỗi điểm gồm hai điốt quang điện.
Tính năng này kích hoạt chế độ lấy nét liên tục mới cũng như nâng cấp tốc độ và độ chính xác của chức năng lấy nét one-shot AF. khi tính năng Continuos AF được kích hoạt kết quả từ hai điốt quang học sẽ được so sánh liên tục để khoảng cách giữa các pha đảm bảo tốc độ, độ chính xác và giảm hiện tượng săn nét cũng như sự dịch chuyển mượt hơn ngay cả khi vật thể hay máy quay đang chuyển động.
Thao tác tự động
Dành cho hoạt động một người, các chức năng tự động bao gồm One-Shot Auto Focus, Push Auto Iris và Auto White Balance. Chức năng điều khiển hoàn toàn bằng tay có thể sử dụng khi có chức năng hỗ trợ lấy nét Focus Assist hỗ trợ lấy nét bằng tay và đảm bảo hình ảnh chi tiết sắc nét.
>>> Bạn có thể tham khảo thêm Máy quay chuyên dụng Canon XA25 để có lựa chọn phù hợp nhất.
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Bộ cảm biến | Bộ cảm biến Super CMOS 35mm | |
Hệ thống | Kính lọc màu sơ cấp RGB (tia Bayer) | |
Tổng số điểm ảnh | 9,84 megapixels | |
Điểm ảnh hiệu quả | 8,29 megapixels | |
Độ rọi sáng tối thiểu | Chế độ NTSC 0,3 Lux [Ống kính F1,2 , 24dB, chế độ 29,97P, tốc độ màn trập 1/30] Chế độ PAL 0,25 Lux [Ống kính F1,2, 24dB, chế độ 25,00P, tốc độ màn trập 1/25] |
|
Độ nhạy | NTSC: | F9 [1920 x 1080 / 59.94i , ISO 640 (0dB), 2000 Lux, độ phản chiếu 89,9%] |
PAL: | F10 [1920 x 1080 / 50.00i , ISO 640 (0dB) , 2000 Lux, độ phản chiếu 89,9%] | |
Tỉ lệ S/N | NTSC: | 54dB (Typical) [1920 x 1080 / PF30, độ nhạy theo Canon Log ISO 850 (Dải động 800%)] |
PAL: | 54dB (Typical) [1920 x 1080 / PF25, độ nhạy theo Canon Log ISO 850 (Dải động 800%)] |
|
Dải động | Khi chụp chế độ Thường: 300% Với Canon Log gamma: 800% (ISO 850 hoặc cao hơn / độ hạt 2,5dB hoặc cao hơn) |
|
Độ phân giải theo chiều ngang | Lên tới 1000 đường ngang TV (chế độ 1920 x 1080i), phụ thuộc vào ống kính sử dụng | |
Ống kính | ||
Ngàm gắn ống kính | Ngàm EF của Canon, bao gồm ống kính EF-S và EF Cinema | |
Chiều dài tiêu cự | Tương đương với 1,53x chiều dài tiêu cự của ống kính EF | |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi | Có (phụ thuộc vào ống kính sử dụng) | |
Kính lọc ND | 4 bộ lọc kính trên thân máy: Trong; 2 stops; 4 stops; 6 stops. thao tác thông qua phím xoay trên thân máy |
|
Điều chỉnh tiêu cự |
Thông qua ống kính hoặc bằng cách sử dụng liên tục / chế độ AF chụp một ảnh ONE-SHOT AF |
|
Điều chỉnh Iris | Thông qua thân máy, kẹp pin, điều khiển từ xa hoặc điều khiển Iris đẩy tự động ½ bước, 1/3 bước hoặc điều chỉnh FINE. Có thể duy trì F-số trong quá trình lấy zoom |
|
Hệ thống ổn định hình ảnh | Phụ thuộc vào ống kính sử dụng | |
Bộ xử lí ảnh | ||
Loại bộ xử lí | DIGIC DV III | |
Ghi hình | ||
Phương tiện lưu video | Thẻ SD / SDHC / SDXC (2 khe cắm thẻ) | |
Thời gian ghi hình | Thẻ SD dung lượng 64GB: | 5 giờ, 55 phút ( 1920 x 1080 @24Mbps VBR) AVCHD |
Định dạng file ghi hình | AVCHD | |
Định dạng ghi hình | MPEG-4 AVC/H.264 24 Mbps LPCM VBR (4:2:0) 24 Mbps VBR (4:2:0) 17 Mbps VBR (4:2:0) 7 Mbps VBR (4:2:0, 1440 x 1080) |
|
Tỉ lệ khung quét ghi hình | Chế độ 59,94 Hz (NTSC): | 60i / PF30 / PF24 / 24p*1 |
Chế độ 50,00 Hz (PAL): | 50i / PF25*1 | |
Ghi nhanh/chậm | Không | |
Ghi theo quãng | Không | |
Ghi khung hình | Không | |
Ghi trước (ghi vào bộ nhớ đệm) | Có (3 giây) | |
Ghi hình chuyển tiếp | Có | |
Ghi hình lên hai thẻ (đồng thời) | Có | |
Quét đảo ngược | Có, chuyển đổi thẳng đứng hoặc nằm ngang, hoặc cả hai | |
Chuyển đổi định dạng HD sang SD | Có (AVCHD sang 9Mbps MPEG-2)*2 | |
Chuyển dữ liệu nội bộ | Phim: | Có (thẻ SD sang thẻ SD) |
Phương tiện lưu ảnh | Thẻ nhớ SD / SDHC | |
Chất lượng ảnh tĩnh | Khi quay video: | 1920 x 1080 |
Khi xem lại | 1920 x 1080 | |
Hệ thống | ||
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình | 8,8 cm (3,5"), tầm ngắm 100% | |
Điểm ảnh | 922.000 | |
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng ngược, đen trắng | |
Các điều chỉnh | Lên / xuống / trái / phải theo cấu hình ống kính | |
Màn hình dạng sóng (Waveform) | Màn hình dạng sóng | |
Hỗ trợ lấy nét | Khuếch tần, Phóng to, Màn hình góc (sử dụng màn hình dạng sóng) | |
Khuếch tần | Khuếch tần 1, Khuếch tần 2 (có thể lựa chọn màu sắc, độ sần, tần suất cho mỗi kiểu) | |
Zebra | Mức 1, Mức 2, Cả hai mức Cổng ra qua HD-SDI hoặc HDMI |
|
Đánh dấu | Bật / Tắt (tỉ lệ khuôn hình, đánh dấu khuôn hình, Vùng chụp an toàn, Vùng an toàn, Đường lưới, Theo chiều ngang, Vùng trung tâm) | |
EVF | ||
Kích thước | 0,61cm (0,24") | |
Điểm ảnh | 1,555 triệu | |
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng ngược, đen trắng | |
Điều chỉnh tính năng | Không | |
Điều chỉnh thấu kính | + 2.0 đến -5.5 đi ốp | |
Cổng vào / Cổng ra | ||
Cổng vào tiếng | Cổng vào XLR với nguồn ảo 48V (x2), giắc vào microphone 3,5mm | |
Cổng ra Headphone | Giắc cắm stereo 3,5mm | |
Cổng ra màn hình video | Không | |
Cổng cắm HDMI | Có (Loại A, chỉ có Cổng ra) | |
IEEE 1394 (Firewire) | Không | |
USB | Có (Mini-B, chỉ Cổng ra USB 2.0 tốc độ cao) | |
Cổng ra HD / SD-SDI | Không | |
Mã thời gian (Timecode) | Có (đặt chồng lên trên tín hiệu Cổng ra HDMI) | |
Genlock | Không | |
Synch | Không | |
Cổng ra Component | Không | |
Cổng cắm AV | Có (chỉ Cổng ra) | |
Cổng vào DC | Có | |
Cổng cắm điều khiển từ xa | Giắc cắm mini 2,5mm | |
Cổng cắm điều khiển không dây | Không | |
Thanh màu | EBU, SMPTE, ARIB | |
Misc | ||
Đèn Tally | Có | |
Ngàm gắn phụ kiện | Có (ngàm, 2 vị trí: phía trên đầu thân máy, phía trước tay cầm) | |
Phím tùy chỉnh | Có (15 phím tác vụ, lựa chọn từ 35 chức năng) | |
Các chức năng chụp hình | ||
Phơi sáng | ||
Lấy sáng phơi sáng | Bằng tay: | Xác định độ phơi sáng bằng cài đặt màn trập, cài đặt iris, cài đặt ISO/ độ sần và cài đặt kính lọc ND; |
Tùy chọn Iris đẩy tự động: | (i) Chuẩn (lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm) (ii) Lấy điểm (iii) Ánh sáng ngược (bù sáng) |
|
Bù phơi sáng | Có. Chức năng dịch chuyển AE. ±2, ±1.5, ±1.25, ±1.0, ±0.75, ±0.5, ±0.25, ±0 | |
Chế độ phơi sáng tự động | Có (Iris tự động đẩy) | |
Iris đẩy tự động | Có | |
Khóa phơi sáng | Không | |
Cài đặt điều chỉnh độ sần tự động | Không | |
Độ nhạy ISO | Hiển thị 1 điểm: | 320*3, 400, 800, [850]*4, 1600, 3200, 6400, 12800, 20000 |
Hiển thị 1/3 điểm | 320, 400, 500, 640, 800, [850]*4, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, 16000, 20000*1 | |
Cài đặt độ hạt | Ảnh thường: | -6dB, -3dB, 0dB, 3dB, 6dB, 9dB, 12dB, 15dB, 18dB, 21dB, 24dB, 30dB |
Ảnh đẹp: | 0dB đến 24dB (tăng giảm 0,5dB). | |
Tốc độ màn trập | ||
Các chế độ điều chỉnh | Tắt; Tốc độ; Góc ngắm; Clear Scan (CS); Màn trập chậm (SLS) | |
Tốc độ màn trập | 1/3 đến 1/2000 phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét và chế độ điều chỉnh màn trập | |
Góc màn trập | 11,25° đến 360° phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét | |
Màn trập chậm (SLS) | 1/3, 1/4, 1/6, 1/8, 1/12, 1/15, 1/25, 1/30 phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét | |
Clear Scan | 60i: | 59,94 Hz – 250,27 Hz |
PF30: | 29,97 Hz – 250,27 Hz | |
24p / PF24: | 23,98 Hz – 250,27 Hz | |
50i: | 50,00 Hz – 250,78 Hz | |
PF25: | 25,00 Hz – 250,78 Hz | |
Tùy chọn ảnh | ||
Cấu hình lưu trong máy | 9, bao gồm 3 cài đặt trước (CINEMA, Wide Dynamic Range (Wide DR) và EOS Std) | |
Phương tiện lưu | Thẻ nhớ SD / SDHC (tất cả các dữ liệu tùy chọn và metadata), lên tới 20 kiểu ảnh tùy chọn/thẻ | |
Gamma | 9 profile | |
Canon Log Gamma | Có | |
Master Pedestal | -50 đến +50 | |
Master Black | -50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B | |
Black Gamma | Có thể điều chỉnh mức độ, phạm vi và điểm | |
Độ bão hòa | -50 đến +50 điều chỉnh độ bão hòa màu ở vùng độ sáng thấp | |
Khớp máy | Điều chỉnh đặc tính phơi sáng, bắt đầu, vùng sườn và bão hòa | |
Độ sắc nét | Điều chỉnh cho Mức độ, tần suất chi tiết H, Vùng lõi, cân bằng chi tiết HV, giới hạn, lựa chọn, khẩu độ khớp và độ sắc nét phụ thuộc vào mức độ | |
Giảm nhiễu ảnh | Tắt, Bật (1 đến 12) | |
Chi tiết nền ảnh | Tắt, Mức thấp, Trung bình, Mức cao/ sắc độ, độ kết tủa màu, độ sắc, vùng, Mức Y | |
Lựa chọn giảm nhiễu | Tắt, Mức thấp, Trung bình, Mức cao/ sắc độ, độ kết tủa màu, độ sắc, vùng, Mức Y | |
Ma trận màu | Điều chỉnh pha, độ sần và RGB, vùng với lựa chọn Gamma | |
Cân bằng trắng | Độ sần từ -50 đến +50 R, Độ sần B | |
Hiệu chỉnh màu | Lựa chọn vùng/ Kiểm tra vùng của hai vùng chọn | |
Mức cài đặt | Bật/ Tắt từ -50 đến +50 | |
Clip 100% IRE | Giới hạn đầu ra tới 100% sau khi điều chỉnh cài đặt | |
Cân bằng trắng | ||
Tự động | Có | |
Cài đặt trước | Ánh sáng ban ngày (5400K), Ánh sáng đèn tròn (3200K), Kelvin (2000K - 15000K, 100K intervals), Set A, Set B | |
Dịch chuyển cân bằng trắng | Có. Từ -9 đến +9 (Chỉ ánh sáng ban ngày và ánh sáng đèn tròn) | |
Cân bằng đen | ||
Điều chỉnh cân bằng đen | Có | |
Mã thời gian (Timecode) | ||
Hệ thống đếm | Regen, RecRun, FreeRun, Hold (Khung có sẵn dành cho một số chuẩn khung quét, chỉ NDF dành cho phim 24P | |
Cài đặt giá trị ban đầu | "00:00:00:00", Lựa chọn Cài đặt/ Cài đặt lại | |
Tiếng | ||
Ghi tiếng | 16-bit 2ch (48 kHz) linear PCM khi chọn 24 Mbps LPCM Dolby Digital AC3 khi lựa chọn 24 / 17 / 7 Mbps |
|
Điều chỉnh tiếng | Bộ giới hạn tư do và cài đặt tự động/ bằng tay | |
Microphone | Có, dành cho microphone tích hợp (ở thiết bị cầm tay) và giắc MIC 3,5mm | |
Thước đo mức Microphone | Có | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện đi kèm | Ứng dụng chuyển dữ liệu, Thiết bị cầm tay có microphone, Đỡ tay nắm, Kẹp pin, bảng điều hợp ba chân, dây deo vai, nắp EVF, sạc pin CG-930, vỉ pin BP-955. | |
Phụ kiện chọn thêm | Pin BP-955, BP-975, Điều hợp nguồn CA-930, Điều hợp ba chân TA-100, Kẹp máy khi chụp SBR-1000 | |
Pin | ||
Tiêu thụ điện | Chế độ NTSC : | 8,1w; VF + LCD, 24Mbps |
Chế độ PAL: | 7,3w; VF + LCD, 24Mbps | |
Thời gian ghi hình liên tiếp | Pin BP-955 đi kèm: | Xấp xỉ 285 phút, 24Mbps, LCD + VF (chế độ 50Hz) |
Pin BP-975 chọn thêm: | Xấp xỉ 430 phút, 24Mbps, LCD + VF (chế độ 50Hz) | |
Các thông số khác | ||
Kích thước | Khi gắn đỡ tay nắm: | Xấp xỉ 135 x 170 x 129mm |
Khi gắn kẹp pin: | Xấp xỉ 182 x 170 x 129mm | |
Khi có kẹp pin, màn hình, và tay nắm: | Xấp xỉ 182 x 281 x 236mm | |
Khi có đỡ tay nắm và tay cầm: | Xấp xỉ 142 x 281 x 236mm | |
Tay nắm có thể tháo rời | Có | |
Trọng lượng | Chỉ tính riêng thân máy: | 1020g |
Khi được trang bị đầy đủ: | Xấp xỉ1835g (kẹp pin, màn hình, tay cầm, móc treo, BP-955, 2 thẻ SD) | |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | -5°C đến +45ºC, Độ ẩm tương đối 60% |
57.000.000 VNĐ
163.000.000 VNĐ
250.000.000 VNĐ 266.000.000 VNĐ
46.000.000 VNĐ
37.000.000 VNĐ
72.000.000 VNĐ
Giá bán: VNĐ [Giá đã có VAT]
Địa chỉ : 89 Trần Nhân Tông - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863 Hot line : 0966.789.176/ 0966.889.176 Email: hotro@digi4u.vn hoặc kinhdoanh@digi4u.vn |