Máy ảnh Canon EOS 3000D lens 18-55IS III

Canon EOS 3000D lens 18-55IS III | CHÍNH HÃNG LBM

Người dùng đánh giá  |  Tình trạng: Có hàng

  • - Cảm biến CMOS 18.0 megapixel
  • - Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4+
  • - Hệ thống đo nét tiên tiến với 9 điểm
  • - Màn hình LCD 3.0inch
  • - Tốc độ màn trập 30 - 1/4000giây
  • - Tốc độ chụp liên tục tối đa 3.0 hình/giây
  • - ISO 100-6400 (mở rộng 12800)
  • - Quay phim Full HD
  • - Kết nối Wifi / NFC
  • - Pin tương thích LP-E10
Bảo hành: 24 tháng chính hãng toàn quốc
Giá niêm yết: 13.800.000 đ
Giá khuyến mại:
12.690.000 đ [Giá đã bao gồm VAT]
Quét mã VNPay dưới đây để tiến hành Thanh toán qr

Mô tả sản phẩm

Canon EOS 3000D lens 18-55IS III (LBM)

Canon EOS 3000D Kit EF S18-55 III thiết kế tay nắm giúp bạn nắm chắc máy ảnh trong tay. Ống ngắm quang học giúp bạn bắt được những khoảnh khắc thoáng qua. Các nút tùy chỉnh được bố trí một cách hợp lý và giúp bạn chuyển đổi nhanh giữa các chức năng. Canon 3000D rất thích hợp cho những người mới sử dụng máy ảnh DSRL.

Canon EOS 3000D lens 18-55IS III (LBM)

Máy ảnh Canon EOS 3000D được trang cảm biến hình ảnh CMOS APS-C 18 MP bắt đủ ánh sáng và chi tiết và đưa qua cho bộ xử lý ảnh DIGIC 4+ mạnh mẽ xử lý để cho ra những bức ảnh có màu sắc chuẩn xác, giàu tương phản và độ đậm nét chính xác, ít nhiễu ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém. Với 3000D, bạn có thể tạo nên sáng tạo nên những tác phẩm tuyệt đẹp.

Khi chụp ảnh qua ống ngắm chân thực, người dùng có thể tận dụng chức năng lấy nét nhanh để bắt được những khoảnh khắc thoáng qua. Tay cầm lớn giúp bạn cầm chắc máy trong tay, núm chỉnh và nút bấm được thiết kế dễ sử dụng và tiện nghi, ngay cả khi nhìn qua ống ngắm.

Canon EOS 3000D lens 18-55IS III giá tốt

 

Ngoài các thiết lập chế độ chụp sẵn và các hiệu ứng Sáng tạo, EOS 3000D còn có chức năng "Chụp ảnh theo môi trường xung quanh", trong đó người dùng chỉ việc chọn những từ khóa miêu tả môi trường trong tầm ngắm của mình để chụp ảnh theo phong cách tương ứng. Chế độ QUAY PHIM EOS hỗ trợ quay video dưới nhiều định dạng khác nhau, bao gồm Full HD 30P/25

 

Thông số kỹ thuật

Loại

 

Loại

Máy ảnh kỹ thuật số phản xạ ống kính đơn lấy nét tự động / bằng tay với đèn flash tích hợp

Phương tiện ghi hình

Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC

Kích thước cảm biến ảnh

Khoảng 2.3 x 14.9mm

Ống kính tương thích

Ống kính EF Canon (bao gồm ống kính EF-S)

* Không bao gồm ống kính EF-M 
(góc nhìn tương đương 35mm là góc nhìn của ống kính có tiêu cự khoảng 1.6x.)

Ngàm gắn ống kính

Ngàm EF Canon

Cảm biến hình ảnh

 

Loại

Cảm biến CMOS

Điểm ảnh hữu dụng

Khoảng . 18.0 megapixel
* Làm tròn đến hàng 100,000

Tỉ lệ hình ảnh

3:2

Tính năng chặn bụi

Bổ sung dữ liệu chặn bụi, Vệ sinh bằng tay

Hệ thống ghi hình

 

Định dạng ghi

Design rule for Camera File System (DCF) 2.0

Loại ảnh

JPEG, RAW (nguyên bản Canon 14-bit)
RAW + JPEG Có thể ghi hình đồng thời cỡ lớn

Điểm ảnh ghi hình

L (Lớn):

Khoảng 17.9 megapixel (5184 x 3456)

M (Medium):

Khoảng 8.0 megapixel (3456 x 2304)

S1 (Small 1):

Khoảng 4.5 megapixel (2592 x 1728)

S2 (Small 2):

Khoảng 2.5 megapixel (1920 x 1280)

S3 (Small 3):

Khoảng 350,000 pixel (720 x 480)

RAW:

Khoảng 17.9 megapixel (5184 x 3456)

* Làm tròn đến hàng 100,000. (Đối với S3, làm tròn đến hàng 10,000.)

Tạo / chọn thư mục

Có thể

Đánh số tệp tin

Đánh số liên tục, tự động cài đặt lại, cài đặt lại thủ công

Xử lý hình ảnh trong khi chụp

 

Chế độ chụp

Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Cảnh quan, Trung hòa, Chân thực, Đơn sắc, Tùy chỉnh 1 - 3

Basic+

Chụp theo môi trường xung quanh, chụp theo ánh sáng / cảnh quan

Cân bằng trắng

Tự động (Ưu tiên môi trường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), Cài đặt sẵn (Ban ngày, Râm mát, Mây mù, Đèn Vonfram, Đèn trắng huỳnh quang, Flash), Tùy chỉnh
Có chức năng điều chỉnh cân bằng trắng và úp sọt cân bằng trắng 

* Cho phép truyền thông tin nhiệt độ màu flash

Giảm nhiễu

Áp dụng cho phơi sáng lâu và chụp ảnh có tốc độ ISO cao

Tự động điều chỉnh độ sáng ảnh

Tự động tối ưu hóa ánh sáng

Ưu tiên vùng sáng

Sửa tối 4 góc

Ống ngắm

 

Loại

Lăng kính năm tầm mắt

Phạm vi

Dọc / ngang khoảng 95% (với điểm mắt khoảng 21mm)

Độ phóng đại

Khoảng 0.8x (-1m-1 với ống kính 50mm lấy nét vô cực)

Điểm mắt

Khoảng 21mm (từ chính giữa đệm đặt mắt ở -1m-1)

Đi-ốp tiêu chuẩn

Khoảng -1.0m-1 (dpt)

Màn hình lấy nét

Cố định, loại Precision Matte

Gương

Loại thu hồi nhanh

Xem trước độ sâu trường ảnh

Bật với thiết lập Chức năng Tùy chỉnh

Tự động lấy nét (dành cho chụp bằng ống ngắm)

 

Loại

Ghi ảnh phụ TTL, so sánh độ lệch pha với cảm biến lấy nét tự động chuyên dụng

Điểm lấy nét tự động

9 điểm (Tất cả các điểm lấy nét tự động hỗ trợ f.5.6. Lấy nét chữ thập với điểm lấy nét tự động chính giữa.)

Khoảng sáng lấy nét

EV 0 - 18 (điểm lấy nét tự động chính giữa)
EV 1 - 18 (Điểm lấy nét tự động khác)
(Với chế độ One-shot AF, ở nhiệt độ phòng, IS 100)

Chế độ vận hành lấy nét

One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF

Đèn hỗ trợ lấy nét

Chuỗi đèn flash nhỏ phát ra từ đèn flash tích hợp

Kiểm soát độ phơi sáng

 

Chế độ đo sáng

Đo sáng TTL open-aperture 63 zone

  • Đo sáng toàn khung (đo sáng ở tất cả các điểm lấy nét tự động)
  • Đo sáng cục bộ (khoảng 10% ống ngắm ở chính giữa)
  • Đo sáng trung tâm

Khoảng sáng đo sáng

EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Chế độ chụp

Chế độ Vùng cơ bản:

Chọn khung cảnh thông minh, Sáng tạo tự động, Chân dung, Toàn cảnh, Chụp gần, Thể thao, Thức ăn, Chân dung ban đêm

Chế độ Vùng sáng tạo:

Chương trình AE, Ưu tiên màn trập AE, Ưu tiên khẩu độ AE, Phơi sáng bằng tay

Tốc độ ISO
(Chỉ số phơi sáng được khuyến nghị)

Chế độ Vùng cơ bản*:

ISO 100 - 3200 cài đặt tự động

Chế độ Vùng sáng tạo:

ISO 100 - 6400 cài đặt tự động (nấc full-stop), ISO 100 - 6400 cài đặt tự động, tốc độ ISO tối đa có thể cài đặt cho ISO Auto hoặc tăng ISO đến "H" (tương đương ISO 12800)

Bù trừ phơi sáng

Bằng tay:

±5 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2

AEB:

±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 (có thể kết hợp với bù trừ phơi sáng bằng tay)

Khóa AE

Tự động:

Áp dụng cho lấy nét tự động One-shot với đo sáng toàn khung sau khi lấy nét xong

Bằng tay:

Với nút khóa AE

Màn trập

 

Loại

Màn trập mặt phẳng tiêu điểm điều khiển bằng điện tử

Tốc độ chụp

1/4000 giây đến 30 giây (Tổng khoảng tốc độ chụp. Khoảng tốc độ tùy theo chế độ chụp), Bulb, X-sync ở 1/200 giây

Đèn flash

 

Đèn flash tích hợp

Đèn flash rút gọn có thể nâng bằng tay

Chỉ số hướng dẫn:

Khoảng 9.2 / 30.2 (ISO 100, đơn vị mét / feet) hoặc khoảng 13 / 42.7 (ISO 200, đơn vị mét / feet)

Phạm vi đèn flash:

Góc nhìn ống kính khoảng 17mm

Thời gian nạp:

Khoảng 2 giây

Đèn speedlite ngoài

Tương thích với đèn speedlite dòng EX

Đo sáng flash:

E-TTL II autoflash

Bù trừ phơi sáng trên đèn flash

±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2

Khóa FE

Giắc PC

Không có

Hệ thống chụp ảnh

 

Chế độ chụp

Chụp một ảnh, Chụp liên tục, Tự hẹn giờ với thời gian trễ là 10 giây, hoặc 2 giây và với thời gian trễ là 10 giây ở chế độ chụp liên tục

Tốc độ chụp liên tục

Tối đa là khoảng 3.0 tấm/giây

Chụp liên tục tối đa (Xấp xỉ)

JPEG Lớn / Chất lượng cao:

Toàn bộ

RAW:

6 tấm

RAW+JPEG Lớn / Chất lượng cao:

5 tấm

* Số liệu dựa trên tiêu chuẩn kiểm nghiệm Canon (ISO 100 và Chế độ Điều chỉnh kiểu chụp tiêu chuẩn) sử dụng thẻ nhớ 8GB.
* "Toàn bộ" nghĩa là chụp nhiều bức hình nhất có thể cho đến khi đầy thẻ nhớ

Chế độ chụp Live View

 

Tỉ lệ hình ảnh

3:2, 4:3, 16:9, 1:1

Phương pháp lấy nét

So sánh độ tương phản (Chế độ FlexiZone-Single, Chế độ chụp Live nhận diện khuôn mặt), So sánh độ lệch pha (Chế độ chụp nhanh)
Lấy nét bằng tay (có thể phóng đại khoảng 5x / 10x)

Khoảng sáng lấy nét

EV 1 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Chế độ đo sáng

Đo sáng thời gian thực bằng cảm biến hình ảnh

Khoảng sáng đo sáng

EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Hiển thị lưới

2 kiểu

Chế độ quay phim

 

Định dạng ghi

MOV

Quay phim

MPEG-4 AVC / H.264
Tốc độ bit biến thiên (trung bình)

Ghi âm

Linear PCM

Kích cỡ quay và tốc độ khung hình

1920 x 1080 (Full HD):

30p / 25p / 24p

1280 x 720 (HD):

60p / 50p

640 x 480 (SD):

30p / 25p

* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.98fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps

Tốc độ bit

1920 x 1080 (30p / 25p / 24p):

Khoảng 46Mbps

1280 x 720 (60p / 50p):

Khoảng 46Mbps

640 x 480 (30p / 25p):

Khoảng 11Mbps

Phương pháp lấy nét

Tương tự như lấy nét bằng chế độ chụp Live View

Khoảng sáng lấy nét

EV 1 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Chế độ đo sáng

Đo sáng trung tâm và đo sáng toàn khung với cảm biến hình ảnh

* Tự động cài đặt bởi phương pháp lấy nét.

Khoảng sáng đo sáng

EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Kiểm soát độ phơi sáng

Tự động phơi sáng và thủ công

Bù trừ phơi sáng

±3 bước dừng trong khoảng dừng 1/3

Tốc độ ISO
(Chỉ số phơi sáng được khuyến nghị)

Với chế độ chụp tự động phơi sáng:

ISO 100 - 6400 cài đặt tự động

Với chế độ phơi sáng bằng tay:

ISO 100 - 6400 cài đặt tự động / thủ công

Chụp nhanh video

Có thể thiết lập đến 2 giây / 4 giây / 8 giây

Ghi âm

Microphone một tai tích hợp
Mức độ ghi âm có thể điều chỉnh, tích hợp bộ lọc tiếng ồn

Hiển thị lưới

2 kiểu

Chụp ảnh tĩnh

Không thể khi quay phim

Màn hình LCD

 

Loại

Màn hình màu tinh thể lỏng TFT

Kích cỡ màn hình và điểm ảnh

Khoảng 6.8cm (2.7 inch) (4:3) với khoảng 230,000 điểm

Điều chỉnh độ sáng

Thủ công (7 mức)

Ngôn ngữ giao diện

25

Hướng dẫn tính năng

Có hiển thị

Chế độ phát lại

 

Định dạng hiển thị hình ảnh

Thông tin cơ bản, thông tin + chất lượng ảnh / số phát lại, thông tin chụp, hiển thị, biểu đồ, hiển thị chỉ số (4 / 9)

Độ phóng đại

Khoảng 1.5x - 10x

Cảnh báo quá sáng

Nháy đèn cảnh báo quá sáng

Phương pháp tìm duyệt hình ảnh

Ảnh đơn, hiển thị 10 hoặc 100 ảnh, theo ngày chụp, theo thư mục, theo phim, theo ảnh tĩnh, theo đánh giá

Xoay hình ảnh

Có thể

Đánh giá

Phát lại phim

Có thể (màn hình LCD, HDMI)
Không thể phát lại âm thanh trên camera

Bảo mật hình ảnh

Có thể

Trình chiếu

Tất cả các hình ảnh, theo ngày, theo thư mục theo phim, theo ảnh tĩnh, theo đánh giá
Có thể chọn 5 hiệu ứng chuyển tiếp

Nhạc nền

Có thể chọn cho trình chiếu và phát lại phim

Xử lý hậu kỳ

 

Hiệu ứng sáng tạo

Nhiễu hạt B/W, Lấy nét mềm, Hiệu ứng Mắt cá, Hiệu ứng Máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng Mô hình

Thay đổi kích cỡ

Có thể

In trực tiếp

 

Máy in tương thích

Máy in tương thích với PictBridge

Ảnh có thể in

Ảnh JPEG và RAW

Thứ tự in

Tương thích với DPOF Bản 1.1

Cổng giao tiếp không dây

 

Tiêu chuẩn đáp ứng

IEEE 802.11b/g/n

Phương pháp kết nối

Giải điều chế DS-SS (IEEE 802.11b)
Giải điều chế OFDM (IEEE 802.11g/n)

Phạm vi truyền

Khoảng 15m / 49.2ft.

*Khi giao tiếp với điện thoại thông minh
*Không có vật cản giữa ăng-ten truyền và ăng-ten nhận và không bị nhiễu vô tuyến

Tần số truyền (tần số trung tâm)

Tần số: 2412 đến 2462 MHz
Kênh: 1 đến 11 kênh

Phương pháp kết nối

Mô hình điểm truy cập camera, mô hình cơ sở hạ tầng*

* Hỗ trợ thiết lập bảo mật wifi

Bảo mật

Phương pháp chứng thực: Open system, Shared key, WPA/WPA2-PSK
Mã hóa: WEP, TKIP, AES

Chức năng wifi

 

Giao tiếp với điện thoại thông minh

Có thể xem, điều chỉnh và nhận hình ảnh qua điện thoại thông minh.
Có thể điều khiển camera từ xa bằng điện thoại thông minh.

Truyền hình ảnh giữa các camera

Truyền 1 hình ảnh, truyền các hình ảnh đã chọn, truyền hình ảnh đã thay đổi kích cỡ

In từ máy in Wifi

Có thể gửi ảnh tới máy in Wifi.

Gửi hình ảnh tới dịch vụ Web

Có thể gửi hình ảnh trong camera hoặc đường link dẫn tới hình ảnh tới dịch vụ Web đã đăng ký.

Tính năng tùy chỉnh

 

Chức năng tùy chỉnh

10

Trình đơn của tôi

Có thể

Thông tin bản quyền

Có thể nhập văn bản và đính kèm

Giao diện

 

Giắc DIGITAL

USB tốc độ cao tương đương: Giao tiếp máy tính,
In trực tiếp, Kết nối Connect Station CS100

Cổng ra HAMI mini

Loại C (Tự động chuyển độ phân giải)

Cổng điều khiển từ xa

Không có

Thẻ Eye-fi

Tương thích

Nguồn điện

 

Pin

Pin LP-E10 (số lượng: 1)

* Có thể cung cấp nguồn xoay chiều thông qua các ổ cắm điện gia dụng.

Số bức hình có thể chụp
(dựa trên tiêu chuẩn kiểm nghiệm CIPA, sử dụng 50% flash)

Khi chụp bằng ống ngắm:

Khoảng 500 tấm ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), Khoảng 410 tấm ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)

Khi chụp chế độ chụp Live View:

  • 180 tấm ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), Khoảng 170 tấm ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)

*Khi pin LP-E10 sạc đầy.

Thời gian quay phim

Khoảng 1 tiếng 15 phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)
Khoảng 1 tiếng 10 phút ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
* Khi pin LP-E10 sạc đầy.

Kích thước và Trọng lượng

 

Kích thước (Rộng x Dài x Dày)

Khoảng 129.0 x 101.6 x 77.1mm / 5.08 x 4.00 x 3.04in.

Trọng lượng

Khoảng 436g / 15.38oz. (Bao gồm pin và thẻ nhớ),
Khoảng 389g / 13.72oz. (Chỉ tính thân máy)

Môi trường hoạt động

 

Khoảng nhiệt độ hoạt động

0°C - 40°C / 32°F - 104°F

Độ ẩm hoạt động

85% trở xuống

Sản phẩm liên quan

Canon EOS 3000D lens 18-55IS III | CHÍNH HÃNG LBM

Giá niêm yết: 13.800.000 đ

Giá khuyến mại: 12.690.000 [Giá đã bao gồm VAT]

Bộ sản phẩm tiêu chuẩn gồm: Pin, Sạc pin, Sách, ống kính 18-55 IS III

Bình luận về sản phẩm 0

Sắp xếp bình luận: Mới nhất  | Thích nhất
avatar
x
Nhập thông tin để bình luận

Chi tiết đánh giá

(0 người đánh giá)

Mời bạn gửi đánh giá về sản phẩm

avatar
Gửi đánh giá

5/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Facebook chat - Hỗ trợ tư vấn
youtobe
Youtube
zalo
Zalo (8h - 24h)
zalo
Zalo (8h - 24h)
facebook
Facebook (8h - 24h)
Hãy chat với chúng tôi