Danh mục sản phẩm
Thiết bị truyền hình
Thẻ, Sạc, Pin, Túi, Balo, UV-Filters...
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Có hàng
Chứng nhận giao dịch an toàn 100% | |||
Giao hàng miễn phí toàn quốc | |||
Thanh toán tại nhà khi nhận hàng |
Canon EOS 3000D Kit EF S18-55 III thiết kế tay nắm giúp bạn nắm chắc máy ảnh trong tay. Ống ngắm quang học giúp bạn bắt được những khoảnh khắc thoáng qua. Các nút tùy chỉnh được bố trí một cách hợp lý và giúp bạn chuyển đổi nhanh giữa các chức năng. Canon 3000D rất thích hợp cho những người mới sử dụng máy ảnh DSRL.
Máy ảnh Canon EOS 3000D được trang cảm biến hình ảnh CMOS APS-C 18 MP bắt đủ ánh sáng và chi tiết và đưa qua cho bộ xử lý ảnh DIGIC 4+ mạnh mẽ xử lý để cho ra những bức ảnh có màu sắc chuẩn xác, giàu tương phản và độ đậm nét chính xác, ít nhiễu ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém. Với 3000D, bạn có thể tạo nên sáng tạo nên những tác phẩm tuyệt đẹp.
Khi chụp ảnh qua ống ngắm chân thực, người dùng có thể tận dụng chức năng lấy nét nhanh để bắt được những khoảnh khắc thoáng qua. Tay cầm lớn giúp bạn cầm chắc máy trong tay, núm chỉnh và nút bấm được thiết kế dễ sử dụng và tiện nghi, ngay cả khi nhìn qua ống ngắm.
Ngoài các thiết lập chế độ chụp sẵn và các hiệu ứng Sáng tạo, EOS 3000D còn có chức năng "Chụp ảnh theo môi trường xung quanh", trong đó người dùng chỉ việc chọn những từ khóa miêu tả môi trường trong tầm ngắm của mình để chụp ảnh theo phong cách tương ứng. Chế độ QUAY PHIM EOS hỗ trợ quay video dưới nhiều định dạng khác nhau, bao gồm Full HD 30P/25
Loại |
|
|
Loại |
Máy ảnh kỹ thuật số phản xạ ống kính đơn lấy nét tự động / bằng tay với đèn flash tích hợp |
|
Phương tiện ghi hình |
Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC |
|
Kích thước cảm biến ảnh |
Khoảng 2.3 x 14.9mm |
|
Ống kính tương thích |
Ống kính EF Canon (bao gồm ống kính EF-S) |
|
Ngàm gắn ống kính |
Ngàm EF Canon |
|
Cảm biến hình ảnh |
|
|
Loại |
Cảm biến CMOS |
|
Điểm ảnh hữu dụng |
Khoảng . 18.0 megapixel |
|
Tỉ lệ hình ảnh |
3:2 |
|
Tính năng chặn bụi |
Bổ sung dữ liệu chặn bụi, Vệ sinh bằng tay |
|
Hệ thống ghi hình |
|
|
Định dạng ghi |
Design rule for Camera File System (DCF) 2.0 |
|
Loại ảnh |
JPEG, RAW (nguyên bản Canon 14-bit) |
|
Điểm ảnh ghi hình |
L (Lớn): |
Khoảng 17.9 megapixel (5184 x 3456) |
M (Medium): |
Khoảng 8.0 megapixel (3456 x 2304) |
|
S1 (Small 1): |
Khoảng 4.5 megapixel (2592 x 1728) |
|
S2 (Small 2): |
Khoảng 2.5 megapixel (1920 x 1280) |
|
S3 (Small 3): |
Khoảng 350,000 pixel (720 x 480) |
|
RAW: |
Khoảng 17.9 megapixel (5184 x 3456) |
|
* Làm tròn đến hàng 100,000. (Đối với S3, làm tròn đến hàng 10,000.) |
||
Tạo / chọn thư mục |
Có thể |
|
Đánh số tệp tin |
Đánh số liên tục, tự động cài đặt lại, cài đặt lại thủ công |
|
Xử lý hình ảnh trong khi chụp |
|
|
Chế độ chụp |
Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Cảnh quan, Trung hòa, Chân thực, Đơn sắc, Tùy chỉnh 1 - 3 |
|
Basic+ |
Chụp theo môi trường xung quanh, chụp theo ánh sáng / cảnh quan |
|
Cân bằng trắng |
Tự động (Ưu tiên môi trường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), Cài đặt sẵn (Ban ngày, Râm mát, Mây mù, Đèn Vonfram, Đèn trắng huỳnh quang, Flash), Tùy chỉnh |
|
Giảm nhiễu |
Áp dụng cho phơi sáng lâu và chụp ảnh có tốc độ ISO cao |
|
Tự động điều chỉnh độ sáng ảnh |
Tự động tối ưu hóa ánh sáng |
|
Ưu tiên vùng sáng |
Có |
|
Sửa tối 4 góc |
Có |
|
Ống ngắm |
|
|
Loại |
Lăng kính năm tầm mắt |
|
Phạm vi |
Dọc / ngang khoảng 95% (với điểm mắt khoảng 21mm) |
|
Độ phóng đại |
Khoảng 0.8x (-1m-1 với ống kính 50mm lấy nét vô cực) |
|
Điểm mắt |
Khoảng 21mm (từ chính giữa đệm đặt mắt ở -1m-1) |
|
Đi-ốp tiêu chuẩn |
Khoảng -1.0m-1 (dpt) |
|
Màn hình lấy nét |
Cố định, loại Precision Matte |
|
Gương |
Loại thu hồi nhanh |
|
Xem trước độ sâu trường ảnh |
Bật với thiết lập Chức năng Tùy chỉnh |
|
Tự động lấy nét (dành cho chụp bằng ống ngắm) |
|
|
Loại |
Ghi ảnh phụ TTL, so sánh độ lệch pha với cảm biến lấy nét tự động chuyên dụng |
|
Điểm lấy nét tự động |
9 điểm (Tất cả các điểm lấy nét tự động hỗ trợ f.5.6. Lấy nét chữ thập với điểm lấy nét tự động chính giữa.) |
|
Khoảng sáng lấy nét |
EV 0 - 18 (điểm lấy nét tự động chính giữa) |
|
Chế độ vận hành lấy nét |
One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF |
|
Đèn hỗ trợ lấy nét |
Chuỗi đèn flash nhỏ phát ra từ đèn flash tích hợp |
|
Kiểm soát độ phơi sáng |
|
|
Chế độ đo sáng |
Đo sáng TTL open-aperture 63 zone
|
|
Khoảng sáng đo sáng |
EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Chế độ chụp |
Chế độ Vùng cơ bản: |
Chọn khung cảnh thông minh, Sáng tạo tự động, Chân dung, Toàn cảnh, Chụp gần, Thể thao, Thức ăn, Chân dung ban đêm |
Chế độ Vùng sáng tạo: |
Chương trình AE, Ưu tiên màn trập AE, Ưu tiên khẩu độ AE, Phơi sáng bằng tay |
|
Tốc độ ISO |
Chế độ Vùng cơ bản*: |
ISO 100 - 3200 cài đặt tự động |
Chế độ Vùng sáng tạo: |
ISO 100 - 6400 cài đặt tự động (nấc full-stop), ISO 100 - 6400 cài đặt tự động, tốc độ ISO tối đa có thể cài đặt cho ISO Auto hoặc tăng ISO đến "H" (tương đương ISO 12800) |
|
Bù trừ phơi sáng |
Bằng tay: |
±5 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 |
AEB: |
±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 (có thể kết hợp với bù trừ phơi sáng bằng tay) |
|
Khóa AE |
Tự động: |
Áp dụng cho lấy nét tự động One-shot với đo sáng toàn khung sau khi lấy nét xong |
Bằng tay: |
Với nút khóa AE |
|
Màn trập |
|
|
Loại |
Màn trập mặt phẳng tiêu điểm điều khiển bằng điện tử |
|
Tốc độ chụp |
1/4000 giây đến 30 giây (Tổng khoảng tốc độ chụp. Khoảng tốc độ tùy theo chế độ chụp), Bulb, X-sync ở 1/200 giây |
|
Đèn flash |
|
|
Đèn flash tích hợp |
Đèn flash rút gọn có thể nâng bằng tay |
|
Chỉ số hướng dẫn: |
Khoảng 9.2 / 30.2 (ISO 100, đơn vị mét / feet) hoặc khoảng 13 / 42.7 (ISO 200, đơn vị mét / feet) |
|
Phạm vi đèn flash: |
Góc nhìn ống kính khoảng 17mm |
|
Thời gian nạp: |
Khoảng 2 giây |
|
Đèn speedlite ngoài |
Tương thích với đèn speedlite dòng EX |
|
Đo sáng flash: |
E-TTL II autoflash |
|
Bù trừ phơi sáng trên đèn flash |
±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 hoặc 1/2 |
|
Khóa FE |
Có |
|
Giắc PC |
Không có |
|
Hệ thống chụp ảnh |
|
|
Chế độ chụp |
Chụp một ảnh, Chụp liên tục, Tự hẹn giờ với thời gian trễ là 10 giây, hoặc 2 giây và với thời gian trễ là 10 giây ở chế độ chụp liên tục |
|
Tốc độ chụp liên tục |
Tối đa là khoảng 3.0 tấm/giây |
|
Chụp liên tục tối đa (Xấp xỉ) |
JPEG Lớn / Chất lượng cao: |
Toàn bộ |
RAW: |
6 tấm |
|
RAW+JPEG Lớn / Chất lượng cao: |
5 tấm |
|
* Số liệu dựa trên tiêu chuẩn kiểm nghiệm Canon (ISO 100 và Chế độ Điều chỉnh kiểu chụp tiêu chuẩn) sử dụng thẻ nhớ 8GB. |
||
Chế độ chụp Live View |
|
|
Tỉ lệ hình ảnh |
3:2, 4:3, 16:9, 1:1 |
|
Phương pháp lấy nét |
So sánh độ tương phản (Chế độ FlexiZone-Single, Chế độ chụp Live nhận diện khuôn mặt), So sánh độ lệch pha (Chế độ chụp nhanh) |
|
Khoảng sáng lấy nét |
EV 1 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Chế độ đo sáng |
Đo sáng thời gian thực bằng cảm biến hình ảnh |
|
Khoảng sáng đo sáng |
EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Hiển thị lưới |
2 kiểu |
|
Chế độ quay phim |
|
|
Định dạng ghi |
MOV |
|
Quay phim |
MPEG-4 AVC / H.264 |
|
Ghi âm |
Linear PCM |
|
Kích cỡ quay và tốc độ khung hình |
1920 x 1080 (Full HD): |
30p / 25p / 24p |
1280 x 720 (HD): |
60p / 50p |
|
640 x 480 (SD): |
30p / 25p |
|
* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.98fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps |
||
Tốc độ bit |
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p): |
Khoảng 46Mbps |
1280 x 720 (60p / 50p): |
Khoảng 46Mbps |
|
640 x 480 (30p / 25p): |
Khoảng 11Mbps |
|
Phương pháp lấy nét |
Tương tự như lấy nét bằng chế độ chụp Live View |
|
Khoảng sáng lấy nét |
EV 1 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Chế độ đo sáng |
Đo sáng trung tâm và đo sáng toàn khung với cảm biến hình ảnh |
|
Khoảng sáng đo sáng |
EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Kiểm soát độ phơi sáng |
Tự động phơi sáng và thủ công |
|
Bù trừ phơi sáng |
±3 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 |
|
Tốc độ ISO |
Với chế độ chụp tự động phơi sáng: |
ISO 100 - 6400 cài đặt tự động |
Với chế độ phơi sáng bằng tay: |
ISO 100 - 6400 cài đặt tự động / thủ công |
|
Chụp nhanh video |
Có thể thiết lập đến 2 giây / 4 giây / 8 giây |
|
Ghi âm |
Microphone một tai tích hợp |
|
Hiển thị lưới |
2 kiểu |
|
Chụp ảnh tĩnh |
Không thể khi quay phim |
|
Màn hình LCD |
|
|
Loại |
Màn hình màu tinh thể lỏng TFT |
|
Kích cỡ màn hình và điểm ảnh |
Khoảng 6.8cm (2.7 inch) (4:3) với khoảng 230,000 điểm |
|
Điều chỉnh độ sáng |
Thủ công (7 mức) |
|
Ngôn ngữ giao diện |
25 |
|
Hướng dẫn tính năng |
Có hiển thị |
|
Chế độ phát lại |
|
|
Định dạng hiển thị hình ảnh |
Thông tin cơ bản, thông tin + chất lượng ảnh / số phát lại, thông tin chụp, hiển thị, biểu đồ, hiển thị chỉ số (4 / 9) |
|
Độ phóng đại |
Khoảng 1.5x - 10x |
|
Cảnh báo quá sáng |
Nháy đèn cảnh báo quá sáng |
|
Phương pháp tìm duyệt hình ảnh |
Ảnh đơn, hiển thị 10 hoặc 100 ảnh, theo ngày chụp, theo thư mục, theo phim, theo ảnh tĩnh, theo đánh giá |
|
Xoay hình ảnh |
Có thể |
|
Đánh giá |
Có |
|
Phát lại phim |
Có thể (màn hình LCD, HDMI) |
|
Bảo mật hình ảnh |
Có thể |
|
Trình chiếu |
Tất cả các hình ảnh, theo ngày, theo thư mục theo phim, theo ảnh tĩnh, theo đánh giá |
|
Nhạc nền |
Có thể chọn cho trình chiếu và phát lại phim |
|
Xử lý hậu kỳ |
|
|
Hiệu ứng sáng tạo |
Nhiễu hạt B/W, Lấy nét mềm, Hiệu ứng Mắt cá, Hiệu ứng Máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng Mô hình |
|
Thay đổi kích cỡ |
Có thể |
|
In trực tiếp |
|
|
Máy in tương thích |
Máy in tương thích với PictBridge |
|
Ảnh có thể in |
Ảnh JPEG và RAW |
|
Thứ tự in |
Tương thích với DPOF Bản 1.1 |
|
Cổng giao tiếp không dây |
|
|
Tiêu chuẩn đáp ứng |
IEEE 802.11b/g/n |
|
Phương pháp kết nối |
Giải điều chế DS-SS (IEEE 802.11b) |
|
Phạm vi truyền |
Khoảng 15m / 49.2ft. |
|
Tần số truyền (tần số trung tâm) |
Tần số: 2412 đến 2462 MHz |
|
Phương pháp kết nối |
Mô hình điểm truy cập camera, mô hình cơ sở hạ tầng* |
|
Bảo mật |
Phương pháp chứng thực: Open system, Shared key, WPA/WPA2-PSK |
|
Chức năng wifi |
|
|
Giao tiếp với điện thoại thông minh |
Có thể xem, điều chỉnh và nhận hình ảnh qua điện thoại thông minh. |
|
Truyền hình ảnh giữa các camera |
Truyền 1 hình ảnh, truyền các hình ảnh đã chọn, truyền hình ảnh đã thay đổi kích cỡ |
|
In từ máy in Wifi |
Có thể gửi ảnh tới máy in Wifi. |
|
Gửi hình ảnh tới dịch vụ Web |
Có thể gửi hình ảnh trong camera hoặc đường link dẫn tới hình ảnh tới dịch vụ Web đã đăng ký. |
|
Tính năng tùy chỉnh |
|
|
Chức năng tùy chỉnh |
10 |
|
Trình đơn của tôi |
Có thể |
|
Thông tin bản quyền |
Có thể nhập văn bản và đính kèm |
|
Giao diện |
|
|
Giắc DIGITAL |
USB tốc độ cao tương đương: Giao tiếp máy tính, |
|
Cổng ra HAMI mini |
Loại C (Tự động chuyển độ phân giải) |
|
Cổng điều khiển từ xa |
Không có |
|
Thẻ Eye-fi |
Tương thích |
|
Nguồn điện |
|
|
Pin |
Pin LP-E10 (số lượng: 1) |
|
Số bức hình có thể chụp |
Khi chụp bằng ống ngắm: |
Khoảng 500 tấm ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), Khoảng 410 tấm ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) |
Khi chụp chế độ chụp Live View: |
|
|
*Khi pin LP-E10 sạc đầy. |
||
Thời gian quay phim |
Khoảng 1 tiếng 15 phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F) |
|
Kích thước và Trọng lượng |
|
|
Kích thước (Rộng x Dài x Dày) |
Khoảng 129.0 x 101.6 x 77.1mm / 5.08 x 4.00 x 3.04in. |
|
Trọng lượng |
Khoảng 436g / 15.38oz. (Bao gồm pin và thẻ nhớ), |
|
Môi trường hoạt động |
|
|
Khoảng nhiệt độ hoạt động |
0°C - 40°C / 32°F - 104°F |
|
Độ ẩm hoạt động |
85% trở xuống |
Giá niêm yết: 13.800.000 đ
Giá khuyến mại: 12.690.000 [Giá đã bao gồm VAT]
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn gồm: Pin, Sạc pin, Sách, ống kính 18-55 IS III
89 Trần Nhân Tông - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863