Kĩ thuật số, gương lật ngắm thẳng, máy ảnh tự động đo sáng và đo nét.
Hỗ trợ thẻ nhớ
CF card (Loại I, UDMA loại 7), thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC.
Kích thước cảm biến
Ống kính Canon EF (loại trừ ống kính EF-S) (Chiều dài tiêu cự ống kính hiệu quả giống như hiển thị trên ống kính)
Ngàm ống kính
Ngàm Canon EF
Cảm biến hình ảnh
Loại
Cảm biến CMOS
Độ phân giải hữu dụng
Xấp xỉ 22.30 megapixels
Tỉ lệ khung hình
3:2
Tính năng xoá “bụi”
Tự động, Chỉnh tay, Xoá bụi theo mẫu có sẵn
Hệ thống ghi hình
Định dạng ghi hình
Thiết kế dựa theo các quy định của Canon, phiên bản 2.0
Image Loại
JPEG, RAW (14-bit Canon gốc), hỗ trợ ghi ra 2 loại RAW + JPEG cùng lúc.
Recording Pixels
L (Lớn):
Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840)
M (Trung bình):
Xấp xỉ 9.80 megapixels (3840 x 2560)
S1 (Nhỏ 1):
Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920)
S2 (Nhỏ 2):
Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Nhỏ 3):
Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480)
RAW:
Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840)
M-RAW:
Xấp xỉ 10.50 megapixels (3960 x 2640)
S-RAW:
Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920)
Chức năng lưu trữ
Bình thường, Tự động đổi thẻ nhớ, Lưu trữ riêng biệt, Lưu trữ cùng lúc các thẻ
Khởi tạo và chọn thư mục
Có
Tên ảnh
Định dạng sẵn, Người dùng chọn 1, Người dùng chọn 2
Cách đặt tên ảnh
Liên tục, Tự động thiết lập lại, thiết lập lại bằng tay
Sử lý ảnh khi chụp
Các tuỳ chỉnh cho hình ảnh
Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Trung lập, Êm dịu, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3
Cân bằng trắng
Tự động, Chỉnh sẵn (Ban ngày, Bóng râm, Mây mù, Đèn tóc, Đèn huỳnh quang, đèn flash), Tinh chỉnh, Nhiệt độ màu (xấp xỉ 2500-10000K), Chỉnh sửa cân bằng trắng, Cân bằng trắng đa ảnh.
*Thông tin về nhiệt độ màu của đèn flash cũng được thể hiện.
Giảm nhiễu
Hỗ trợ và tối ưu cho những tình huống chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO cao.
Tự động tối ưu vùng sáng
Tối ưu ánh sáng
Ưu tiên giữ chi tiết vùng sáng
Có
Chế độ ghi nhớ và nhận biết ống kính
Có
Ống ngắm
Loại
Lăng kính năm mặt ngang tầm mắt
Vùng che phủ
Dọc / Ngang xấp xỉ 100%
Độ phóng đại
Xấp xỉ 0.71x (-1m-1 với ống kính 50mm tại vô cực)
Điểm đặt mắt
Xấp xỉ 21mm (từ trung tâm ống kính thị kính khoảng -1m-1)
Điều chỉnh độ tụ bên trong
-3.0 - +1.0 m-1dpt
Màn hình ngắm
Cố định
Đèn trạng thái AF
Có
Lưới hiển thị
Có
Cân bằng điện tử
Ngang:
1° tăng, ±6°
Dọc:
1° tăng , ±4°
* Khi chụp ngang
Gương
Hồi trả nhanh
Tính năng xem trước Độ sâu trường ảnh
Có
Đo nét tự động
Loại
Đăng ký ảnh thứ cấp TTL, dò tìm pha
Điểm AF
61 điểm (Tối đa 41 điểm lấy nét chữ thập)
* Số lượng của điểm lấy nét thường và loại chữ thập phụ thuộc vào ống kính.
Phạm vi quét sáng
EV -2 - 18 (ở giữa f/2.8 điểm AF, 23°C / 73°F, ISO 100)
Các chế độ lấy nét
Lấy nét 1 lần, Lấy nét liên tục, Lấy nét 1 lần và liên tục khi có đối tương di chuyển, lấy nét bằng tay
Các chế độ lựa chọn vùng lấy nét
Đơn-điểm điểm AF (chọn tay), Điểm AF (chọn tay), mở rộng điểm AF (chọn tay; trên, dưới, trái và phải), mở rộng điểm (chọn tay; vùng xung quanh), Đo nét vùng (chọn tay), Tự động lựa chọn trong 61 điểm.
Công cụ Tinh chỉnh AF
Chế độ 1 - 6
Các loại Đo nét liên tục
Độ nhạy bám dính, Gia tốc/giảm tốc bám dính, Tự động dịch chuyển các điểm AF.
Tinh chỉnh khả năng lấy nét
Tinh chỉnh vùng nét cho các loại ống kính
Đèn hỗ trợ lấy nét
Hỗ trợ bởi đèn flash Speedlite gắn ngoài
Điều chỉnh độ sáng
Chế độ đo sáng
63 vùng TTL đo sáng toàn khung
•
Đo sáng trung bình toàn khung (kết nối tới tất cả điểm lấy nét)
•
Đo sáng trung tâm (Xấp xỉ 6.2% giữa khung ngắm)
•
Đo sáng điểm (Xấp xỉ 1.5% vùng giữa trung tâm khung ngắm)
•
Đo sáng trung bình trung tâm
Phạm vi đo sáng
EV 1 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100)
Các loại đo sáng
Chương trình đo sáng tự động (Tự động thông minh chọn cảnh, Chương trình), Ưu tiên tốc độ, Ưu tiên khẩu độ, Đo sáng bằng tay, Phơi sáng chủ động
Tốc độ ISO ( thông số hiển thị khuyên dùng)
Tự động lựa chọn tình huống: ISO 100 – 12800, thiết lập tự động P, Tv, Av, M, B: ISO Tự động, ISO 100 - 25600 (in 1/3- hoặc cả một bước ), hoặc ISO mở rộng tới L (50), H1 (tương ứng với ISO 51200), H2 (tương ứng với ISO 102400)
Tinh chỉnh ISO
Khoảng cách giữa các bước ISO, Tự động thay đổi khoảng cách giữa các bước ISO, và chế độ thiết lập tự động thông số đảm bảo cho tóc độ chụp nhỏ nhất
Bù sáng
Chỉnh tay:
±5 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường
AEB:
±3 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường (Có thể kết hợp với bù sáng bằng tay)
Khoá đo sáng
Tự động:
Áp dụng trong kiểu đo nét 1 tấm với đo nét trung bình khi đối tượng chụp được lấy nét
Chỉnh tay
Bằng nút khoá đo sáng
Chụp HDR
Tinh chỉnh khả năng thể hiện dải sáng
Tự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV
Hiệu ứng
Tự nhiên, Nghệ thuật, Nghệ thuật cường điệu, Nghệ thuật mạnh mẽ, Nghệ thuật nổi khối
Tự động căn hình
Có
Phơi sáng với nhiều thông số khác nhau
Cách chụp
Chức năng/ ưu tiên điều khiển, ưu tiên chụp hình liên tục
Số tấm hình phơi sáng
2-9 mức độ phơi sáng khác nhau
Điều chỉnh đo sáng kết hợp
Thêm, Trung bình, Sáng, Tối
Màn trập
Loại
Điều khiển bằng điện tử, đặt trước bộ cảm biến hình ảnh
Tốc độ chụp
1/8000 giây tới 1/60 giây (Chế độ tự động chọn cảnh), X-sync ở tốc độ 1/200 giây.
* Với ống kính góc rộng, tốc độ chụp có thể đạt 1/60 giây hoặc chậm hơn. 1/8000 giây to 30 giây, Bulb
Các chế độ bấm máy
Chế độ chụp
Chụp một tấm, Chụp liên tục tốc độ cao, Chụp liên tục tốc độ chậm, Chụp êm một tấm, Chụp êm nhiều tấm, hẹn giờ 10 giây chụp/ điều khiển, 2 giây tự chụp hẹn giờ/điều khiển.
Continuous Shooting Speed Tốc độ chụp liên tục
Chụp liên tục tốc độ cao:
Tối đa xấp xỉ 6 hình/giây
Chụp liên tục tốc độ chậm:
Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây
Chụp liên tục êm:
Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây
Chụp tối đa
JPEG Large / Fine:
Xấp xỉ 65 hình (Xấp xỉ 16270 hình)
RAW:
Xấp xỉ 13 hình (Xấp xỉ 18 hình)
RAW + JPEG Large / Fine:
Xấp xỉ 7 hình (Xấp xỉ 7 hình)
* Các thông số dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon (ISO 100 và chế độ kiểu hình tiêu chuẩn) và thẻ nhớ 8GB. * Các thông số này có thể được áp dụng cho dòng thẻ nhớ UDMA chế độ 7, thẻ nhớ 128GB dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon
Đèn flash rời Speedlite
Các đèn Speedlite tương thích
Dòng EX
Đo sáng trên đèn flash
E-TTL II tự động
Bù trừ đèn flash
±3 bước với khoảng cách 1/3 or ½ bước
Khoá FE
Có
Cổng PC
Có
Điều khiển cùng flash gắn rời
Có * Hỗ trợ kết nối với đèn flash thông qua tín hiệu radio
Chụp hình trực tiếp qua LCD
Tỉ lệ khung hình
3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Chế độ đo nét
Ngắm trực tiếp, Chế độ phát hiện khuôn mặt (dựa theo tương phản), Đo nét, Đo nét tay (Hỗ trợ phóng đại Xấp xỉ 5x / 10x)
Phạm vi sáng hỗ trợ đo nét
EV 1 - 18 (khi sử dụng chế độ phát hiện bằng tương phản, ở 23°C / 73°F, ISO 100)
Phạm vi quét sáng
EV 0-20 (ở 23°C / 73°F với ống kính USM EF50mm f/1.4, ISO 100)
Các chế độ đo sáng
Đo sáng bằng bộ cảm biến hình ảnh
Dải đo sáng
EV 0 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100)
* Tốc độ đọc / ghi dữ liệu cần thiết cho việc quay phim: Thẻ nhớ CF: IPB: tối thiểu 10MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 30MB/giây Thẻ nhớ SD: IPB: tối thiểu 6MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 20MB/giây
Chế độ đo nét
Giống như chế độ chụp hình trực tiếp từ LCD (Live View)
Chế độ đo sáng
Đo sáng trung bình trung tâm và toàn khung nhờ bộ cảm biến hình ảnh
* Được tự động thiết lập nhờ chế độ đo nét.
Dải đo sáng
EV 0 - 20 (at 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100)
Điều chỉnh đo sáng
1. Tự động 2. Ưu tiên tốc độ AE, 3. Ưu tiên khẩu độ AE, 4. Đo sáng tay * Với chế độ 1,2,3, máy hỗ trợ chế độ bù sáng và khoá tự động đo sáng (ngoại trừ chế độ tự động chọn cảnh)
Bù / trừ sáng
±3 bước với 1/3 khoảng cách (±5 bước cho ảnh tĩnh)
Tốc độ ISO (thông số hiển thị khuyên dùng)
Chế độ Tự động lựa chọn tình huống chụp và TV: Tự động chỉnh trong khoảng ISO 100 -12800 P, Av, và B: Tự động thiết lập ISO trong khoảng 100 – 12800, mở rộng tới H (tương ứng ISO 25600) M: ISO tự động ( tự động thay đổi ISO trong khoảng 100 – 12800), ISO 100 – 12800 thiết lập tay ( với các bước nhảy 1/3 hoặc cả 1 bước) có khả năng mở rộng tới H ( tương ứng với ISO 16000/ 20000/ 25600)
Chuẩn thời gian theo phim
Hỗ trợ
Cắt khung hình
Hỗ trợ với 60p /30p
Thu âm
Mic có sẵn trong máy, hỗ trợ các loại mic gắn rời thông qua jắc cắm bên hông máy Thay đổi được mức độ âm thanh khi thu, có hỗ trợ lọc gió.
Tai nghe
Hỗ trợ jắck cắm tai nghe
Lưới hiển thị
Có 3 loại
Ảnh tĩnh
Có
Màn hình LCD
Loại
Màn hình LCD
Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnh
Rộng, 8.1 cm (3.2-in.) (3:2) với xấp xỉ 1.04 triệu điểm
Chỉnh cường độ sáng cho LCD
Tự động (Tối, Chuẩn, Sáng), Chỉnh tay với 7 nấc
Cân bằng điện tử
Ngang
1° tăng , ±6°
Dọc
1° tăng, ±4°
Ngôn ngữ hỗ trợ
25
Hướng dẫn sử dụng
Hỗ trợ trên máy
Xem hình
Các định dạng xem hình
Hiển thị từng hình, Hiển thỉ từng hình + các thông tin (Thông tin chung, thông tin chụp, histogram), hiển thị 4, 9 hoặc 2 hình cùng lúc
Báo vùng cháy sáng
Vùng cháy sáng sẽ nhấp nháy
Thông số kỹ thuật
Loại
Loại
Kĩ thuật số, gương lật ngắm thẳng, máy ảnh tự động đo sáng và đo nét.
Hỗ trợ thẻ nhớ
CF card (Loại I, UDMA loại 7), thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC.
Kích thước cảm biến
Ống kính Canon EF (loại trừ ống kính EF-S) (Chiều dài tiêu cự ống kính hiệu quả giống như hiển thị trên ống kính)
Ngàm ống kính
Ngàm Canon EF
Cảm biến hình ảnh
Loại
Cảm biến CMOS
Độ phân giải hữu dụng
Xấp xỉ 22.30 megapixels
Tỉ lệ khung hình
3:2
Tính năng xoá “bụi”
Tự động, Chỉnh tay, Xoá bụi theo mẫu có sẵn
Hệ thống ghi hình
Định dạng ghi hình
Thiết kế dựa theo các quy định của Canon, phiên bản 2.0
Image Loại
JPEG, RAW (14-bit Canon gốc), hỗ trợ ghi ra 2 loại RAW + JPEG cùng lúc.
Recording Pixels
L (Lớn):
Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840)
M (Trung bình):
Xấp xỉ 9.80 megapixels (3840 x 2560)
S1 (Nhỏ 1):
Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920)
S2 (Nhỏ 2):
Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Nhỏ 3):
Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480)
RAW:
Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840)
M-RAW:
Xấp xỉ 10.50 megapixels (3960 x 2640)
S-RAW:
Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920)
Chức năng lưu trữ
Bình thường, Tự động đổi thẻ nhớ, Lưu trữ riêng biệt, Lưu trữ cùng lúc các thẻ
Khởi tạo và chọn thư mục
Có
Tên ảnh
Định dạng sẵn, Người dùng chọn 1, Người dùng chọn 2
Cách đặt tên ảnh
Liên tục, Tự động thiết lập lại, thiết lập lại bằng tay
Sử lý ảnh khi chụp
Các tuỳ chỉnh cho hình ảnh
Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Trung lập, Êm dịu, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3
Cân bằng trắng
Tự động, Chỉnh sẵn (Ban ngày, Bóng râm, Mây mù, Đèn tóc, Đèn huỳnh quang, đèn flash), Tinh chỉnh, Nhiệt độ màu (xấp xỉ 2500-10000K), Chỉnh sửa cân bằng trắng, Cân bằng trắng đa ảnh.
*Thông tin về nhiệt độ màu của đèn flash cũng được thể hiện.
Giảm nhiễu
Hỗ trợ và tối ưu cho những tình huống chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO cao.
Tự động tối ưu vùng sáng
Tối ưu ánh sáng
Ưu tiên giữ chi tiết vùng sáng
Có
Chế độ ghi nhớ và nhận biết ống kính
Có
Ống ngắm
Loại
Lăng kính năm mặt ngang tầm mắt
Vùng che phủ
Dọc / Ngang xấp xỉ 100%
Độ phóng đại
Xấp xỉ 0.71x (-1m-1 với ống kính 50mm tại vô cực)
Điểm đặt mắt
Xấp xỉ 21mm (từ trung tâm ống kính thị kính khoảng -1m-1)
Điều chỉnh độ tụ bên trong
-3.0 - +1.0 m-1dpt
Màn hình ngắm
Cố định
Đèn trạng thái AF
Có
Lưới hiển thị
Có
Cân bằng điện tử
Ngang:
1° tăng, ±6°
Dọc:
1° tăng , ±4°
* Khi chụp ngang
Gương
Hồi trả nhanh
Tính năng xem trước Độ sâu trường ảnh
Có
Đo nét tự động
Loại
Đăng ký ảnh thứ cấp TTL, dò tìm pha
Điểm AF
61 điểm (Tối đa 41 điểm lấy nét chữ thập)
* Số lượng của điểm lấy nét thường và loại chữ thập phụ thuộc vào ống kính.
Phạm vi quét sáng
EV -2 - 18 (ở giữa f/2.8 điểm AF, 23°C / 73°F, ISO 100)
Các chế độ lấy nét
Lấy nét 1 lần, Lấy nét liên tục, Lấy nét 1 lần và liên tục khi có đối tương di chuyển, lấy nét bằng tay
Các chế độ lựa chọn vùng lấy nét
Đơn-điểm điểm AF (chọn tay), Điểm AF (chọn tay), mở rộng điểm AF (chọn tay; trên, dưới, trái và phải), mở rộng điểm (chọn tay; vùng xung quanh), Đo nét vùng (chọn tay), Tự động lựa chọn trong 61 điểm.
Công cụ Tinh chỉnh AF
Chế độ 1 - 6
Các loại Đo nét liên tục
Độ nhạy bám dính, Gia tốc/giảm tốc bám dính, Tự động dịch chuyển các điểm AF.
Tinh chỉnh khả năng lấy nét
Tinh chỉnh vùng nét cho các loại ống kính
Đèn hỗ trợ lấy nét
Hỗ trợ bởi đèn flash Speedlite gắn ngoài
Điều chỉnh độ sáng
Chế độ đo sáng
63 vùng TTL đo sáng toàn khung
•
Đo sáng trung bình toàn khung (kết nối tới tất cả điểm lấy nét)
•
Đo sáng trung tâm (Xấp xỉ 6.2% giữa khung ngắm)
•
Đo sáng điểm (Xấp xỉ 1.5% vùng giữa trung tâm khung ngắm)
•
Đo sáng trung bình trung tâm
Phạm vi đo sáng
EV 1 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100)
Các loại đo sáng
Chương trình đo sáng tự động (Tự động thông minh chọn cảnh, Chương trình), Ưu tiên tốc độ, Ưu tiên khẩu độ, Đo sáng bằng tay, Phơi sáng chủ động
Tốc độ ISO ( thông số hiển thị khuyên dùng)
Tự động lựa chọn tình huống: ISO 100 – 12800, thiết lập tự động P, Tv, Av, M, B: ISO Tự động, ISO 100 - 25600 (in 1/3- hoặc cả một bước ), hoặc ISO mở rộng tới L (50), H1 (tương ứng với ISO 51200), H2 (tương ứng với ISO 102400)
Tinh chỉnh ISO
Khoảng cách giữa các bước ISO, Tự động thay đổi khoảng cách giữa các bước ISO, và chế độ thiết lập tự động thông số đảm bảo cho tóc độ chụp nhỏ nhất
Bù sáng
Chỉnh tay:
±5 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường
AEB:
±3 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường (Có thể kết hợp với bù sáng bằng tay)
Khoá đo sáng
Tự động:
Áp dụng trong kiểu đo nét 1 tấm với đo nét trung bình khi đối tượng chụp được lấy nét
Chỉnh tay
Bằng nút khoá đo sáng
Chụp HDR
Tinh chỉnh khả năng thể hiện dải sáng
Tự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV
Hiệu ứng
Tự nhiên, Nghệ thuật, Nghệ thuật cường điệu, Nghệ thuật mạnh mẽ, Nghệ thuật nổi khối
Tự động căn hình
Có
Phơi sáng với nhiều thông số khác nhau
Cách chụp
Chức năng/ ưu tiên điều khiển, ưu tiên chụp hình liên tục
Số tấm hình phơi sáng
2-9 mức độ phơi sáng khác nhau
Điều chỉnh đo sáng kết hợp
Thêm, Trung bình, Sáng, Tối
Màn trập
Loại
Điều khiển bằng điện tử, đặt trước bộ cảm biến hình ảnh
Tốc độ chụp
1/8000 giây tới 1/60 giây (Chế độ tự động chọn cảnh), X-sync ở tốc độ 1/200 giây.
* Với ống kính góc rộng, tốc độ chụp có thể đạt 1/60 giây hoặc chậm hơn. 1/8000 giây to 30 giây, Bulb
Các chế độ bấm máy
Chế độ chụp
Chụp một tấm, Chụp liên tục tốc độ cao, Chụp liên tục tốc độ chậm, Chụp êm một tấm, Chụp êm nhiều tấm, hẹn giờ 10 giây chụp/ điều khiển, 2 giây tự chụp hẹn giờ/điều khiển.
Continuous Shooting Speed Tốc độ chụp liên tục
Chụp liên tục tốc độ cao:
Tối đa xấp xỉ 6 hình/giây
Chụp liên tục tốc độ chậm:
Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây
Chụp liên tục êm:
Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây
Chụp tối đa
JPEG Large / Fine:
Xấp xỉ 65 hình (Xấp xỉ 16270 hình)
RAW:
Xấp xỉ 13 hình (Xấp xỉ 18 hình)
RAW + JPEG Large / Fine:
Xấp xỉ 7 hình (Xấp xỉ 7 hình)
* Các thông số dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon (ISO 100 và chế độ kiểu hình tiêu chuẩn) và thẻ nhớ 8GB. * Các thông số này có thể được áp dụng cho dòng thẻ nhớ UDMA chế độ 7, thẻ nhớ 128GB dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon
Đèn flash rời Speedlite
Các đèn Speedlite tương thích
Dòng EX
Đo sáng trên đèn flash
E-TTL II tự động
Bù trừ đèn flash
±3 bước với khoảng cách 1/3 or ½ bước
Khoá FE
Có
Cổng PC
Có
Điều khiển cùng flash gắn rời
Có * Hỗ trợ kết nối với đèn flash thông qua tín hiệu radio
Chụp hình trực tiếp qua LCD
Tỉ lệ khung hình
3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Chế độ đo nét
Ngắm trực tiếp, Chế độ phát hiện khuôn mặt (dựa theo tương phản), Đo nét, Đo nét tay (Hỗ trợ phóng đại Xấp xỉ 5x / 10x)
Phạm vi sáng hỗ trợ đo nét
EV 1 - 18 (khi sử dụng chế độ phát hiện bằng tương phản, ở 23°C / 73°F, ISO 100)
Phạm vi quét sáng
EV 0-20 (ở 23°C / 73°F với ống kính USM EF50mm f/1.4, ISO 100)
Các chế độ đo sáng
Đo sáng bằng bộ cảm biến hình ảnh
Dải đo sáng
EV 0 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100)
* Tốc độ đọc / ghi dữ liệu cần thiết cho việc quay phim: Thẻ nhớ CF: IPB: tối thiểu 10MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 30MB/giây Thẻ nhớ SD: IPB: tối thiểu 6MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 20MB/giây
Chế độ đo nét
Giống như chế độ chụp hình trực tiếp từ LCD (Live View)
Chế độ đo sáng
Đo sáng trung bình trung tâm và toàn khung nhờ bộ cảm biến hình ảnh
* Được tự động thiết lập nhờ chế độ đo nét.
Dải đo sáng
EV 0 - 20 (at 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100)
Điều chỉnh đo sáng
1. Tự động 2. Ưu tiên tốc độ AE, 3. Ưu tiên khẩu độ AE, 4. Đo sáng tay * Với chế độ 1,2,3, máy hỗ trợ chế độ bù sáng và khoá tự động đo sáng (ngoại trừ chế độ tự động chọn cảnh)
Bù / trừ sáng
±3 bước với 1/3 khoảng cách (±5 bước cho ảnh tĩnh)
Tốc độ ISO (thông số hiển thị khuyên dùng)
Chế độ Tự động lựa chọn tình huống chụp và TV: Tự động chỉnh trong khoảng ISO 100 -12800 P, Av, và B: Tự động thiết lập ISO trong khoảng 100 – 12800, mở rộng tới H (tương ứng ISO 25600) M: ISO tự động ( tự động thay đổi ISO trong khoảng 100 – 12800), ISO 100 – 12800 thiết lập tay ( với các bước nhảy 1/3 hoặc cả 1 bước) có khả năng mở rộng tới H ( tương ứng với ISO 16000/ 20000/ 25600)
Chuẩn thời gian theo phim
Hỗ trợ
Cắt khung hình
Hỗ trợ với 60p /30p
Thu âm
Mic có sẵn trong máy, hỗ trợ các loại mic gắn rời thông qua jắc cắm bên hông máy Thay đổi được mức độ âm thanh khi thu, có hỗ trợ lọc gió.
Tai nghe
Hỗ trợ jắck cắm tai nghe
Lưới hiển thị
Có 3 loại
Ảnh tĩnh
Có
Màn hình LCD
Loại
Màn hình LCD
Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnh
Rộng, 8.1 cm (3.2-in.) (3:2) với xấp xỉ 1.04 triệu điểm
Chỉnh cường độ sáng cho LCD
Tự động (Tối, Chuẩn, Sáng), Chỉnh tay với 7 nấc
Cân bằng điện tử
Ngang
1° tăng , ±6°
Dọc
1° tăng, ±4°
Ngôn ngữ hỗ trợ
25
Hướng dẫn sử dụng
Hỗ trợ trên máy
Xem hình
Các định dạng xem hình
Hiển thị từng hình, Hiển thỉ từng hình + các thông tin (Thông tin chung, thông tin chụp, histogram), hiển thị 4, 9 hoặc 2 hình cùng lúc
Báo vùng cháy sáng
Vùng cháy sáng sẽ nhấp nháy
Sản phẩm liên quan
Canon EOS 5D Mark IV (Body)
Giá niêm yết:62.885.000 đ
Giá khuyến mại:48.590.000
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn gồm: Pin E6 | Sạc Pin | dây đeo máy | cáp body | sách HD / CDroom