Danh mục sản phẩm
Thiết bị truyền hình
Thẻ, Sạc, Pin, Túi, Balo, UV-Filters...
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Hết hàng
Chứng nhận giao dịch an toàn 100% | |||
Giao hàng miễn phí toàn quốc | |||
Thanh toán tại nhà khi nhận hàng |
Canon EOS 800D +kit 18-55mm hay còn được gọi là Rebel T7i được thiết kế trong một body nhỏ gọn và linh hoạt. Canon 800D thuộc phân khúc phổ thông và là thành viên mới nhất của dòng DSLR Rebel của Canon. Máy cung cấp khả năng chụp ảnh tiên tiến cùng với một loạt các nâng cấp vô cùng mạnh mẽ mà trước đây chỉ có trong các máy ảnh DSLR phân khúc tầm trung.
Trang bị cảm biến CMOS APS-C 24.2MP và bộ xử lý hình ảnh DIGIC 7, Canon 800D có thể chụp ảnh tĩnh với độ phân giải cao và quay video với phạm vi độ nhạy mở rộng của tiêu chuẩn ISO 100-51.200, lý tưởng làm việc trong hàng loạt các điều kiện ánh sáng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa cảm biến và bộ xử lý cho tốc độ chụp liên tục lên đến 6fps và hiệu quả ngay cả các đối tượng đang chuyển động.
Nhằm mang lại hiệu quả cho các thuộc tính hình ảnh, thiết kế của cảm biến đặc biệt với Dual Pixel CMOS AF. Trong đó sử dụng khả năng lấy nét theo pha từ động một cách nhanh chóng, chính xác và mịn màng ngay cả khi quay phim hay chụp ảnh tĩnh ở chế độ live view.
Tính năng nổi bật
Cảm biến CMOS APS-C 24.2MP và bộ xử lý hình ảnh DIGIC 7
Sự kết hợp giữa bộ cảm biến CMOS APS-C 24.2MP và bộ xử lý hình ảnh DIGIC 7 được sử dụng để cung cấp độ nhạy cao và hiệu suất máy ảnh nhanh chóng thích hợp để quay video và chụp ảnh tĩnh. Với phạm vi nhạy sáng rộng ISO 100-25.600 và có thể mở rộng lên đến ISO 51.200 cho phép làm việc trong hàng loạt các điều kiện ánh sáng. Đặc biệt đó là khả năng xử lý tiếng ồn hiệu quả và ấn tượng của chiếc máy ảnh DSLR Canon này. Đặc biệt tốc độ chụp liên tiếp lên đến 6fps hoàn hảo để chụp các đối tượng chuyển động nhanh.
Hệ thống lấy nét 45 điểm Cross-Type và Dull Pixel CMOS AF
Chụp ảnh tĩnh hoàn hảo với kính ngắm quang học và hệ thống lấy nét 45 điểm Cross -Type cho khả năng lấy nét nhanh chóng và chính xác ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Thiết kế lấy nét Cross -Type của cảm biến cho khả năng lấy nét cực chính xác hơn khi độ tương phản thấp và điều kiện ánh sáng phức tạp. Phạm vi bao phủ của cảm biến rộng giúp duy trì khả năng theo dõi và lấy nét đối tượng chuyển động.
Khi quay video hoặc chụp trong live view, hệ thống lấy nét kép Dual Pixel CMOS AF cho phép thực hiện lấy nét vô cùng nhanh chóng, trơn tru và hiệu quả. Theo dõi đối tượng cũng được nâng cao đáng kể nhờ hệ thống lấy nét kép này giúp nhận ra đối tượng và duy trì lấy nét khi phạm vi thay đổi hoặc trong khung cảnh lộn xộn.
Quay phim Full HD 1080p:
Ngoài khả năng chụp ảnh tĩnh hoàn hảo, Canon 800D còn có thể quay phim Full HD 1080p với tốc độ lên đến 60fps định dạng MP4 hoặc 30fps với định dạng MOV. Quay video được hưởng lợi ích nhờ hệ thống lấy nét liên tục Dual Pixel CMOS AF và Servo AF Movie. Bên cạnh đó còn nhờ màn hình cmar ứng LCD giúp kiếm soát trực quang hình ảnh. Ngoài ra còn có tính năng Movie Electronic IS giúp giảm thiểu sự xuất hiện của máy ảnh bị rung nhờ hệ thống chống rung 5 trục cho video mượt mà và ổn định hơn khi cầm tay. Tích hợp jack microphone bên ngoài giúp kiểm soát tốt hơn âm thanh ghi âm của bạn.
Duy nhất cho hệ thống quay video, Canon EOS 800D cũng có chế độ HDR Movie được sử dụng để hình ảnh sắc nét và sáng sủa khi quay tỏng điều kiến không có độ tương phản cao. Chế độ này khi chụp hai khung hình HD với đọ phơi sáng khác nhau, bình thường hoặc thiếu sáng.
Thiết kế Body và tích hợp Wifi
Màn hình cảm ứng LCD rộng 3inch với 1.04m-dot cho giải pháp trực quan trong việc kiểm soát các điểm lấy nét và điều hướng menu, xem lại hình ảnh. Màn hình này với thiết kế đa góc cho phép làm việc tốt hơn từ góc độ cao và thấp.
Kính ngắm quang học Pentamirror cho khả năng chụp hình rõ ràng và hiệu quả
Tích hợp kết nối Wifi và NFC giúp chia sẻ hình ảnh, video không dây dễ dàng với các thiết bị di động
Kết nối Bluetooth cho phép kết nối với điện thoại hoặc máy tính bảng một cách nhanh chóng để chia sẻ hình ảnh giữa các thiết bị cũng như khả năng điều khiển từ xa.
Tích hợp pin sạc LP-E17 cung cấp khoảng 820 lần chụp trong mỗi lần sạc đầy.
Ống kính Canon EF-S 18-55mm F/4-5.6 IS STM
Bao gồm ống kính Canon EF-S 18-55mm F/4-5.6 IS STM cung cấp tiêu cự tương đương 28.8-88mm theo định dạng 35mm, bao gồm hàng loạt các góc độ chụp từ góc rộng đến chân dung. Thiết kế của ống kính tích hợp cơ chế lấy nét STM cho khả năng lấy nét yên tĩnh và trơn tru, chính xác. Ngoài ra hệ thống ổn định hình ảnh quang học giúp giảm thiểu sự xuất hiện của máy ảnh bị rung lên đến 4 bước, cho phép màn trập làm việc hiệu quả ngay cả khi điều kiện chụp thiếu sáng và với độ phóng đại lớn.
Full box gồm:
Những bức hình đẹp chụp bằng 800D :
Imaging | |
---|---|
Lens Mount | Canon EF Canon EF-S |
Camera Format | APS-C (1.6x Crop Factor) |
Pixels | Actual: 25.8 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel |
Max Resolution | 24 MP: 6000 x 4000 |
Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Sensor Type / Size | CMOS, 22.3 x 14.9 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW Movies: H.264, MP4 Audio: AAC |
Bit Depth | 14-bit |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | SD SDHC SDXC |
Image Stabilization | Digital, 5-Way |
Focus Control | |
---|---|
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Continuous-servo AF (C), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Phase Detection: 45, 45 cross-type |
Viewfinder/Display | |
---|---|
Viewfinder Type | Pentamirror |
Viewfinder Eye Point | 19.00 mm |
Viewfinder Coverage | 95% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.82x |
Diopter Adjustment | -3 to +1 m |
Display Screen | 3" Rear Touchscreen Swivel LCD (1,040,000) |
Screen Coverage | 95% |
Exposure Control | |
---|---|
ISO Sensitivity | Auto, 100-25600 (Extended Mode: 100-51200) |
Shutter | 30 - 1/4000 second, Bulb Mode |
Remote Control | RA-E3, TC-80N3, RS-60E3, BR-E1 (Optional) |
Metering Method | Center-weighted average metering, Evaluative metering, Partial Metering, Spot metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority Metering Range: EV 1.0 - EV 20.0 Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
Continuous Shooting | Up to 6 fps at 24.2 MP for up to 190 frames in JPEG format Up to 6 fps at 24.2 MP for up to 21 frames in raw format Up to 3 fps at 24.2 MP for up to 190 frames in JPEG format Up to 3 fps at 24.2 MP for up to 21 frames in raw format |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten |
Flash | |
---|---|
Built-in Flash | Yes |
Max Sync Speed | 1 / 200 seconds |
Flash Compensation | -2 EV to +2 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
Dedicated Flash System | eTTL |
External Flash Connection | Hot Shoe |
AV Recording | |
---|---|
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Video Format | 1920 x 1080p at 59.94 fps (60 Mbps MP4 via H.264) 1920 x 1080p at 23.98, 29.97 fps (30 Mbps MP4 via H.264) 1920 x 1080p at 29.97 fps (12 Mbps MP4 via H.264) 1280 x 720p at 59.94 fps (26 Mbps MP4 via H.264) 1280 x 720p at 29.97 fps (4 Mbps MP4 via H.264) 640 x 480p at 29.97 fps (9 Mbps MP4 via H.264) 640 x 480p at 29.97 fps (3 Mbps MP4 via H.264) 1920 x 1080p at 29.97 fps (90 Mbps MOV via iFrame) |
Exposure Control | Auto: Shutter Speed, Aperture, ISO Manual: Shutter Speed, Aperture, ISO |
ISO Sensitivity | Auto/Manual, 100 - 12800, Expandable to 25600 |
Exposure Compensation | -3 EV to +3 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
Focus | Auto Manual Continuous Auto |
Video Clip Length | 1920 x 1080 29 min. 59 seconds |
Audio Recording | Built-in Mic: With Video, Stereo Optional External Mic: With Video, Stereo |
Performance | |
---|---|
Start-up Time | 0.2 seconds |
Shutter Lag | 0.07 seconds |
Self Timer | 10 seconds, 2 seconds |
Interval Recording | Yes |
Connectivity | 1/8" Microphone, HDMI C (Mini), Mini-USB, USB 2.0 |
Wi-Fi Capable | Yes |
Power | |
---|---|
Battery | 1x LP-E17 Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1040 mAh |
AC Power Adapter | ACK-E6N, ACK-E6 () |
Operating/Storage Temperature | Operating 32 to 104°F (0 to 40°C) Humidity: 0 - 85% |
Physical | |
---|---|
Dimensions (WxHxD) | 5.2 x 3.9 x 3.0" / 131.0 x 99.9 x 76.2 mm |
Weight | 1.17 lb / 532 g |
Kit Lens | |
---|---|
Focal Length | 18 - 55mm Comparable 35mm Focal Length: 28.8 - 88 mm |
Aperture | Maximum: f/4 - 5.6 |
Autofocus | Yes |
Image Stabilization | Yes |
Filter Thread | Front: 58 mm |
Dimensions (DxL) | Approx. 2.6 x 2.4" (66.04 x 60.96 mm) |
Weight | 7.58 oz (215 g) |
Giá niêm yết: 19.500.000 đ
Giá khuyến mại: 17.500.000 [Giá đã bao gồm VAT]
89 Trần Nhân Tông - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863