Máy quay chuyên dụng canon XC15 chính hãng tại Digi4u

Máy quay chuyên dụng Canon XC15 - Chính hãng LBM

Người dùng đánh giá  |  Tình trạng: Hết hàng

  • - Cảm biến CMOS 12MP, định dang lớn, 1.0-inch
  • - Ghi hình định dạng 4K UHD TV ở chế độ 24p và 25p
  • - Ghi hình Full HD lên đến 50p
  • - Hỗ trợ Canon Log và Dải Động Rộng
  • - Ghi hình Chuyển động Chậm và Chuyển động Nhanh
  • - Xem trước và tua lại đầu ra video Full 4K UHD
Bảo hành: 24 tháng chính hãng
Giá khuyến mại:
72.000.000 đ [Giá đã bao gồm VAT]
Ưu đãi và khuyến mãi đặc quyền:
Đặt hàng 4-6 tuần
Quét mã VNPay dưới đây để tiến hành Thanh toán qr

Mô tả sản phẩm

Máy quay chuyên dụng Canon XC15

Máy quay Canon XC15 là chiếc máy quay chuyên dụng cầm tay mới nhất của hãng với khả năng quay 4K bitrate cao và nhiều Codec chuyên nghiệp để hỗ trợ việc quay phim chuyên nghiệp hơn, nghiêm túc hơn. XC15 còn được bổ sung thêm cổng âm thanh XLR và một giao diện dạng Sóng trực quan để kiểm soát các thông tin về video.

Máy quay chuyên dụng Canon XC15

Máy quay Canon XC15 có một thiết kế đặc biệt, khác biệt với các máy quay truyền thống nhằm đem lại những trải nghiệm tốt nhất khi thao tác sử dụng. Máy gồm 2 phần: thân máy và báng tay cầm, có thể thay đổi góc quay linh hoạt. Máy vẫn dùng ống kính như thế hệ XC10 trước đây, tieu cự 8.9 - 89mm (zoom 10X), khẩu độ f/2.8-5.6 và được tích hợp filter ND bên trong, có thể bật tắt linh hoạt.

Máy quay chuyên dụng Canon XC15 chính hãng

Bên trong Máy quay chuyên dụng Canon XC15 là cảm biến ảnh kích thước 1" với khả năng chụp ảnh tĩnh 12MP, quay video FullHD 60fps và quay 4K 30fps. Máy được trang bị Canon log, không phải Log2 hay Log3 như dòng Cinema mà là MXF 4:2:2/8-bit Long-GOP. Ngoài việc nâng cấp video, Canon còn nầng cấp âm thành bằng cách tích hợp vào XC15 cổng âm thành XLR và hỗ trợ phụ kiện MA-400, vốn dĩ là những trang bị trên chiếc máy quay chuyên nghiệp C300 mark II.

Máy quay chuyên dụng Canon XC15 giá rẻ

Việc quay video với chiếc máy quay chuyên dụng Canon XC15 trở nên nghiêm túc hơn với video 4K, âm thanh chất lượng cao nhờ cổng XLR​. Các thay đổi khác đáng chú ý khác phải bao gồm tính năng hiển thị dạng sóng (Waveform) và giao diện mới trực quan hơn. Thêm 3 tốc độ màn trập mới để giảm hiện tượng Flicker và bổ sung Highlight Priority gama cho video cảm giác như HDR.

Máy quay chuyên dụng Canon XC15 tốt nhất

>>>> Bạn có thể tham khảo thêm Máy quay Canon XF300 Pro DV để có lựa chọn phù hợp nhất.

Các bạn có thể tham khảo thêm các dòng Máy ảnh chuyên nghiệp DSLRMáy quay chuyên dụngMicro chuyên dụngLens - Flash - Led video hoặc truy cập website : https://digi4u.net/ để biết thêm nhiều sản phẩm chất lượng khác nhé

Thông số kỹ thuật

Cảm biến Hình ảnh  
Cảm biến Cảm biến CMOS Loại 1.0-inch
Hệ màu Bộ lọc màu sơ cấp RGB  (mảng Bayer)
Tổng số điểm ảnh/cảm biến 13.36 megapixels (4224 x 3164)
Điểm ảnh hiệu quả/cảm biến Chế độ Quay phim: Xấp xỉ 8.29 megapixels (3840 x 2160)
Chế độ Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 12 megapixels (4000 x 3000)
Cường độ ánh sáng tối thiểu CHẾ ĐỘ TỰ ĐỘNG: PAL 50.00i: Xấp xỉ 5.32lux (ở tốc độ màn trập là 1/50 giây)
25.00P: Xấp xỉ 2.68lux (ở tốc độ màn trập là 1/25 giây)
Chế độ Thủ công PAL 50.00i/25.00P: Xấp xỉ 0.05lux (tốc độ màn trập là 1/2 giây)
Độ phân giải Nằm ngang Lớn hơn hoặc bằng 1700 đường (Ghi hình 4K), lớn hơn hoặc bằng 90 đường (Ghi hình Full HD)
Ống kính  
Tỷ lệ zoom Quang học 10x
 Tiêu cự Chế độ Quay phim: 8.9 - 89mm (tương đương 27.3 - 273mm 35mm)
Chế độ Ảnh tĩnh: 4:3 - 24.1 - 241mm / 3:2 - 25 - 250mm / 16:9 - 27.3 - 273mm (xấp xỉ)
Khoảng cách lấy nét tối thiểu 50cm xuyên suốt phạm vi lấy zoom
xấp xỉ 8cm ở chế độ cài đặt ảnh macro góc rộng
Bộ lọc ND Có, tương đương mật độ đơn tích hợp 1/8 (3-bước)
Điều khiển zoom Vòng chuyển đổi bằng tay 35mm
Điều khiển lấy nét AF (Lấy nét tự động), Nhận dạng và theo dõi khuôn mặt, Push AF, AiAF (Chế độ Ảnh), Chức năng Lấy nét Chạm bằng vòng lấy nét bằng tay
Điều khiển màn trập Tự động, điều chỉnh bằng tay thông qua bánh điều khiển
Phạm vi khẩu độ f/2.8 - f/5.6 (W-T)
Đường kính bộ lọc 58mm
Thành phần ống kính/nhóm 12 Nhóm có 14 thành phần
Lá khẩu độ 8 lá khẩu độ. Màn trập cơ học tích hợp
Hệ thống ổn định hình ảnh Hệ thống quang học (dịch chuyển ống kính) + bộ ổn định hình ảnh điện tử
Tùy chọn Ổn định Hình ảnh ở Chế độ Quay Phim Ổn định Hình ảnh Động 1, Ổn định Hình ảnh Tiêu chuẩn, Ổn định Hình ảnh Nâng cao
Zoom quang học Không có zoom quang học. 2 Ống kính Chuyển đổi Tầm xa Kỹ thuật số thông qua nút nhấn
Bộ xử lý Hình ảnh  
Loại DIGIC DV 5
Độ chính xác lấy mẫu YCC 4:2:2 (4K or Full HD, XF-AVC/MXF)
Độ sâu màu 8-bit
Ghi hình  
Phương tiện lưu video 4K: Thẻ CFast 2.0TM
Full HD / Ảnh: Thẻ SD (Khuyến nghị sử dụng Cấp 10 đối với 50Mbps)
Dung lượng Tùy thuộc vào thẻ được sử dụng
Thời gian ghi hình Tùy thuộc vào dung lượng thẻ. 4K: CFast 2.0TM 64GB, xấp xỉ 25 phút. @ 305Mbps.
Full HD Thẻ SD 64 GB, xấp xỉ 170 phút. @ 50Mbps
Định dạng file ghi hình Định dạng Material eXchange (MXF)
Định dạng ghi hình Định dạng Video: XF-AVC.
Định dạng Nén: MPEG-4 AVC/H.264
Tỷ lệ khung hình khi ghi hình (mẫu PAL) Thẻ CFast 2.0TM: Ghi hình 4K (3840 x 2160); 25.00P/24.00P (305Mbps hoặc 205Mbps)
Ghi hình Full HD (1920 x 1080) 50Mbps: 50.00P; 35Mbps ở 50.00i / 25.00P / 24.00P
Ngõ ra HDMI: Ghi hình 4K (3840 x 2160); 25.00P/24.00P (305Mbps hoặc 205Mbps)
Ghi hình Full HD (1920 x 1080) 50Mbps: 50.00P; 35Mbps ở 50.00i / 25.00P / 24.00P
1280 x 720: 50 / 35 Mbps; 100P
Chuyển động Chậm/Nhanh Có: Tốc độ 1/4x - 1200x 2. Tỷ lệ khung hình 25.00P
Ghi hình Ngắt quãng Có, chỉ dành cho Chế độ Ảnh
Ghi Khung hình Không có
Ghi hình Trước (ghi hình lên bộ đệm) Có, chỉ có ở chế độ Full HD sang thẻ SD. Ghi hình trước 5 giây
Quét Ngược Không có
Chuyển đổi từ HD thành SD Không có
Truyền Dữ liệu Nội bộ Không có
Phương tiện lưu ảnh Thẻ SD
Chất lượng ảnh tĩnh 8.29 - 12MP, tùy thuộc vào định dạng
Hệ thống  
Tấm Màn hình  
Loại Tấm Màn hình Màn hình LCD cảm ứng điện dung
Kích cỡ 3.0-inch / 7.66cm
Điểm ảnh xấp xỉ 1,030,000
Điều chỉnh chất lượng ảnh Độ sáng, Ánh sáng ngược
Có thể điều chỉnh Có. Cơ chế xoay song song 2 trục
Màn hình Dạng Sóng
Chức năng Hỗ trợ Xem Có, khi lựa chọn Ưu tiên Độ sáng Cao trong menu CP
Hỗ trợ Lấy nét Khuếch đại. Có thể lựa chọn khu vực bằng màn hình cảm ứng
Phóng to Có, có thể lựa chọn màu đỏ, màu xanh dương hoặc vàng
Vằn sọc Có. Có thể lựa chọn 70% hoặc 100%
Đánh dấu Có. Đánh dấu nằm ngang hoặc đường lười màu trắng hoặc màu xám
EVF  
Kích cỡ Không có EVF. Có kính ngắm chi tiết quang học cho màn hình LCD
Ngõ vào/Ngõ ra  
Âm thanh vào Micro stereo tích hợp, giắc cắm nhỏ stereo 3.5mm micro gắn ngoài,
2 XLR thông qua Bộ nguồn Micro MA-400
Kết nối Âm thanh Đầu nối 13 chân của Canon cho Bộ nguồn MA-400
Ngõ ra tai nghe Giắc cắm nhỏ stereo 3.5mm
Ngõ ra màn hình quay phim Không có
HDMI Có. Chỉ áp dụng với ngõ ra
Ngõ ra Phim HDMI (Chế độ Tua lại) PAL 
Tua lại phim 4K: 3840 x 2160 / 25.00P; 1920 x 1080 / 50.00P / 50.00i; 720 x 576 / 50.00P 
Tua lại phim HD: 1920 x 1080 / 50.00P / 50.00i; 720 x 576 / 50.00P
USB Có, Mini-B, Tốc độ cao, Chỉ áp dụng với ngõ ra
Ngõ ra HD/SD-SDI Không có
Mã thời gian Có, thông qua HDMI
Genlock Không có
Thành phần đầu ra Không có
Cổng AV Không có
Ngõ vào DC
Cực Điều khiển Từ xa Không có
Thanh Màu Có. Mẫu PAL: EBU / SMPTE. Có thể là ngõ ra qua HDMI
Misc  
Đèn Tally
Ngàm gắn phụ kiện Có, Ngàm gắn
Phím tùy chỉnh Không có
Vòng xoay Tùy chỉnh Không có
Chức năng chụp hình  
Phơi sáng  
Đo sáng Chế độ phim: Chuẩn, chấm sáng, sáng ngược
Chế độ ảnh: Đo sáng toàn phần, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm sáng
Bù phơi sáng -2.0 - +2.0 bước trong1/3 khoảng dừng (ảnh) và 1/4 khoảng dừng (phim)
Cài đặt Hình ảnh Tùy chỉnh Chế độ Phim: Tiêu chuẩn, Tiêu chuẩn Quay phim EOS, Trung tính, Máy ảnh Sản xuất Phim, Tắt Ma trận Màu, Canon Log, Tiêu chuẩn EOS, Dải Động Rộng, Tiêu chuẩn Quay phim EOS, ưu tiên độ sáng cao, cài đặt của người sử dụng (1/2)
Chế độ Ảnh: Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Trung tính, cài đặt Ảnh Chân thực, Ảnh vẽ bằng mực, Ảnh Đơn sắc, Ảnh Trong, Lá Mùa thu, cài đặt của người sử dụng (1/2)
Chế độ Phơi sáng Tự động Tự động/Phơi sáng Tự động được Lập trình (P)/Phơi sáng Tự động Ưu tiên Màn trập (Tv)/Ưu tiên Khẩu độ (Av)/Phơi sáng Thủ công (M)/SCN (Chân dung/Cảnh Thể thao/Cảnh Đêm/Cảnh Tuyết/Cảnh Bãi biển/Cảnh Hoàng hôn/Ánh sáng Ít/Điểm Sáng/Pháo hoa)
Khóa Phơi sáng Có (ở chế độ tương thích)
Cài đặt Bù Tín hiệu Hình ảnh Tự động
Giới hạn Bù Tín hiệu Hình ảnh Tự động 28.5dB
Độ nhạy ISO Phim/Ảnh: ISO 160 - 20000
Chế độ Phim lựa chọn Canon Log hoặc Dải Động Rộng: 500 đến 20000
Cài đặt Độ bù 0.0 - 42.0dB
Ở cài đặt độ bù tinh chỉnh: Tất cả cài đặt trong khoảng dừng 0.5 giữa 0.0dB và 42.0dB
Chế độ Phim lựa chọn Canon Log hoặc Dải Động Rộng: 9.0dB (8.5dB ở cài đặt độ bù tin chỉnh) thành 42.0dB
Tốc độ màn trập  
Chế độ Điều khiển Thủ công, Phơi sáng Tự động Ưu tiên Màn trập (Tv), Bật/Tắt Màn trập Chậm Tự động
Tốc độ màn trập Chế độ Phim: 1/2, 1/3, 1/4, 1/5, 1/6 đến 1/2000 giây (tăng/giảm 1/4 bước)
Chế độ Ảnh: 0.5 giây, 0.4 giây, 0.3 giây, 1/4 - 1/2000 giây (tăng/giảm 1/3 bước)
Góc Màn trập
Màn trập Chậm (SLS)
Quét Trong Không có
Hồng ngoại  
Chế độ chụp hình hồng ngoại Không có
Đèn hồng ngoại tích hợp Không có
Thông số Kỹ thuật Wi-Fi và GPS  
Tiêu chuẩn mạng LAN không dây IEEE 802.11b/g/n (dải tần 2.4GHz) / IEEE 802.11a/n (dải tần 5GHz* ) 
*Không có dải tần 5GHz ở Qatar
Chức năng Wi-Fi được hỗ trợ Chế độ Ảnh: Tua lại (trong trình duyệt) từ thẻ SD; Tải xuống và lưu ảnh vào thiết bị đầu cuối của người dùng thông qua trình duyệt web
Trình duyệt được Hỗ trợ để Điều khiển Từ xa Internet Explorer, Safari (iOS), Safari (Mac OS), 
Trình duyệt tiêu chuẩn của Android
Tính năng Điều khiển Từ xa Khẩu độ, Lấy nét, Cân bằng Trắng, Tốc độ Màn trập, ISO/Độ sần, Chế độ Chụp hình, Bắt đầu / Dừng Ghi hình
Độ phân giải xem hình ảnh trực tiếp Chế độ cài đặt máy ảnh: 680 x 383
Cài đặt đơn giản: 284 x 160
Hệ thống Xác thực Mở / WPA-PSK/WPA2-PSK
Mã hóa WEP64, WEP128, TKIP, AES
Thông tin GPS (Phụ kiện Tùy chọn) Vĩ độ / Kinh độ / Cao độ, Giờ Phối hợp Quốc tế (UTC)
Cân bằng trắng  
Tự động
Cài đặt trước 6 Cài đặt trước: Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Mây, Ánh sáng đèn tròn (đèn sợi đốt hoặc đèn halogen), Ánh sáng đèn huỳnh quang (đèn huỳnh quang loại 3 bước sóng), Ánh sáng đèn huỳnh quang (đèn huỳnh quang màu trắng)
Cân bằng trắng chống rung
Cài đặt thủ công Cài đặt 1, Cài đặt 2 (Mặc định 5.500K)
Mã thời gian  
Hệ thống đếm Chạy lại / Chạy Ghi hình / Chạy Tự do / Cài đặt trước (Non-Drop Frame)
Cai đặt giá trị bắt đầu "00:00:00:00", lựa chọn Cài đặt / Cài đặt trước
Âm thanh  
Ghi hình PCM tuyến tính (2 kênh, 16-bit, 48kHz)
Cài đặt Âm thanh (Chế độ Phim) Màn hình Micro Tích hợp: Tự động Cao / Tự động Thấp / tắt
Bộ khử tiếng ồn micro bên trong: Tự động / bật / tắt
Tần số Micro Tích hợp: Phản ứng: Bình thường, tăng ở phạm vi thấp, giảm ở phạm vi thấp, tăng ở phạm vi trung bình, tăng ở phạm vi thấp và cao
Định hưởng Micro Tích hợp: Âm thanh đơn kênh / Thông thường / Rộng / Zoom: Bộ khử tiếng ồn micro tự động / Bật / Tắt: MIC Tự động Giảm Bật / Tắt: Bộ khử âm thanh, Bật / Tắt: Bộ nén âm thanh: Cao / Thấp / Tắt
Phụ kiện  
Phụ kiện đi kèm Loa che nắng, Kính ngắm (Chi tiết), Bộ nguồn Micro MA-400, Pin LP-E6N, Cáp HDMI Tốc độ Cao (HTC100/S), Bộ nguồn Tích hợp CA-945, Cáp UN5, Cáp AC, Cáp Mạng (IFC-300PCU/S), Dây đeo vai
Tùy chọn Bộ Sạc Pin Canon LC-E6 / LC-E6E, Bộ điều khiển Từ xa (RC-6)
Bộ thu GPS GP-E2, Micro Canon DM-E1, Cáp UN-5 / UN-10
Bộ lọc Bảo vệ Canon 58mm, Bộ lọc Canon ND4-L 58mm, Bộ lọc Canon ND8-L 58mm
Pin  
Loại Pin Có LP-E6N (7.2V, 1865mAh)
Tiêu thụ Điện Tối đa Xấp xỉ khi Ghi hình: 6.0W3 / Tua lại: 4.1W
Thời gian Ghi hình Liên tục Xấp xỉ 110 phút (tối đa) / 75 phút (đặc trưng)
Thông số kỹ thuật khác  
Kích thước Xấp xỉ 128 x 102 x 122mm (chỉ tính thân máy)
Xấp xỉ 132 x 221 x 238mm (có kính ngắm, MA400 và loa che nắng)
Trọng lượng (chỉ tính máy ảnh) Xấp xỉ 955g chỉ tính Thân máy, xấp xỉ 1590g có thiết bị đầy đủ
Trọng lượng (có thiết bị đầy đủ) Xấp xỉ 1040g (có loa che nắng, pin, thẻ Cfast 2.0TM và thẻ SD)
Phạm vi Nhiệt độ Vận hành Xấp xỉ 0 đến 40°C, 85% (độ ẩm tương đối)
Xấp xỉ -5 đến 45°C, 60% (độ ẩm tương đối)

 

Specifications are given for PAL version of the camera. NTSC version available in appropriate regions
   
All specifications are subject to change without notice
1 Dynamic Image Stabiliser not available when recording in 4K or using Slow & Fast Motion mode
2 In 4K rec. mode 1/4 x and 1/2 x speed not possible to CFast 2.0™ card. Full HD to SD card, 1/4 x rec format is 1280 x 720.
3 Depending on capabilities of external recording device.

Video

Sản phẩm liên quan

Máy quay chuyên dụng Canon XC15 - Chính hãng LBM

Giá khuyến mại: 72.000.000 [Giá đã bao gồm VAT]

Bộ sản phẩm tiêu chuẩn gồm: Bộ adapter micro | Bộ nguồn | Pin LP-E6N | Hood | lens cap | Viewfinder | USB cable | HDMI cable

Bình luận về sản phẩm 0

Sắp xếp bình luận: Mới nhất  | Thích nhất
avatar
x
Nhập thông tin để bình luận

Chi tiết đánh giá

(0 người đánh giá)

Mời bạn gửi đánh giá về sản phẩm

avatar
Gửi đánh giá

5/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Facebook chat - Hỗ trợ tư vấn
youtobe
Youtube
zalo
Zalo (8h - 24h)
zalo
Zalo (8h - 24h)
facebook
Facebook (8h - 24h)
Hãy chat với chúng tôi