Danh mục sản phẩm
Thiết bị truyền hình
Thẻ, Sạc, Pin, Túi, Balo, UV-Filters...
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Hết hàng
Chứng nhận giao dịch an toàn 100% | |||
Giao hàng miễn phí toàn quốc | |||
Thanh toán tại nhà khi nhận hàng |
Máy sở hữu bộ cảm biến Exmor CMOS full-frame với số điểm ảnh hiệu dụng là 24.3 MP nên chất lượng ảnh là tốt nhất với những ai muốn in ảnh khổ lớn. Ngoài ra, fullframe 117 điểm là sức mạnh đưa lại sự sắc nét cho các chi tiết trong từng điểm ảnh.
Ngoài ra, Sony Alpha A7 Mark II còn được cải thiện đến 30% tốc độ bắt nét và 50% tốc độ tracking. Đây chính là ưu thế vượt trội của A7M2 với những ai chuyên chụp thể loại chuyển động nhanh.
Nhưng nổi bật nhất của sự cải tiến trong chiếc máy ảnh DSLR Sony này chính là công nghệ chống rung 5 trục hoàn toàn mới trên thân máy. Công nghệ này đem lại cho người dùng khả năng bù tối đa 4 đến 5-stops, hỗ trợ việc chụp ảnh “cầm tay” ở tốc độ thấp. Khi bấm nửa nút chụp ảnh và kích hoạt chống rung SteadyShot, cảm biến sẽ rung lắc khi người dùng dịch chuyển máy ảnh.
Hãng Sony cũng đã Sony đem tính năng Picture Profile (PP) mở rộng từ chiếc A7S vào trong A7 Mark II. Bạn có thể thiết lập rất nhiều các tuỳ chỉnh màu sắc, sắc thái của hình ảnh và video. Trong đó bao gồm khả năng thiết lập S-log2 profile (một tuỳ chỉnh màu trên máy quay phim chuyên nghiệp của Sony), và xuất tín hiệu 4:2:2 8-bit thô (RAW) qua cổng HDMI.
Chiếc máy ảnh DSLR chuyên nghiệp này của Sony cũng hỗ trợ chuẩn quay phim XAVC S 50 Mbps tuy nhiên lại đòi hỏi chuẩn thẻ nhớ SDHC UHS-1 speed class 3 (logo U3) tương tự như các thiết bị quay 4K. Nếu không có, người dùng vẫn có thể hải lòng với định dạng AVCHD 2.0 của các đoạn video.
Việc thao tác sẽ nhanh hơn với sự cải tiến hệ thống điều khiển của máy. A7 Mark II có thêm được 1 nút Custom Function (C2) nâng tổng số nút tuỳ chỉnh lên thành 4 nút nhờ đưa nút chụp hình về phần báng tay cầm. Điều này khác hoàn toàn so với các phiên bản trước như A7/A7R/A7S thì nút chụp lại ở cạnh trên. Và nhờ tăng hơn 1 cm bề dày nên máy có tay cầm sâu hơn, giúp người chụp dễ cầm nắm, tự tin hơn khi gắn các ống kính lớn.
Loại máy ảnh | Máy ảnh KTS ống kính tháo rời |
---|---|
Ống kính tương thích | Ống kính Sony E-mount |
Loại | Cảm biến Full Frame 35mm (35.8×23.9mm), "Exmor" CMOS |
---|---|
Số điểm ảnh (điểm ảnh hữu dụng) | 24.3 megapixels |
Số điểm ảnh (điểm ảnh tổng) | 24.7 megapixels |
Tỉ lệ cảm biến hình ảnh tối ưu | 3:02 |
Bộ lọc màu | Màu nguyên bản R, G, B |
Chức năng chống bám bụi | Có |
Hệ thống chống bám bụi | Nhờ lớp bảo vệ phủ trên bề mặt bộ lọc quang học và cơ chế di chuyển cảm biến |
Hoạt động chống bám bụi (tự động) | JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW 2.3) |
Định dạng ghi hình | JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW 2.3) |
---|---|
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2] | 35mm full frame L: 6000 x 4000 (24M), M: 3936 x 2624 (10M), S: 3008 x 2000 (6.0M); APS-C L: 3936 x 2624 (10M), M: 3008 x 2000 (6.0M), S: 1968 x 1312 (2.6M) |
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9] | 35mm full frame L: 6000 x 3376 (20M), M: 3936 x 2216 (8.7M), S: 3008 x 1688 (5.1M); APS-C L: 3936 x 2216 (8.7M), M: 3008 x 1688 (5.1M), S: 1968 x 1112 (2.2M) |
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [Sweep Panorama] | Wide: quét ngang 12,416 x 1,856 (23M), quét dọc 5,536 x 2,160 (12M), Standard: quét ngang 8,192 x 1,856 (15M), quét dọc 3,872 x 2,160 (8.4M) |
Chế độ chất lượng ảnh | RAW, RAW & JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard |
14bit RAW | Có |
Hiệu ứng hình ảnh | Màu đồng chất (nhiều màu), Màu đồng chất (Trắng/ Đen), Màu mạnh, Ảnh hoài cổ,Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Ánh sáng nhẹ |
Soft Focus (High/Mid/Low), HDR Painting(High/Mid/Low), Rich-tone Monochrome, Miniature(Auto/Top/Middle(H)/Bottom/Right/Middle(V)/Left), Watercolor, Illustration(High/Mid/ Low) | |
Lựa chọn chế độ quay | Có (Off / PP1-PP7) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset |
Các chức năng dải tần nhạy sáng | Tắt, Dynamic Range Optimizer (Auto/bước (1-5)), Auto High Dynamic Range (tự động phơi sáng khác nhau, mức bù sáng (1-6 EV, 1.0 EV bước)) |
Vùng màu sắc | Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn Adobe RGB tương thích với TRILUMINOS Color |
Xóa ảnh | Có |
Định dạng ghi hình | XAVC S, AVCHDVer. 2.0, MP4 |
---|---|
Chuẩn nén video | XAVC S:MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264 |
Định dạng ghi âm thanh | XAVC S:LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch |
Hiệu ứng hình ảnh | Màu đồng chất (nhiều màu), Màu đồng chất (Trắng/ Đen), Màu mạnh, Ảnh hoài cổ,Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Ánh sáng nhẹ |
Kiểu sáng tạo | Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn leaves, Black & White, Sepia,Style Box(1-6), (Tương phản (-3 đến +3 ), Bảo hoà (-3 đến +3), Độ nét (-3 đến +3)) |
Lựa chọn chế độ quay | Có (Off / PP1-PP7) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset |
Vùng màu sắc | Chuẩn xvYCC (x.v.Color kết nối qua dây HDMI ) tươg thích với TRILUMINOS Color |
1920 x 1080 (60p, 50M) | Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) |
---|---|
1920 x 1080 (50p, 50M) | Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) |
1920 x 1080 (30p, 50M) | Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) |
1920 x 1080(25p, 50M) | Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) |
1920 x 1080 (24p, 50M) | Xấp xỉ 50Mbps (bình quân) |
1920 x 1080 (60p, 28M, PS) | Xấp xỉ 28Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
---|---|
1920 x 1080 (50p, 28M, PS) | Xấp xỉ 28Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
1920 x 1080 (60i, 24M, FX) | Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
1920 x 1080 (50i, 24M, FX) | Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
1920 x 1080 (60i, 17M, FH) | Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
1920 x 1080 (50i, 17M, FH) | Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
1920 x 1080 (24p, 24M, FX) | Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
1920 x 1080 (25p, 24M, FX) | Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa) |
1920 x 1080 (24p, 17M, FH) | Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
1920 x 1080 (25p, 17M, FH) | Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
1440 x 1080 (30fps) | Xấp xỉ 12Mbps ( tỉ lệ trung bình) |
---|---|
1440 x 1080 (25fps) | Xấp xỉ 12Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
VGA (640 x 480, 30fps) | Xấp xỉ 3Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
VGA (640 x 480, 25fps) | Xấp xỉ 3Mbps (tốc độ ghi trung bình) |
Hiển thị mức âm thanh | Có |
---|---|
Mức ghi âm thanh | Có |
Lựa chọn hệ PAL/NTSC | Có |
Dual Video REC | Có |
TC/UB | Có (TC Preset/UB Preset/TC Format/TC Run/TC Make/UB Time Rec) |
Tự động trập chậm | Có |
Điều khiển REC | Có |
Hiển thi thông tin HDMI | Bật/ Tắt |
Ngõ ra HDMI | 1920 x 1080(50p), 1920 x 1080(50i), 1920 x 1080(24p), 1920 x 1080(60p), 1920 x 1080(60i), YCbCr 4:2:2 8bit / RGB 8bit |
Phương tiện ghi hình | Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (UHS-I), thẻ nhớ SDXC (UHS-I) |
---|---|
Giảm nhiễu | Long exposure NR: On/Off, available at shutter speeds longer than 1 sec., High ISO NR: Normal/Low/Off |
Multi Frame NR | Auto/ISO 100 to 51200 |
Các chế độ | Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng râm / Trời nhiều mây / Ánh sáng chói / Đèn huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng sáng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (từ 2500 đến 9900K) & Bộ lọc màu |
---|---|
Điều chỉnh AWB | Có |
Chụp ảnh bù sáng | 3 khung hình, có thể lựa chọn Cao/Thấp |
Loại | Fast Hybrid AF(lấy nét tự động theo pha/ lấy nét tự động theo tương phản)*5 |
---|---|
Cảm biến lấy nét | Cảm biến "Exmor" CMOS |
Điểm lấy nét | 35mm full frame: 117 điểm (lấy nét tự động theo pha), APS-C: 99 điểm (lấy nét tự động theo pha)/ 25 điểm (tự động lấy nét theo tương phản) |
Dải nhạy sáng | EV-1 đến EV20 (tương đương ISO100 với ống kính theo máy F2.0) |
Chế độ AF | AF-S (AF đơn), AF-C (AF liên tục), DMF (Direct Manual Focus), Điều chỉnh lấy nét bằng tay |
Vùng lấy nét | Wide (117 điểm (lấy nét tự động theo pha), 25 điểm (tự động lấy nét theo tương phản))/ Zone/ Center/ Flexible Spot (S/M/L)/ tự động khóa lấy nét ( Wide/ Zone/ Center/ Flexible Spot (S/M/L)) |
Kích hoạt chế độ lấy nét tự động bằng mắt | Có (chỉ khi dùng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (được bán rời)) |
Khóa AF | Có |
Eye AF | Có |
Các đặc tính kỹ thuật khác | Điều khiển lấy nét trước, khóa lấy nét |
Đèn chiếu lấy nét tự động | Có (với đèn LED tích hợp) |
Phạm vi đèn lấy nét AF | Xấp xỉ 0.3m - Xấp xỉ. 3.0m (Với FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS) |
Điều chỉnh AF | Có, (bán rời) với LA-EA2 hoặc LA-EA4 |
Kiểu đo sáng | 1200-đo sáng theo vùng |
---|---|
Cảm biến đo sáng | Cảm biến "Exmor" CMOS |
Độ nhạy đo sáng | EV-1 đến EV20 (tương đương mức ISO100 với ống kính theo máy F2.0) |
Các chế độ | Đa điểm, trung tâm, theo điểm |
Chế độ phơi sáng | TỰ ĐỘNG (iAUTO, Siêu tự động), Tự động phơi sáng đã lập trình sẵn (Programmed AE) (P), Ưu tiên khẩu độ(A), Ưu tiên tốc độ màn trập(S), Tùy chỉnh tay(M), Phim (lập trình tự động phơi sáng(P)/ưu tiên độ mở(A)/ưu tiên tốc độ (S), Quét toàn cảnh (Sweep Panorama), Chọn cảnh |
Chọn cảnh | Chân dung, Cảnh thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Cảnh hoàng hôn, Cảnh đêm, Chạng vạng cầm tay, Chân dung buổi đêm, Chống nhòe |
Bù trừ phơi sáng | +/-5,0 EV (ở bước sáng 1/3 EV hoặc 1/2 EV), với bánh xe điều khiển bù sáng: +/-3,0 EV (ở bước sáng 1/3 EV) |
Chụp ảnh bù sáng | Bracket: Cont./Bracket: Ảnh đơn, với các mức tăng 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1.0 EV, 2.0 EV, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình |
Tự động khoá độ phơi sáng | Khóa lấy nét khi nút chụp được nhấn một nửa. Khóa lấy nét cũng được kích hoạt (có thể chọn Mở/ Tắt/ Tự động) |
Nhạy sáng ISO (Danh mục phơi sáng đề xuất) | Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (Các giá trị ISO từ ISO 50 trở lên có thể thiết đặt thành dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn thấp hơn và cao hơn) Phim: tương đương ISO 200-25600, TỰ ĐỘNG (ISO 200-6400 có thể chọn giới hạn thấp hơn và cao hơn) |
Loại | Kính ngắm điện tử 1.3 cm (loại 0.5) (màu) |
---|---|
Số điểm ảnh | 2,359,296 điểm ảnh |
Điều chỉnh độ sáng | Tự động/ Tùy chỉnh (Giữa 5 bước -2 và +2) |
Điều khiển nhiệt độ màu | Tùy chỉnh (5 bước) |
Vùng bao phủ | 100% |
Độ phóng đại | Xấp xỉ 0.71 x (với ống kính 50mm tại vô cực, -1m-1) |
Điều chỉnh tiêu cự | -4.0 đến +3.0m-1 |
Điểm mắt nhìn | Xấp xỉ 27mm từ thị kính ống kính, 22mm từ khung thị kính-1m-1 (chuẩn đo lường CIPA) |
Các kiểu hiển thị | iển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Biểu đồ đo sáng (Histogram) / Thước đo độ cân bằng |
Loại | TFT 7.5cm (3.0") |
---|---|
Số điểm ảnh (tổng) | 1,228,800 điểm |
Điều chỉnh độ sáng | Tùy chỉnh (5 mức -2 và +2), chế độ Sunny Weather |
Góc điều chỉnh | Lên xấp xỉ đến 107 độ, Xuống xấp xỉ 41 độ |
WhiteMagic | Có |
Các kiểu hiển thị | Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Biểu đồ đo sáng (Histogram) / Thước đo độ cân bằng |
Hiển thị điều chình hình ảnh thực tế | Bật/Tắt |
Quick Navi | Có |
Kiểm tra lấy nét | Có phóng lớn lấy nét (35mm full frame: 5.9x, 11.7x, APS-C: 3.8x, 7.7x) |
Zebra | Có |
Peaking MF | Có (mức điều chỉnh: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu sắc: Trắng/Đỏ/Vàng) |
Hiển thị khung lưới | Có (Center/Aspect/Safety Zone/Guideframe) |
Hiển thị đường lưới | Có (Quy tắt 3 đường/Đường lưới vuông/Diag. + Đường lưới vuông/Tắt) |
Các chế độ | Bật/Bật (đăng ký nhận diện khuôn mặt)/Tắt |
---|---|
Đăng ký nhận diện khuôn mặt | Có |
Lựa chọn khuôn mặt | Có |
Số khuôn mặt nhận diện tối đa | 8 |
Ảnh tĩnh | Có |
---|
Chức năng nhận diện nụ cười | Nhận diện nụ cười (có thể chọn từ 3 mức) |
---|---|
Ứng dụng Play Memories Camera | Có |
Hướng dẫn sử dụng | Có |
Chức năng khóa, cài đặt | Có |
Vùng cài đặt | Có |
Chế độ ở Shop | Có |
Zoom Ring Rotate | Có |
Eye-Fi ready | Có*6 |
Ảnh tĩnh | Xấp xỉ 2x |
---|---|
Phim | Xấp xỉ 2x |
Smart zoom (ảnh tĩnh) | 35mm full frame: M:xấp xỉ 1.5x, S:xấp xỉ 2x, APS-C: M:xấp xỉ 1.3x, S:xấp xỉ 2x |
---|---|
Phóng đại KTS (Ảnh tĩnh) | 35mm full frame: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 6.1x, S:xấp xỉ 8x, APS-C: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 5.2x, S:xấp xỉ 8x |
Phóng đại KTS (Movie) | 35mm full frame: xấp xỉ 4x, APS-C: xấp xỉ 4x |
Loại | Điều khiển điện tử, dọc, tiêu cự phẳng |
---|---|
Tốc độ màn trập | Ảnh tĩnh:1/8000 đến 30 giây, Bulb, Movies: 1/8000 đến 1/4(1/3 steps), lên đến 1/60 ở chế độ AUTO (lên đến 1/30 ở chế độ tốc độ màn trập chậm tự động) |
Tốc độ đèn flash đồng bộ | 1/250 giây.*7 |
Màn trập điện tử phía trước | Có (Mở/Tắt) |
Loại | Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với tính năng bù trừ 5-trục (Mức độ bù trừ tùy thuộc vào thông số kỹ thuật ống kính) |
---|---|
Phạm vi bù sáng | 4,5 bước (Dựa trên chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng đối với rung lắc ngang/đứng. Với ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt Phơi sáng khử nhiễu lâu.) |
Điều khiển | Pre-flash TTL |
---|---|
Độ bù flash | +/- 3.0 EV (có thể chuyển đổi giữa mức 1/3 và 1/2 EV) |
Điều chỉnh mức flash | Bước sáng 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình |
Chế độ Flash | Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Làm sáng vùng tối của ảnh (Fill-flash), Đồng bộ sau (Rear Sync.), Đồng bộ chậm (Slow Sync.), Giảm mắt đỏ (Red-eye reduction) (có thể chọn Bật/Tắt), Không dây*1, Đồng bộ tốc độ cao (Hi-speed sync)*1, |
Flash gắn ngoài | Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với cổng kết nối phụ kiện đa năng. Gắn bộ cổng kết nối dành cho đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện khóa tự động (Auto-lock Accessory Shoe). |
Khóa cấp FE | Có |
Chế độ điều khiển | Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục nhiều ảnh (Có thể chọn Cao / Thấp), Hẹn giờ (có thể chọn hẹn giờ chụp sau 10/2 giây), Hẹn giờ (liên tục) (chụp sau 10 giây; có thể chọn khung 3/5), Chụp nhiều ảnh với các mức bù sáng khác nhau (Bracketing) (Liên tục, Ảnh đơn, Cân bằng trắng, DRO |
---|---|
Tốc độ (Xấp xỉ tối đa) | Chụp liên tục nhiều ảnh Cao: Tối đa 5 khung hình/giây, Chụp liên tục nhiều ảnh Thấp: Tối đa 2,5 khung hình/giây |
Số lượng khung hình có thể ghi* (Xấp xỉ.) | Chụp liên tục nhiều ảnh Cao: 50 khung hình (JPEG siêu mịn L), 77 khung hình (JPEG mịn L), 80 khung hình (JPEG tiêu chuẩn L), 25 khung hình (RAW), 23 khung hình (RAW & JPEG) |
Chụp liên tục nhiều ảnh Thấp: 69 khung hình (JPEG siêu mịn L), 200 khung hình (JPEG mịn L), 200 khung hình (JPEG tiêu chuẩn L), 30 khung hình (RAW), 27 khung hình (RAW & JPEG) |
Các chế độ | Một ảnh duy nhất (kèm hoặc không kèm thông tin chụp, quang đồ Y RGB & ghi chú vùng sáng/tối), dạng xem chỉ mục 9/25 khung, chế độ Hiển thị phóng to (Mức phóng đại tối đa L: 18,8x, M: 12,3x, S: 9,4x), Chụp toàn cảnh (Standard): 25.6x, Chụp toàn cảnh (Wide): 38.8x) |
---|---|
Xem lại tự động (10/5/2 giây, tắt), Xoay hướng hình ảnh (có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu, Cuộn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ảnh tĩnh / Theo ngày / MP4 / AVCHD / XAVC S), Tua đi/Tua lại (Phim), Xóa, Bảo vệ |
Xem trên điện thoại | Có |
---|---|
Gởi đến máy tính | Có |
Xem trên TV | Có |
Điều khiển Một chạm | Có |
---|---|
Chia sẻ Một chạm | Có |
Kết nối PC | Lưu trữ, MTP, điều khiển PC |
---|---|
Thiết bị đầu cuối Micro USB/ multi | Có*11 |
NFC | Có (NFC tương thích 3 Tag) |
Wireless LAN (tích hợp) | Tương thích Wi-Fi, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4GHz )*4 |
Ngõ ra HD | Bộ kết nối HDMI siêu nhỏ (Kiểu-D), BRAVIA Sync (kết nối menu), PhotoTV HD, phát lại ảnh tĩnh 4K |
Chân kết nối đa năng | Có*13 |
Jack cắm Mic | Có (3.5 mm Stereo mini jack) |
Điều khiển từ xa | Có (RMT-DSLR2 (sold separately)) |
Cống cắm Headphone | Có (3.5 mm Stereo mini jack) |
Kết nối bán tay cầm dọc | Có |
Điều khiển PC | Có |
Micro | Micrô âm thanh nổi tích hợp hoặc ECM-XYST1M / XLR-K2M (bán riêng) |
---|---|
Loa | Mono tích hợp |
Chuẩn tương thích | Exif Print, Print Image Matching III, cài đặt DPOF |
---|
Tùy biến thiết đặt chính | Có |
---|---|
Có thể lập trình sẵn | Có (2 thân máy /4 thẻ nhớ) |
Bù trừ từ ống kính | Đổ bóng ngoại biên (peripheral shading), quang sai đơn sắc (chromatic aberration), méo hình (distortion) |
---|
Pin | Một bộ pin sạc NP-FW50 |
---|---|
Ảnh tĩnh | Xấp xỉ 270 ảnh (kính ngắm)/ xấp xi 350 ảnh (màn hình LCD)(CIPA standard)*14 |
Movies | Xấp xỉ 60 phút (kính ngắm)/ xấp xỉ 65 phút (màn hình LCD)(CIPA standard)*15 *16 |
Movies (ghi liên tục) | Xấp xỉ 100 phút (kính ngắm)/ xấp xỉ 100 phút (màn hình LCD)(CIPA standard)*15 *17 |
Sạc pin trên máy | Có |
Nguồn điện ngoài | Bộ tiếp hợp AC AC-PW20 (Bán rời) |
Với kính ngắm | Ảnh tĩnh: xấp xỉ 3.5W(với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy), Movies: xấp xỉ 4.2W (với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy) |
---|---|
Với màn hình LCD | Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2.6W(với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy), Movies: xấp xỉ 4.2W(với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy) |
Bao gồm Pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo (g) | Xấp xỉ 599 g |
---|---|
Với Pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo (oz.) | Xấp xỉ 1 lb 5.1 oz |
Chỉ thân máy(g) | Xấp xỉ 556 g |
Chỉ thân máy (oz.) | Xấp xỉ 1 lb 3.6 oz |
Không bao gồm phần nhô ra (WxHxD) (mm) | Xấp xỉ 126.9 x 95.7 x 59.7 mm |
---|---|
Không gồm các phần nhô ra (WxHxD) (inch) | Xấp xỉ 5 x 3 7/8 x 2 3/8 inches |
Dây nguồn | Có |
---|---|
Pin sạc NP-FW50 | Có |
Bộ tiếp hợp AC AC-UD10 | Có |
Dây đeo | Có |
Nắp đậy thân máy | Có |
Nắp đậy đế phụ kiện | Có |
Khung thị kính | Có |
Dây Micro USB | Có |
Giá niêm yết: 31.990.000 đ
Giá khuyến mại: Liên hệ
89 Trần Nhân Tông - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863