Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2) - SEL 28-70mm

Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2) - SEL 28-70mm
-100%
3194 0

Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2) - SEL 28-70mm

Người dùng đánh giá  |  Tình trạng: Hết hàng

  • - Bộ cảm biến Exmor CMOS 24.3-megapixel full-frame
  • - Khung ngắm điện tử
  • - Màn hình 3.0inch
  • - Ổn định hình ảnh 5 trục
  • - Full frame 35mm: 117 điểm
  • - ISO 50-25600 (mở rộng 51200)
  • - Tốc độ màn chập 1/8000 đến 30 giây
  • - Tốc độ chụp 5.0 ảnh/ giây
  • - Quay phim Full HD 1920 x 1080/60p 50Mbps
  • - Tích hợp Wifi, NFC
  • - Sử dụng Pin NP-FW50
Bảo hành: 24 Tháng chính hãng.
Giá niêm yết: 31.990.000 đ
Giá khuyến mại: Liên hệ
Ưu đãi và khuyến mãi đặc quyền:
Thẻ nhớ 64gb
Quét mã VNPay dưới đây để tiến hành Thanh toán qr

Mô tả sản phẩm

Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2) - SEL 28-70mm

Máy sở hữu bộ cảm biến Exmor CMOS full-frame với số điểm ảnh hiệu dụng là 24.3 MP nên chất lượng ảnh là tốt nhất với những ai muốn in ảnh khổ lớn. Ngoài ra, fullframe 117 điểm là sức mạnh đưa lại sự sắc nét cho các chi tiết trong từng điểm ảnh.

Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2) - SEL 28-70mm

Ngoài ra, Sony Alpha A7 Mark II còn được cải thiện đến 30% tốc độ bắt nét và 50% tốc độ tracking. Đây chính là ưu thế vượt trội của A7M2 với những ai chuyên chụp thể loại chuyển động nhanh.

Nhưng nổi bật nhất của sự cải tiến trong chiếc máy ảnh DSLR Sony này chính là công nghệ chống rung 5 trục hoàn toàn mới trên thân máy. Công nghệ này đem lại cho người dùng khả năng bù tối đa 4 đến 5-stops, hỗ trợ việc chụp ảnh “cầm tay” ở tốc độ thấp. Khi bấm nửa nút chụp ảnh và kích hoạt chống rung SteadyShot, cảm biến sẽ rung lắc khi người dùng dịch chuyển máy ảnh.

Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2)

Hãng Sony cũng đã Sony đem tính năng Picture Profile (PP) mở rộng từ chiếc A7S vào trong A7 Mark II. Bạn có thể thiết lập rất nhiều các tuỳ chỉnh màu sắc, sắc thái của hình ảnh và video. Trong đó bao gồm khả năng thiết lập S-log2 profile (một tuỳ chỉnh màu trên máy quay phim chuyên nghiệp của Sony), và xuất tín hiệu 4:2:2 8-bit thô (RAW) qua cổng HDMI.

Chiếc máy ảnh DSLR chuyên nghiệp này của Sony cũng hỗ trợ chuẩn quay phim XAVC S 50 Mbps tuy nhiên lại đòi hỏi chuẩn thẻ nhớ SDHC UHS-1 speed class 3 (logo U3) tương tự như các thiết bị quay 4K. Nếu không có, người dùng vẫn có thể hải lòng với định dạng AVCHD 2.0 của các đoạn video.

Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2) giá tốt nhất

Việc thao tác sẽ nhanh hơn với sự cải tiến hệ thống điều khiển của máy. A7 Mark II có thêm được 1 nút Custom Function (C2) nâng tổng số nút tuỳ chỉnh lên thành 4 nút nhờ đưa nút chụp hình về phần báng tay cầm. Điều này khác hoàn toàn so với các phiên bản trước như A7/A7R/A7S thì nút chụp lại ở cạnh trên. Và nhờ tăng hơn 1 cm bề dày nên máy có tay cầm sâu hơn, giúp người chụp dễ cầm nắm, tự tin hơn khi gắn các ống kính lớn.

Thông số kỹ thuật

Loại máy ảnh Máy ảnh KTS ống kính tháo rời
Ống kính tương thích Ống kính Sony E-mount
CẢM BIẾN HÌNH ẢNH
Loại Cảm biến Full Frame 35mm (35.8×23.9mm), "Exmor" CMOS
Số điểm ảnh (điểm ảnh hữu dụng) 24.3 megapixels
Số điểm ảnh (điểm ảnh tổng) 24.7 megapixels
Tỉ lệ cảm biến hình ảnh tối ưu 3:02
Bộ lọc màu Màu nguyên bản R, G, B
Chức năng chống bám bụi
Hệ thống chống bám bụi Nhờ lớp bảo vệ phủ trên bề mặt bộ lọc quang học và cơ chế di chuyển cảm biến
Hoạt động chống bám bụi (tự động) JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW 2.3)
HỆ THỐNG GHI HÌNH (ẢNH TĨNH)
 
Định dạng ghi hình JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW 2.3)
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2] 35mm full frame L: 6000 x 4000 (24M), M: 3936 x 2624 (10M), S: 3008 x 2000 (6.0M); APS-C L: 3936 x 2624 (10M), M: 3008 x 2000 (6.0M), S: 1968 x 1312 (2.6M)
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9] 35mm full frame L: 6000 x 3376 (20M), M: 3936 x 2216 (8.7M), S: 3008 x 1688 (5.1M); APS-C L: 3936 x 2216 (8.7M), M: 3008 x 1688 (5.1M), S: 1968 x 1112 (2.2M)
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [Sweep Panorama] Wide: quét ngang 12,416 x 1,856 (23M), quét dọc 5,536 x 2,160 (12M), Standard: quét ngang 8,192 x 1,856 (15M), quét dọc 3,872 x 2,160 (8.4M)
Chế độ chất lượng ảnh RAW, RAW & JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
14bit RAW
Hiệu ứng hình ảnh Màu đồng chất (nhiều màu), Màu đồng chất (Trắng/ Đen), Màu mạnh, Ảnh hoài cổ,Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Ánh sáng nhẹ
  Soft Focus (High/Mid/Low), HDR Painting(High/Mid/Low), Rich-tone Monochrome, Miniature(Auto/Top/Middle(H)/Bottom/Right/Middle(V)/Left), Watercolor, Illustration(High/Mid/ Low)
Lựa chọn chế độ quay Có (Off / PP1-PP7) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset
Các chức năng dải tần nhạy sáng Tắt, Dynamic Range Optimizer (Auto/bước (1-5)), Auto High Dynamic Range (tự động phơi sáng khác nhau, mức bù sáng (1-6 EV, 1.0 EV bước))
Vùng màu sắc Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn Adobe RGB tương thích với TRILUMINOS Color
Xóa ảnh
HỆ THỐNG QUAY PHIM (MOVIE)
 
Định dạng ghi hình XAVC S, AVCHDVer. 2.0, MP4
Chuẩn nén video XAVC S:MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264
Định dạng ghi âm thanh XAVC S:LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch
Hiệu ứng hình ảnh Màu đồng chất (nhiều màu), Màu đồng chất (Trắng/ Đen), Màu mạnh, Ảnh hoài cổ,Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Ánh sáng nhẹ
Kiểu sáng tạo Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn leaves, Black & White, Sepia,Style Box(1-6), (Tương phản (-3 đến +3 ), Bảo hoà (-3 đến +3), Độ nét (-3 đến +3))
Lựa chọn chế độ quay Có (Off / PP1-PP7) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset
Vùng màu sắc Chuẩn xvYCC (x.v.Color kết nối qua dây HDMI ) tươg thích với TRILUMINOS Color
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S)
 
1920 x 1080 (60p, 50M) Xấp xỉ 50Mbps (bình quân)
1920 x 1080 (50p, 50M) Xấp xỉ 50Mbps (bình quân)
1920 x 1080 (30p, 50M) Xấp xỉ 50Mbps (bình quân)
1920 x 1080(25p, 50M) Xấp xỉ 50Mbps (bình quân)
1920 x 1080 (24p, 50M) Xấp xỉ 50Mbps (bình quân)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (AVCHD)
1920 x 1080 (60p, 28M, PS) Xấp xỉ 28Mbps (tốc độ ghi tối đa)
1920 x 1080 (50p, 28M, PS) Xấp xỉ 28Mbps (tốc độ ghi tối đa)
1920 x 1080 (60i, 24M, FX) Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa)
1920 x 1080 (50i, 24M, FX) Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa)
1920 x 1080 (60i, 17M, FH) Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình)
1920 x 1080 (50i, 17M, FH) Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình)
1920 x 1080 (24p, 24M, FX) Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa)
1920 x 1080 (25p, 24M, FX) Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa)
1920 x 1080 (24p, 17M, FH) Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình)
1920 x 1080 (25p, 17M, FH) Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (AVC MP4)
1440 x 1080 (30fps) Xấp xỉ 12Mbps ( tỉ lệ trung bình)
1440 x 1080 (25fps) Xấp xỉ 12Mbps (tốc độ ghi trung bình)
VGA (640 x 480, 30fps) Xấp xỉ 3Mbps (tốc độ ghi trung bình)
VGA (640 x 480, 25fps) Xấp xỉ 3Mbps (tốc độ ghi trung bình)
CHỨC NĂNG PHIM
Hiển thị mức âm thanh
Mức ghi âm thanh
Lựa chọn hệ PAL/NTSC
Dual Video REC
TC/UB Có (TC Preset/UB Preset/TC Format/TC Run/TC Make/UB Time Rec)
Tự động trập chậm
Điều khiển REC
Hiển thi thông tin HDMI Bật/ Tắt
Ngõ ra HDMI 1920 x 1080(50p), 1920 x 1080(50i), 1920 x 1080(24p), 1920 x 1080(60p), 1920 x 1080(60i), YCbCr 4:2:2 8bit / RGB 8bit
HỆ THỐNG GHI HÌNH
Phương tiện ghi hình Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (UHS-I), thẻ nhớ SDXC (UHS-I)
Giảm nhiễu Long exposure NR: On/Off, available at shutter speeds longer than 1 sec., High ISO NR: Normal/Low/Off
Multi Frame NR Auto/ISO 100 to 51200
CÂN BẰNG TRẮNG
Các chế độ Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng râm / Trời nhiều mây / Ánh sáng chói / Đèn huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng sáng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (từ 2500 đến 9900K) & Bộ lọc màu
Điều chỉnh AWB
Chụp ảnh bù sáng 3 khung hình, có thể lựa chọn Cao/Thấp
HỆ THỐNG LẤY NÉT
Loại Fast Hybrid AF(lấy nét tự động theo pha/ lấy nét tự động theo tương phản)*5
Cảm biến lấy nét Cảm biến "Exmor" CMOS
Điểm lấy nét 35mm full frame: 117 điểm (lấy nét tự động theo pha), APS-C: 99 điểm (lấy nét tự động theo pha)/ 25 điểm (tự động lấy nét theo tương phản)
Dải nhạy sáng EV-1 đến EV20 (tương đương ISO100 với ống kính theo máy F2.0)
Chế độ AF AF-S (AF đơn), AF-C (AF liên tục), DMF (Direct Manual Focus), Điều chỉnh lấy nét bằng tay
Vùng lấy nét Wide (117 điểm (lấy nét tự động theo pha), 25 điểm (tự động lấy nét theo tương phản))/ Zone/ Center/ Flexible Spot (S/M/L)/ tự động khóa lấy nét ( Wide/ Zone/ Center/ Flexible Spot (S/M/L))
Kích hoạt chế độ lấy nét tự động bằng mắt Có (chỉ khi dùng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (được bán rời))
Khóa AF
Eye AF
Các đặc tính kỹ thuật khác Điều khiển lấy nét trước, khóa lấy nét
Đèn chiếu lấy nét tự động Có (với đèn LED tích hợp)
Phạm vi đèn lấy nét AF Xấp xỉ 0.3m - Xấp xỉ. 3.0m (Với FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS)
Điều chỉnh AF Có, (bán rời) với LA-EA2 hoặc LA-EA4
ĐIỀU KHIỂN PHƠI SÁNG
Kiểu đo sáng 1200-đo sáng theo vùng
Cảm biến đo sáng Cảm biến "Exmor" CMOS
Độ nhạy đo sáng EV-1 đến EV20 (tương đương mức ISO100 với ống kính theo máy F2.0)
Các chế độ Đa điểm, trung tâm, theo điểm
Chế độ phơi sáng TỰ ĐỘNG (iAUTO, Siêu tự động), Tự động phơi sáng đã lập trình sẵn (Programmed AE) (P), Ưu tiên khẩu độ(A), Ưu tiên tốc độ màn trập(S), Tùy chỉnh tay(M), Phim (lập trình tự động phơi sáng(P)/ưu tiên độ mở(A)/ưu tiên tốc độ (S), Quét toàn cảnh (Sweep Panorama), Chọn cảnh
Chọn cảnh Chân dung, Cảnh thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Cảnh hoàng hôn, Cảnh đêm, Chạng vạng cầm tay, Chân dung buổi đêm, Chống nhòe
Bù trừ phơi sáng +/-5,0 EV (ở bước sáng 1/3 EV hoặc 1/2 EV), với bánh xe điều khiển bù sáng: +/-3,0 EV (ở bước sáng 1/3 EV)
Chụp ảnh bù sáng Bracket: Cont./Bracket: Ảnh đơn, với các mức tăng 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1.0 EV, 2.0 EV, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình
Tự động khoá độ phơi sáng Khóa lấy nét khi nút chụp được nhấn một nửa. Khóa lấy nét cũng được kích hoạt (có thể chọn Mở/ Tắt/ Tự động)
Nhạy sáng ISO (Danh mục phơi sáng đề xuất) Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (Các giá trị ISO từ ISO 50 trở lên có thể thiết đặt thành dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn thấp hơn và cao hơn) Phim: tương đương ISO 200-25600, TỰ ĐỘNG (ISO 200-6400 có thể chọn giới hạn thấp hơn và cao hơn)
KÍNH NGẮM
Loại Kính ngắm điện tử 1.3 cm (loại 0.5) (màu)
Số điểm ảnh 2,359,296 điểm ảnh
Điều chỉnh độ sáng Tự động/ Tùy chỉnh (Giữa 5 bước -2 và +2)
Điều khiển nhiệt độ màu Tùy chỉnh (5 bước)
Vùng bao phủ 100%
Độ phóng đại Xấp xỉ 0.71 x (với ống kính 50mm tại vô cực, -1m-1)
Điều chỉnh tiêu cự -4.0 đến +3.0m-1
Điểm mắt nhìn Xấp xỉ 27mm từ thị kính ống kính, 22mm từ khung thị kính-1m-1 (chuẩn đo lường CIPA)
Các kiểu hiển thị iển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Biểu đồ đo sáng (Histogram) / Thước đo độ cân bằng
MÀN HÌNH LCD
Loại TFT 7.5cm (3.0")
Số điểm ảnh (tổng) 1,228,800 điểm
Điều chỉnh độ sáng Tùy chỉnh (5 mức -2 và +2), chế độ Sunny Weather
Góc điều chỉnh Lên xấp xỉ đến 107 độ, Xuống xấp xỉ 41 độ
WhiteMagic
Các kiểu hiển thị Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Biểu đồ đo sáng (Histogram) / Thước đo độ cân bằng
Hiển thị điều chình hình ảnh thực tế Bật/Tắt
Quick Navi
Kiểm tra lấy nét Có phóng lớn lấy nét (35mm full frame: 5.9x, 11.7x, APS-C: 3.8x, 7.7x)
Zebra
Peaking MF Có (mức điều chỉnh: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu sắc: Trắng/Đỏ/Vàng)
Hiển thị khung lưới Có (Center/Aspect/Safety Zone/Guideframe)
Hiển thị đường lưới Có (Quy tắt 3 đường/Đường lưới vuông/Diag. + Đường lưới vuông/Tắt)
NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT
Các chế độ Bật/Bật (đăng ký nhận diện khuôn mặt)/Tắt
Đăng ký nhận diện khuôn mặt
Lựa chọn khuôn mặt
Số khuôn mặt nhận diện tối đa 8
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH KHUNG HÌNH-AUTO OBJECT FRAMING
Ảnh tĩnh
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT KHÁC
Chức năng nhận diện nụ cười Nhận diện nụ cười (có thể chọn từ 3 mức)
Ứng dụng Play Memories Camera
Hướng dẫn sử dụng
Chức năng khóa, cài đặt
Vùng cài đặt
Chế độ ở Shop
Zoom Ring Rotate
Eye-Fi ready Có*6
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT
Ảnh tĩnh Xấp xỉ 2x
Phim Xấp xỉ 2x
ZOOM KỸ THUẬT SỐ
Smart zoom (ảnh tĩnh) 35mm full frame: M:xấp xỉ 1.5x, S:xấp xỉ 2x, APS-C: M:xấp xỉ 1.3x, S:xấp xỉ 2x
Phóng đại KTS (Ảnh tĩnh) 35mm full frame: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 6.1x, S:xấp xỉ 8x, APS-C: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 5.2x, S:xấp xỉ 8x
Phóng đại KTS (Movie) 35mm full frame: xấp xỉ 4x, APS-C: xấp xỉ 4x
MÀN TRẬP
Loại Điều khiển điện tử, dọc, tiêu cự phẳng
Tốc độ màn trập Ảnh tĩnh:1/8000 đến 30 giây, Bulb, Movies: 1/8000 đến 1/4(1/3 steps), lên đến 1/60 ở chế độ AUTO (lên đến 1/30 ở chế độ tốc độ màn trập chậm tự động)
Tốc độ đèn flash đồng bộ 1/250 giây.*7
Màn trập điện tử phía trước Có (Mở/Tắt)
STEADYSHOT INSIDE (ỔN ĐỊNH HÌNH ẢNH)
Loại Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với tính năng bù trừ 5-trục (Mức độ bù trừ tùy thuộc vào thông số kỹ thuật ống kính)
Phạm vi bù sáng 4,5 bước (Dựa trên chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng đối với rung lắc ngang/đứng. Với ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt Phơi sáng khử nhiễu lâu.)
FLASH
Điều khiển Pre-flash TTL
Độ bù flash +/- 3.0 EV (có thể chuyển đổi giữa mức 1/3 và 1/2 EV)
Điều chỉnh mức flash Bước sáng 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình
Chế độ Flash Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Làm sáng vùng tối của ảnh (Fill-flash), Đồng bộ sau (Rear Sync.), Đồng bộ chậm (Slow Sync.), Giảm mắt đỏ (Red-eye reduction) (có thể chọn Bật/Tắt), Không dây*1, Đồng bộ tốc độ cao (Hi-speed sync)*1,
Flash gắn ngoài Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với cổng kết nối phụ kiện đa năng. Gắn bộ cổng kết nối dành cho đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện khóa tự động (Auto-lock Accessory Shoe).
Khóa cấp FE
ĐIỀU KHIỂN
Chế độ điều khiển Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục nhiều ảnh (Có thể chọn Cao / Thấp), Hẹn giờ (có thể chọn hẹn giờ chụp sau 10/2 giây), Hẹn giờ (liên tục) (chụp sau 10 giây; có thể chọn khung 3/5), Chụp nhiều ảnh với các mức bù sáng khác nhau (Bracketing) (Liên tục, Ảnh đơn, Cân bằng trắng, DRO
Tốc độ (Xấp xỉ tối đa) Chụp liên tục nhiều ảnh Cao: Tối đa 5 khung hình/giây, Chụp liên tục nhiều ảnh Thấp: Tối đa 2,5 khung hình/giây
Số lượng khung hình có thể ghi* (Xấp xỉ.) Chụp liên tục nhiều ảnh Cao: 50 khung hình (JPEG siêu mịn L), 77 khung hình (JPEG mịn L), 80 khung hình (JPEG tiêu chuẩn L), 25 khung hình (RAW), 23 khung hình (RAW & JPEG)
  Chụp liên tục nhiều ảnh Thấp: 69 khung hình (JPEG siêu mịn L), 200 khung hình (JPEG mịn L), 200 khung hình (JPEG tiêu chuẩn L), 30 khung hình (RAW), 27 khung hình (RAW & JPEG)
CHẾ ĐỘ PHÁT
Các chế độ Một ảnh duy nhất (kèm hoặc không kèm thông tin chụp, quang đồ Y RGB & ghi chú vùng sáng/tối), dạng xem chỉ mục 9/25 khung, chế độ Hiển thị phóng to (Mức phóng đại tối đa L: 18,8x, M: 12,3x, S: 9,4x), Chụp toàn cảnh (Standard): 25.6x, Chụp toàn cảnh (Wide): 38.8x)
  Xem lại tự động (10/5/2 giây, tắt), Xoay hướng hình ảnh (có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu, Cuộn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ảnh tĩnh / Theo ngày / MP4 / AVCHD / XAVC S), Tua đi/Tua lại (Phim), Xóa, Bảo vệ
TÍCH HỢP WIFI
Xem trên điện thoại
Gởi đến máy tính
Xem trên TV
NFC
Điều khiển Một chạm
Chia sẻ Một chạm
GIAO DIỆN
Kết nối PC Lưu trữ, MTP, điều khiển PC
Thiết bị đầu cuối Micro USB/ multi Có*11
NFC Có (NFC tương thích 3 Tag)
Wireless LAN (tích hợp) Tương thích Wi-Fi, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4GHz )*4
Ngõ ra HD Bộ kết nối HDMI siêu nhỏ (Kiểu-D), BRAVIA Sync (kết nối menu), PhotoTV HD, phát lại ảnh tĩnh 4K
Chân kết nối đa năng Có*13
Jack cắm Mic Có (3.5 mm Stereo mini jack)
Điều khiển từ xa Có (RMT-DSLR2 (sold separately))
Cống cắm Headphone Có (3.5 mm Stereo mini jack)
Kết nối bán tay cầm dọc
Điều khiển PC
ÂM THANH
Micro Micrô âm thanh nổi tích hợp hoặc ECM-XYST1M / XLR-K2M (bán riêng)
Loa Mono tích hợp
IN
Chuẩn tương thích Exif Print, Print Image Matching III, cài đặt DPOF
CHỨC NĂNG TÙY BIẾN
Tùy biến thiết đặt chính
Có thể lập trình sẵn Có (2 thân máy /4 thẻ nhớ)
BÙ TRỪ TỪ ỐNG KÍNH
Bù trừ từ ống kính Đổ bóng ngoại biên (peripheral shading), quang sai đơn sắc (chromatic aberration), méo hình (distortion)
NGUỒN ĐIỆN
Pin Một bộ pin sạc NP-FW50
Ảnh tĩnh Xấp xỉ 270 ảnh (kính ngắm)/ xấp xi 350 ảnh (màn hình LCD)(CIPA standard)*14
Movies Xấp xỉ 60 phút (kính ngắm)/ xấp xỉ 65 phút (màn hình LCD)(CIPA standard)*15 *16
Movies (ghi liên tục) Xấp xỉ 100 phút (kính ngắm)/ xấp xỉ 100 phút (màn hình LCD)(CIPA standard)*15 *17
Sạc pin trên máy
Nguồn điện ngoài Bộ tiếp hợp AC AC-PW20 (Bán rời)
NGUỒN TIÊU THỤ
Với kính ngắm Ảnh tĩnh: xấp xỉ 3.5W(với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy), Movies: xấp xỉ 4.2W (với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy)
Với màn hình LCD Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2.6W(với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy), Movies: xấp xỉ 4.2W(với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy)
TRỌNG LƯỢNG
Bao gồm Pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo (g) Xấp xỉ 599 g
Với Pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo (oz.) Xấp xỉ 1 lb 5.1 oz
Chỉ thân máy(g) Xấp xỉ 556 g
Chỉ thân máy (oz.) Xấp xỉ 1 lb 3.6 oz
KÍCH THƯỚC
Không bao gồm phần nhô ra (WxHxD) (mm) Xấp xỉ 126.9 x 95.7 x 59.7 mm
Không gồm các phần nhô ra (WxHxD) (inch) Xấp xỉ 5 x 3 7/8 x 2 3/8 inches
PHỤ KIỆN THEO MÁY
Dây nguồn
Pin sạc NP-FW50
Bộ tiếp hợp AC AC-UD10
Dây đeo
Nắp đậy thân máy
Nắp đậy đế phụ kiện
Khung thị kính
Dây Micro USB

Sản phẩm liên quan

Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2) - SEL 28-70mm

Giá niêm yết: 31.990.000 đ

Giá khuyến mại: Liên hệ

Ưu đãi và khuyến mãi đặc quyền:
Thẻ nhớ 64gb

Bình luận về sản phẩm 0

Sắp xếp bình luận: Mới nhất  | Thích nhất
avatar
x
Nhập thông tin để bình luận

Chi tiết đánh giá

(0 người đánh giá)

Mời bạn gửi đánh giá về sản phẩm

avatar
Gửi đánh giá

5/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Facebook chat - Hỗ trợ tư vấn
youtobe
Youtube
zalo
Zalo (8h - 24h)
zalo
Zalo (8h - 24h)
facebook
Facebook (8h - 24h)
Hãy chat với chúng tôi
Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2) - SEL 28-70mm