Danh mục sản phẩm
Thiết bị truyền hình
Thẻ, Sạc, Pin, Túi, Balo, UV-Filters...
Người dùng đánh giá | Tình trạng: Hết hàng
Chứng nhận giao dịch an toàn 100% | |||
Giao hàng miễn phí toàn quốc | |||
Thanh toán tại nhà khi nhận hàng |
Mẫu máy ảnh không gương lật có tốc độ lấy nét nhanh nhất của Sony đã chính thức bán ra tại Việt Nam. Sony Alpha A6000 là phiên bản tiếp theo của NEX-6 ra mắt được gần 18 tháng với phong cách gần như tương tự. Sự khác biệt dễ nhận thấy chính là A6000 được trang bị bộ cảm biến CMOS Exmor 24,3 megapixel kích thước APS-C cùng bộ xử lý hình ảnh BIONZ X thế hệ mới được Sony áp dụng từ dòng máy A7/A7R.
Sản phẩm có kích thước vừa vặn để cầm trên tay với trọng lượng khoảng 344 g (bao gồm pin và thẻ nhớ). Sony A6000 có khả năng chụp 11 tấm ảnh/giây, hỗ trợ dải nhạy sáng ISO từ 100 đến 25.600.
Hai trang bị không thể thiếu trên dòng sản phẩm này là đèn flash pop-up có chỉ số GN 6 và chân kết nối Multi-Interface tương thích với các phụ kiện đèn flash theo tiêu chuẩn ISO 518.
Máy sở hữu giao diện Quick Navi Pro tương tự như A7/A7R. Sony cho biết với công nghệ lấy nét lai Fast Hybrid AF giúp máy có tốc độ lấy nét với độ trễ chỉ 0,06 giây. Hệ thống lấy nét gồm 179 điểm nhận diện theo pha (phase) chiếm hơn 85% diện tích khung hình và 25 điểm lấy nét tuỳ chọn theo cơ chế nhận diện tương phản.
Cạnh trái của máy gồm cổng HDMI và Multi. Cổng Multi sử dụng giao diện microUSB giúp sạc máy ảnh từ nguồn điện máy tính, pin dự phòng, đồng thời tương thích với nhiều phụ kiện chuẩn Multi của hãng như điều khiển từ xa có dây
Cạnh phải là giao tiếp NFC giúp kết nối nhanh A6000 đến điện thoại hoặc máy tính bảng. Giao diện điều khiển từ xa sẽ được kích hoạt tại giao diện chụp ảnh, bạn cũng có thể truyền tải nhanh một bức ảnh đến điện thoại chỉ bằng một thao tác chạm. Các thiết bị di động vẫn có thể kết nối đến máy ảnh bằng Wi-Fi với việc nhập password.
Thân máy được làm khá mỏng, lớp vỏ nhựa bao bọc bộ khung kim loại chắc chắn. A6000 sử dụng pin FW50 1.080 mAh cho khả năng chụp 310 tấm ảnh theo tiêu chuẩn CIPA.
Khác với NEX-6, A6000 chỉ được trang bị kính ngắm OLED độ phân giải 1,44 triệu điểm ảnh, thấp hơn mức 2,3 triệu điểm ảnh của NEX-6. Tuy vậy màn hình LCD vẫn sở hữu kích thước 3" cùng độ phân giải 921.600 điểm ảnh, bao gồm khả năng lật lên 90 độ và gập xuống 45 độ.
Máy sở hữu một hệ thống điều khiển linh hoạt như dòng máy DSLR. Bao gồm hai phím Custom 1 và 2 tuỳ chỉnh các thiết lập thường hay sử dụng. Máy cũng hướng đến người dùng quay phim khi tích hợp chế độ Movie riêng biệt. Bạn có thể quay phim ở mức ISO tối đa 12.800, độ phân giải Full HD 1.920 x 1.080 pixel chất lượng 50p/50i/25p AVCHD hoặc MP4 720p.
>>> Xem thêm mẫu máy ảnh chuyên nghiệp có giá tốt nhất tại Digi4u
Lens Mount | Sony E-Mount |
Camera Format | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Pixels | Actual: 24.7 Megapixel Effective: 24.3 Megapixel |
Max Resolution | 24MP: 6000 x 4000 |
Sensor Type / Size | CMOS, 23.5 x 15.6 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW Movies: MP4, MPEG-4 AVC/H.264 |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | SD SDHC SDXC Memory Stick Pro Duo Memory Stick PRO HG-Duo |
Video Recording | Yes |
Resolution | 1920 x 1080: 60 fps, 24 fps 1440 x 1080: 30 fps 640 x 480: 30 fps |
Video Format | High Definition AVCHD 1920 x 1080p / 60 fps (28Mbps) 1920 x 1080i / 60 fps (24Mbps) 1920 x 1080i / 60 fps (17Mbps) High Definition AVCHD 1920 x 1080p / 24 fps (24Mbps) 1920 x 1080p / 24 fps (17Mbps) High Definition MP4 1440 x 1080 / 30 fps (12Mbps) Standard Definition MP4 640 x 480 / 30 fps (3Mbps) |
Aspect Ratio | 3:2, 4:3, 16:9 |
Audio Recording | Built-in Mic: With Video, Stereo |
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Automatic (A), Continuous-servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Phase Detection: 179 Contrast Detection: 25 |
Viewfinder Type | Electronic |
Viewfinder Size | 0.39" |
Viewfinder Pixel Count | 1,440,000 |
Viewfinder Eye Point | 23.00 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 1.07x |
Diopter Adjustment | - 4 to +3 m |
Display Screen | 3" Widescreen Tilting LCD (921,600) |
Screen Coverage | 100% |
ISO Sensitivity | Auto, 100-25600 |
Shutter | Type: Electronic & Mechanical Speed: 30 - 1/4000 sec, Bulb Mode 1/4 - 1/4000 sec in Movie Mode |
Remote Control | RM-DSLR2 (Optional) |
Metering Method | Center-weighted average metering, Multi-zone metering, Spot metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Intelligent Auto, Manual, Memory Recall, Movie, Programmed Auto, Scene Selection, Shutter Priority, Superior Auto, Sweep Panorama Metering Range: EV 0.0 - EV 20.0 Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Color Temperature, Color Temperature Filter, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Burst Rate | Up to 11 fps Up to 6 fps Up to 2.5 fps |
Flash Modes | Auto Fill-in Off Rear Sync Red-eye Reduction Slow Sync Wireless |
Built-in Flash | Yes |
Guide No. | 19.69' (6 m) ISO100 |
Max Sync Speed | 1 / 160 sec |
Flash Compensation | -3 EV to +3 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
Dedicated Flash System | TTL |
External Flash Connection | Hot Shoe, Wireless |
Shutter Lag | 0.02 Seconds |
Continuous Shooting | Up to 11 fps |
Self Timer | 10 sec, 2 sec |
Connectivity | HDMI D (Micro), USB 2.0, Wired Remote Port |
Wi-Fi Capable | Yes |
Software System Requirements | Windows: Vista (SP2), 7 (SP1), 8 Mac: OS X 10.6, 10.7, 10.8 |
Battery | 1x NP-FW50 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2VDC, 1080mAh |
Dimensions (WxHxD) | 4.7 x 2.6 x 1.8" / 120.0 x 67.0 x 45.0 mm |
Weight | 12.13 oz / 344 g with battery and memory card |
Sony 16-50mm f/3.5-5.6 OSS Zoom
Focal Length | 16 - 50mm Comparable 35mm Focal Length: 24 - 75 mm |
Aperture | Maximum: f/3.5 - 5.6 Minimum: f/22 - 36 |
Angle of View | 83° - 32° |
Minimum Focus Distance | 9.84" (25 cm) |
Magnification | 0.215x |
Elements/Groups | 9/8 |
Diaphragm Blades | 7 |
Autofocus | Yes |
Image Stabilization | Yes |
Filter Thread | Front: 40.5 mm |
Dimensions (DxL) | Approx. 2.63 x 1.19" (66.7 x 30.2 mm) |
Weight | 4.09 oz (116 g) |
Giá niêm yết: 15.990.000 đ
Giá khuyến mại: Liên hệ
89 Trần Nhân Tông - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (024).39413862 / (024).39413863