Máy quay chuyên dụng Sony PXW-Z150 4K XDCAM giá tốt nhất tại Digi4u

-100%
8707 0

Máy quay chuyên dụng Sony PXW-Z150 4K XDCAM | Chính hãng

Người dùng đánh giá  |  Tình trạng: Hết hàng

  • - Cảm biến Exmor RS CMOS (1.0" type / 13.2 mm x 8.8 mm BSI)
  • - Độ phân giải tổng là 20MP / hiệu dụng là 14.2MP
  • - UHD 4K (3840 x 2160) 30p ; HD 120 fps
  • - Ống kính Sony G Zoom quang 12x, filter 62mm
  • - 24x Clear Image Zoom, 48x Digital Zoom
  • - Iris f/2.8 to f/4.5, auto/manual ; chống rung IS (on/off)
  • - Manual Focus, Zoom, Iris Rings
Bảo hành: 24 tháng chính hãng toàn quốc
Giá niêm yết: 96.500.000 đ
Giá khuyến mại: Liên hệ
Ưu đãi và khuyến mãi đặc quyền:
Hỗ trợ giá gốc khi mua thêm phụ kiện Hỗ trợ giá cho đơn hàng Dự án Cung cấp đầy đủ CO, CQ cho đơn DA Call: 0966.889.176 để được tư vấn trực tiếp tốt nhất
Quét mã VNPay dưới đây để tiến hành Thanh toán qr

Mô tả sản phẩm

Máy quay chuyên dụng Sony PXW-Z150 4K XDCAM

Máy quay chuyên dụng Sony PXW-Z150 4K XDCAM mang lại hiệu suất video chất lượng cao, khả năng thích ứng và dễ sử dụng, thiết bị nhỏ gọn giống máy quay dòng Sony HXR nhưng cảm biến Exmor RS UHD có độ phân giải 4K (3840 x 2160), ống kính Sony G với zoom quang học 12x và Image Zoom 24x tương đương dải tiêu cự 29-348mm.

Máy quay Sony PXW-Z150 cũng hỗ trợ chuyển động chậm và nhanh, cho quay video HD với tốc độ khung hình 120 fps, ghi video 4K UHD tới 29.97p, HD lên đến 59.94p, MPEG HD tối đa 59.94p, và AVCHD 2.0 lên đến 59.94p, hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ SD. Bạn có thể chọn để ghi lại đồng thời cho cả hai thẻ hoặc sử dụng chế độ chuyển tiếp tự động vào thẻ nhớ thứ hai khi thể đầu tiên sắp đầy.

Máy quay Sony PXW-Z150 4K XDCAM chính hãng

Máy quay chuyên dụng của Sony PXW-Z150 4K XDCAM hỗ trợ quay video ban đêm rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu, PXW-Z150 có điểm ưu nữa là tích hợp kết nối Wi-Fi và NFC với thiết bị di động chạy HĐH iOS và Android, dễ dàng điều khiển máy quay qua ứng dụng, truyền tải dữ liệu nhanh chóng. Có thể điều chỉnh trên ứng dụng các tính năng như lấy nét, zoom ống kính, iris, cân bằng trắng, ghi hình.

Máy quay chuyên nghiệp Sony PXW-Z150 4K XDCAM

Máy tích hợp sẵn chức năng mạng cho phép kết nối truyền dữ liệu FTP hay truyền hình trực tiếp qua mạng live stream không dây WiFi với công nghệ Sony QoS.

Ngoài ra bạn có thể đều khiển máy quay từ xa để chỉnh các chức năng như focus, zoom, iris, white balance, REC START/STOP dùng chương trình Content Browser Mobile trên thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng.

Máy quay chuyên nghiệp Sony PXW-Z150 4K XDCAM giá tốt

>>> Bạn có thể tham khảo thêm Máy quay chuyên dụng Sony PXW-Z190 để có lựa chọn phù hợp nhất.

Thông số kỹ thuật

Camera
Sensor 1.0"-type / 13.2 mm x 8.8 mm back-illuminated Exmor RS CMOS sensor
Pixel Count Total: 20 MP (approximately)
Effective: 14.2 MP (approximately)
Built-In ND Filters Clear, 1/4, 1/16, 1/64
Minimum Illumination 1.7 lux (Low Lux mode)
Shutter Speed 60i: 1/8 - 1/10,000
50i: 1/6 -1/10,000
24p: 1/6 - 1/10,000
Slow & Quick Motion Function XAVC Long - HD Only
60i: 1,2,4,8,15,30,60 fps
50i: 1,2,3,6,12,25,50 fps

MPEG HD
60i: 1,2,4,8,15,30 fps
50i: 1,2,3,6,12,25 fps

AVCHD
60i: 1,2,4,8,15,30,60 fps
50i: 1,2,3,6,12,25,50 fps
Super Slow Motion XAVC - HD Only
60i: 120 fps
50i: 100 fps
White Balance Preset
Indoor: 3200K
Outdoor: 5600K±7 steps
Color temperature set range: 2300-15000K
Onepush
A, B, Auto selectable
Gain -3, 0, 3, 6, 9, 12, 15, 18, 21, 24, 27, 30, 33 dB, AGC
Gamma Curve Selectable
Lens
Zoom Ratio Optical: 12x (optical)
Clear Image Zoom: 18x (4K) / 24x (HD)
Digital Zoom: 48X (HD)
Focal Length 9.3 to 111.6mm
35mm Equivalent Focal Length 29 to 348mm (16:9)
Iris f/2.8 to f/4.5, auto/manual selectable
Focus AF/MF selectable
Image Stabilizer ON/OFF selectable, shift lens
Filter Diameter 62 mm
Recording
Video Format 3840 x 2160
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 8-bit at 100/60 Mb/s

1920 x 1080
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 50/35/25Mb/s
MPEG HD 4:2:2 8-bit at 50Mb/s
MPEG HD 4:2:0 8-bit at 35Mb/s
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 28/24/17Mb/s

1440 x 1080
MPEG HD 4:2:0 at 35Mb/s

1280 x 720
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 50/35/25 Mb/s
MPEG HD 4:2:2 8-bit at 50 Mb/s
MPEG HD 4:2:0 8-bit at 35 Mb/s
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 at 24/17/9 Mb/s
Color Sampling XAVC Long
4K: 4:2:0 8-bit
HD: 4:2:2 10-bit

MPEG2HD
HD: 4:2:2 8-bit
HD: 4:2:0 8-bit
Audio Format XAVC Long: Linear PCM 2ch, 24-bit, 48 kHz
MPEG HD 4:2:2: Linear PCM 2ch, 24-bit, 48 kHz
MPEG 4:2:0: Linear PCM 2ch, 16-bit, 48 kHz AVCHD: Linear PCM 2ch, 16-bit, 48 kHz / Dolby Digital 2ch, 16-bit, 48 kHz
Recording Frame Rate 3840 x 2160p
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264: 29.97/25/23.98

1920 x 1080p
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264: 59.94/50/29.97/25/23.98
MPEG HD 4:2:2: 29.97/25/23.98
MPEG HD 4:2:0: 29.97/25/23.98
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0: 59.94/50/29.97/25/23.98

1920 x 1080i
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264: 59.94/50

1440 x 1080i
MPEG HD 4:2:0: 59.94/50

720 x 1280p
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264: 59.94/50
MPEG HD 4:2:2: 59.94/50
MPEG HD 4:2:0: 59.94/50
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0: 59.94/50
Recording/Playback Time 64GB
3840 x 2160
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 100 Mb/s: Approx. 65 min
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 60 Mb/s: Approx. 100 min

1920 x 1080
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 50Mb/s: Approx. 120 min
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 35Mb/s: Approx. 170 min
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 25Mb/s: Approx. 220 min

MPEG HD 4:2:2 at 50Mb/s: Approx. 170 min

MPEG HD 4:2:0 at 35Mb/s: Approx. 170 min

AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 at 28Mb/s: Approx 290 min
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 at 24 Mb/s: Approx 340 min
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 at 17 Mb/s: Approx 450 min

720 x 1280p
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 at 9 Mb/s: Approx 750 min
Monitoring
Viewfinder 0.39"-type / 1.0 cm (approx. 1.44 M dots)
LCD Monitor 3.5" / 8.8 cm (approx. 1.56 M dots)
Input/Output
SDI Out 1 x BNC (3G-SDI)
HDMI Output 1 x Type A
Composite Out 1 x RCA
Audio Input 2 x XLR (3-pin), line/mic/mic +48 V selectable
Accessory Shoe 1 x Multi Interface Shoe
Audio Output RCA
USB Multi/Micro jack
Headphone Output 1 x 3.5 mm stereo mini jack
Speaker Output Monaural
DC Input DC jack
Remote 1 x 2.5 mm stereo mini jack
Wi-Fi
Supported Formats IEEE 802.11 b/g/n
Frequency Band 2.4 GHz
Security WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
NFC NFC Forum Type 3 Tag compliant
General
Media Type 1 x SD/SDHC/SDXC & Memory Stick Duo
1 x SD/SDHC/SDXC
Built-In Microphone Omni-directional stereo electret condenser microphone
Power Requirements Battery pack: 7.2 VDC
AC Adapter: 8.4 VDC
Power Consumption Approx. 6.3 W (while recording with viewfinder and XAVC HD 1080/60i 50 Mb/s)
Approx. 6.6 W (while recording with LCD and XAVC HD 1080/60i 50 Mb/s)
Operating Temperature 32 to 104°F / 0 to 40°C
Storage Temperature -4 to 140°F / -20 to 60°C
Dimensions (W x H x D) Approx.: 6.7 x 7.4 x 14.6" / 171.3 x 187.8 x 371.3 mm (with the accessories, excluding the grip belt and including the projecting parts)
Weight 4.2 lb / 1.9 kg (body only)
5.1 lb / 2.30 kg (with Lens Hood, EVF Eyecup, and NP-F970 Battery)
Packaging Info
Package Weight 9.1 lb
Box Dimensions (LxWxH) 17.9 x 10.4 x 9.5"

Sản phẩm liên quan

Máy quay chuyên dụng Sony PXW-Z150 4K XDCAM | Chính hãng

Giá niêm yết: 96.500.000 đ

Giá khuyến mại: Liên hệ

Bộ sản phẩm tiêu chuẩn gồm: Pin F770 | Adapter sạc | cable USB | Sách đĩa CD room | hood eye cup

Bình luận về sản phẩm 0

Sắp xếp bình luận: Mới nhất  | Thích nhất
avatar
x
Nhập thông tin để bình luận

Chi tiết đánh giá

(0 người đánh giá)

Mời bạn gửi đánh giá về sản phẩm

avatar
Gửi đánh giá

5/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Facebook chat - Hỗ trợ tư vấn
youtobe
Youtube
zalo
Zalo (8h - 24h)
zalo
Zalo (8h - 24h)
facebook
Facebook (8h - 24h)
Hãy chat với chúng tôi